Ram hỗ trợ:2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
Ram hỗ trợ:4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Ram hỗ trợ:2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
Bộ xử lý:Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 10; Bộ xử lý Pentium® và Celeron® (Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU)
Chuẩn RAM:Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7: Hỗ trợ RAM DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz; Bộ xử lý Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron®: Hỗ trợ RAM DDR4 2666/2400/2133 MHz; 2 khe RAM DDR4 hỗ trợ lên đến 64 GB
Ổ Cứng:1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support)
4 x SATA 6Gb/s connectors
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
Intel® Optane™ Memory Ready
M.2 connectors support up to ASPM L1.2 PCIe power management protocols.
Ram hỗ trợ:Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.)
Kiểu Sockets Supported:LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer “CPU Support List” for more information.)
Chipset:Intel® B760 Express Chipset
Đồ họa bộ xử lý:Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
Ram hỗ trợ:2 x DIMM, Tối đa. 64GB, DDR4
5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Không ECC, Bộ nhớ không đệm*
Kiến trúc bộ nhớ Dual Channel
Hỗ trợ cấu hình bộ nhớ cực cao Intel® (XMP)
Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ), và số lượng module DRAM phụ thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/.
Kiểu Sockets Supported:Intel ® Socket LGA1700 dành cho Bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 13 & Bộ xử lý Intel ® Core ™, Pentium ® Gold và Celeron ® thế hệ thứ 12
Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0
Chipset:Chipset Intel® B760
Thông số chung:BIOS 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
Ổ Cứng:Tổng cộng hỗ trợ 2 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s*
Bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 13 và 12.
Khe M.2_1 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
Chipset Intel® B760
Khe M.2_2 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
4 cổng SATA 6Gb/s
* Công nghệ Intel® Rapid Storage hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10.
Kích thước:Yếu tố hình thức mATX
9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
Ram hỗ trợ:4 khe cắm DIMM, tối đa 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*
Bộ nhớ Dual Channel Architecture
Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem II
* Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu và số mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin vui lòng tham khảo Phần hỗ trợ CPU / Bộ nhớ dưới Tab Hỗ trợ hoặc truy cập https://www.asus.com/support/
Kiểu Sockets Supported:Hỗ trợ socket LGA1700 cho 13th Gen Intel® Core™ & 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® Processors*
Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**
* Hãy tham khảo danh sách hỗ trợ CPU tại www.asus.com.
** Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 phụ thuộc vào loại CPU.