Kích thước:Chiều cao: 155 mm
Chiều rộng: 450 mm
Chiều dày: 23,5 mm
Thông số chung:Trọng lượng: 550 g
Độ dài dây: 150 cm
Bàn phím thiết kế chống nước đổ tràn
Bàn phím số 10 phím
Đèn báo khóa chữ hoa (Caps lock)
Đèn báo khóa số (Num lock )
Lên tới 10 triệu lần nhấn phím (trừ phím khóa số)
Loại phím: Cấu hình sâu
Kích thước:Chiều cao: 124 mm
Chiều rộng: 279 mm
Chiều dày: 16 mm
Trọng lượng (kèm pin): 415 g
Thông số chung:Các tính năng đặc biệt
Thiết kế mỏng, trọng lượng nhẹ, tối giản được làm bằng nhựa tái chế
Ghép cặp với nhiều thiết bị (lên tới 3 thiết bị)
Các phím tắt Fn có thể tùy chỉnh với Logi Options + 2
Gõ thoải mái và yên tĩnh như máy tính xách tay với các phím hơi lõm, có cấu hình thấp
Bàn phím các phím đặc biệt
Hiển thị màn hình, tìm kiếm, quay lại, đọc chính tả bằng giọng nói, menu emoji, chụp màn hình
Các phím có thể tùy chỉnh với Logi Options + Ứng dụng
Các phím tắt F4-F12 và tăng âm lượng
Ứng dụng tùy chỉnh
Được hỗ trợ bởi Logi Options + App trên Windows và macOS 4
Khả năng kết nối
Loại kết nối: Công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng
Hỗ trợ loại kết nối: Tương thích với đầu thu USB Logi Bolt (không đi kèm)
Phạm vi không dây: 10 m
Pin 2 x AAA (Pin kiềm); Nút bật/tắt nguồn
Tuổi thọ pin: 36 tháng
Kết nối / Nguồn: Công tắc bật/tắt
Đèn LED pin và 3 kênh Easy-Switch Bluetooth
Thông số chung:Dung lượng : 1 TB
Form Factor : M.2 2280
Interface : PCIe Gen3 x4 NVMe v1.4
Sequential Read Performance : 3500MB/s
Sequential Write Performance : 3000MB/s
Endurance (TBW) : 600
Dimensions (L x W x H) : 3.15″ x 0.87″ x 0.09″
Chuẩn RAM:11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.)
Đồ họa bộ xử lý:Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@30 Hz
* Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
Thông số chung:Điều khiển I/O : iTE® I/O Controller Chip
BIOS :
1 x 256 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Kiểu Sockets Supported:Intel® 9th / 8th Gen Intel® Core™ i9 / i7 / i5 / i3 / Pentium® / Celeron® in the LGA1151 package
Chipset:Intel® B365 Chipset
Chuẩn RAM:2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Thông số chung:Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Công nghệ Advanced Format (AF): Có
Chứng nhận RoHS: có
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ ghi dữ liệu: 265 MB/s
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB
Kiểu Sockets Supported:Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Bộ vi xử lý
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Chipset:Intel® H110 Chipset
Chuẩn RAM:2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ *
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Kiểu Sockets Supported:Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Chipset:Intel® H310 Chipset
Chuẩn RAM:2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)