Thông số chung:Dung lượng : 1 TB
Form Factor : M.2 2280
Interface : PCIe Gen3 x4 NVMe v1.4
Sequential Read Performance : 3500MB/s
Sequential Write Performance : 3000MB/s
Endurance (TBW) : 600
Dimensions (L x W x H) : 3.15″ x 0.87″ x 0.09″
Thông số chung:Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Công nghệ Advanced Format (AF): Có
Chứng nhận RoHS: có
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ ghi dữ liệu: 265 MB/s
Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
Bộ nhớ đệm: 256MB