-
Firewall Appliance H3C NS-SecPath F100-C-A2
Liên hệ báo giáFirewall Appliance H3C NS-SecPath F100-C-A2 – Thiết bị Firewall H3C NS-SecPath F100-C-A2 được thiết kế cho các doanh nghiệp có quy mô vừa – nhỏ thuộc nhiều lĩnh vực như CNTT, dịch vụ, kinh tế, y tế, kỹ thuật… Thiết bị được trang bị tới 10 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP 1G để quản lý số lượng lớn thiết bị trong mạng như máy tính, laptop, bộ […]
-
Firewall Appliance H3C NS-SecPath F100-C-A1
Liên hệ báo giáFirewall H3C NS-SecPath F100-C-A1 – Thiết bị Firewall H3C NS-SecPath F100-C-A1 được thiết kế cho các doanh nghiệp có quy mô vừa – nhỏ thuộc nhiều lĩnh vực như CNTT, dịch vụ, kinh tế, y tế, kỹ thuật… Thiết bị được trang bị 5 giao diện cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP 1G, cho phép quản lý linh hoạt số lượng lớn đa thiết bị trong hệ thống […]
-
Wireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1840X
Liên hệ báo giáWireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1840X – Băng thông truy cập không dây: 4Gbps. – Cổng LAN: 1 x SFP Plus, 4 x GE, 1 x 5GE. – Cổng WAN: 2 x GE (có thể chuyển đổi WAN/LAN). – Cổng khác: 1 cổng console, 1 USB. – Tính năng cơ bản: Mặc định quản lý 4 x AP, tối đa 128 AP, hỗ trợ 2048 người dùng. – 802.11 […]
-
Wireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1812X-PWR
Liên hệ báo giáWireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1812X-PWR – Băng thông truy cập không dây: 4Gbps. – Cổng LAN: 2xSFP Plus, 12×100/GE (PoE/PoE+) tổng công suất 150W. – Cổng WAN: 2xGE (có thể chuyển đổi WAN/LAN). – Cổng khác: 1xUSB. – Tính năng cơ bản: Mặc định quản lý 4 x AP, quản lý tối đa 32 x AP, người dùng tối đa 1024. – 802.11 MAC: Tương thích 802.11a/b/g/ac/ax, 32 […]
-
Wireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1808X-PWR
Liên hệ báo giáWireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1808X-PWR – H3C WSG1808X-PWR Wireless Integrated Multi-Service Gateway được thiết kế riêng biệt dành riêng cho hệ thống mạng doanh nghiệp. Thiết bị được tích hợp sẵn các tính năng của Bộ định tuyến, Firewall, Access Controller và Switch PoE+. Tính năng Hệ điều hành Comware V7 – Hệ điều hành Comware V7 (viết tắt là V7) đi kèm với các tính năng như: […]
-
Wi-Fi 6 (802.11ax) Indoor Wireless Access Point H3C WA6020
2.698.000 ₫Wi-Fi 6 (802.11ax) Indoor Wireless Access Point H3C WA6020 – Tốc độ không dây: 1500Mbps (5Ghz: 1200Mbps + 2.4Ghz: 300Mbps). – Fixed port: 1 × 10/100/1000M, RJ-45. – Cổng console: 1. – Ăng ten: 4dBi @5GHz – 3dBi @2.4GHz. – Nguồn PoE: 802.3at/af. – Nguồn DC: 54V – 0.74A. – Công suất tiêu thụ: ≤ 13W. – Kích thước (H x W x D): 32 × 180 × 180 […]
-
Wi-Fi 6 (802.11ax) Wall-Plate Wireless Access Point H3C WA6022H
2.288.000 ₫Wi-Fi 6 (802.11ax) Wall-Plate Wireless Access Point H3C WA6022H – Tốc độ không dây: 1500Mbps (5Ghz: 1200Mbps + 2.4Ghz: 300Mbps). – Fixed port: + UpLink: 10/100/1000M×1, RJ-45; + LAN: 10/100/1000M×1, RJ-45. – Ăng ten: 4dBi @5GHz – 3dBi @2.4GHz. – Nguồn PoE: 802.3at/af. – Công suất tiêu thụ: ≤ 15W – Kích thước (H x W x D): 45 × 86 × 86 mm. Thông số kỹ […]
-
Wireless Access Point H3C EWP-WA6120X
Liên hệ báo giáWireless Access Point H3C EWP-WA6120X – Bộ phát Wifi ngoài trời (Wifi 6 tốc độ 1.775Gbps). – CPU: Qualcomm Chip. – DDR/FLASH: 512MB/128MB. – Hỗ trợ 2 cổng Uplink 10/100/1000Base-T, 1 cổng console. – Ăng ten ngầm: 3dBi @2.4GHz, 5dBi @5GHz phát đa hướng. – Truy cập AP (5GHz 2 x 2 MIMO + 2.4GHz 2 x 2 MIMO). – Tốc độ: 1.775Gbps (2.4GHz: 0.575Gbps, 5GHz: 1.2Gbps). – Hỗ […]
-
Wireless Access Point H3C EWP-WA6120H
Liên hệ báo giáWireless Access Point H3C EWP-WA6120H – Bộ phát Wifi gắn âm tường (Wifi 6 tốc độ 1.775Gbps). – CPU: Qualcomm Chip. – DDR/FLASH: 512MB/128MB. – Hỗ trợ 1 cổng Uplink 10/100/1000Base-T (802.3at/af), 4 cổng LAN 10/100/1000Base-T, 1 cổng console, 1 USB. – Ăng ten ngầm: 3dBi @2.4GHz, 4dBi @5GHz phát đa hướng. – Truy cập AP (5GHz 2 x 2 MIMO + 2.4GHz 2 x 2 MIMO). – Tốc […]
-
Wireless Access Point H3C EWP-WA6126
Liên hệ báo giáWireless Access Point H3C EWP-WA6126 – Bộ phát Wi-Fi gắn trần/tường (Wifi 6 tốc độ 5.375Gbps). – CPU: Qualcomm Chip. – DDR/FLASH: 1GB/256MB. – Hỗ trợ 1 cổng Uplink GE, 1 cổng 100/1000/2.5G (802.3at/af). – Hỗ trợ 1 cổng console, 1 USB. – Ăng ten ngầm: 4dBi @2.4GHz, 4dBi @5GHz phát đa hướng. – Truy cập AP (5GHz 4×4 MIMO + 2.4GHz 2×2 MIMO). – Tốc độ: 5.375Gbps (2.4GHz: […]
-
24-Port GE + 4-Port SFP Plus Layer 3 Switch H3C S5120V3-28S-PWR-LI
Liên hệ báo giá24-Port GE + 4-Port SFP Plus Layer 3 Switch H3C S5120V3-28S-PWR-LI – 24 cổng 10/100/1000 BASE-T – 4 cổng SFP+ 1G/10G BASE-X – 1 cổng Console – Tổng công suất nguồn PoE: 240W, với 24 cổng cấp nguồn PoE at/af – Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps – Tốc độ chuyển mạch gói: 95.232Mpps – QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping – MAC: 16K – VLANs: […]
-
Wireless Access Point H3C EWP-WA6120
3.490.000 ₫Wireless Access Point H3C EWP-WA6120 – Bộ phát Wi-Fi gắn trần/tường (Wifi 6 tốc độ 1.775Gbps). – CPU: Qualcomm Chip. – DDR/FLASH:512MB/128MB. – Hỗ trợ 1 cổng Uplink 10/100/1000Base-T, 1 cổng console. – Ăng ten ngầm: 3dBi@2.4GHz, 4dBi@5GHz phát đa hướng. – Truy cập AP (5GHz 2 x 2 MIMO + 2.4GHz 2 x 2 MIMO). – Tốc độ: 1.775Gbps (2.4GHz: 0.575Gbps, 5GHz: 1.2Gbps). – Hỗ trợ kết nối […]
-
Router cân bằng tải H3C MSR1008
Liên hệ báo giáRouter cân bằng tải H3C MSR1008 – Bộ định tuyến H3C MSR1008 cho khả năng chịu tải lên đến 1000 users. Router này tích hợp 02 cổng WAN combo 1GE và 02 cổng WAN SFP+ 10GE, tạo ra một hệ thống kết nối đa dạng để đáp ứng nhu cầu kết nối của mọi doanh nghiệp. Với 08 cổng LAN 10/100/1000Base-T, sản phẩm cung cấp khả năng mở rộng […]
-
Router cân bằng tải H3C RT-MSR830-6EI-GL
Liên hệ báo giáRouter cân bằng tải H3C RT-MSR830-6EI-GL – Dòng RT-MSR830 có thể được triển khai như một bộ định tuyến đầu ra cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động với các cổng dịch vụ VPN, NAT và IPSec. – Khả năng chịu tải đồng thời lên đến 300 users. Bộ định tuyến này được trang bị 02 cổng WAN 10/100/1000Base-T và 04 cổng LAN 10/100/1000Base-T, tạo ra […]
-
Router cân bằng tải H3C RT-MSR830-10HI-GL
Liên hệ báo giáRouter cân bằng tải H3C RT-MSR830-10HI-GL – Dòng RT-MSR830 có thể được triển khai như một bộ định tuyến đầu ra cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động với các cổng dịch vụ VPN, NAT và IPSec. – Khả năng chịu tải đồng thời lên đến 500 users. Router bao gồm 03 cổng WAN 10/100/1000Base-T, 01 cổng combo 10/100/1000Base-T, và 06 cổng LAN 10/100/1000Base-T, cung cấp […]
-
Router H3C RT-MSR610
6.116.000 ₫Router H3C RT-MSR610 – Cổng WAN: Được trang bị 1 cổng 10/100/1000Base-T và 1 cổng SFP cho kết nối WAN, cho phép tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu và đáng tin cậy trong việc kết nối với mạng bên ngoài. – Cổng LAN: Với 4 cổng 10/100/1000Base-T có khả năng chuyển đổi giữa WAN và LAN, Router H3C RT-MSR610 cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng […]
-
Dual-band Gigabit Wi-Fi 6 Router H3C Magic BX54
Liên hệ báo giáDual-band Gigabit Wi-Fi 6 Router H3C Magic BX54 – Anten trong đa hướng, sử dụng 6 chip khuếch đại Skyworks cao cấp (cường độ tín hiệu +7dB, vùng phủ sóng +70%). – Hỗ trợ 4 cổng 10/100/1000Base-T Ethernet. – CPU: Dual-core 1.0GHz. – Vùng phủ sóng: Lên đến 400m² (không vật cản). – Tốc độ: 574Mbps (2.4GHz) và 4804Mbps (5GHz). – Kết nối đến 640 thiết bị (khuyến nghị […]
-
Dual-band Gigabit Wi-Fi 6 Router H3C Magic NX54
3.111.000 ₫Dual-band Gigabit Wi-Fi 6 Router H3C Magic NX54 – H3C Magic NX54 là một bộ định tuyến Wi-Fi 6 mạnh mẽ và tiên tiến, mang đến tốc độ truyền không dây lên đến 5400Mbps. Với các tính năng và thiết kế đáng chú ý, sản phẩm này phù hợp cho các môi trường như gia đình, villa, quán cà phê và gaming. – Bộ định tuyến này được trang […]
-
Dual-band 3000Mbps Wi-Fi 6 Router H3C Magic NX30
1.719.000 ₫Dual-band 3000Mbps Wi-Fi 6 Router H3C Magic NX30 – Router Wi-Fi 6 H3C Magic NX30 là một thiết bị đáng chú ý trong hệ thống mạng không dây. Với tốc độ truyền không dây lên đến 3000Mbps, sản phẩm này sử dụng công nghệ Wi-Fi 6 mới nhất của New H3C Intelligence Terminal Co., Ltd. Đây là một bước tiến lớn trong việc cải thiện hiệu suất và khả […]
-
Gigabit Wi-Fi 6 Router H3C Magic NX15
1.173.000 ₫Gigabit Wi-Fi 6 Router H3C Magic NX15 – Gigabit Wi-Fi 6 Wireless Router H3C Magic NX15 tốc độ 1500Mbps. – Hỗ trợ 1 cổng WAN 10/100/1000Base-T, 3 cổng LAN 10/100/1000. – CPU: Realtek Chip1500M Wireless Rate Dual-core 1.0GHz. – DDR/FLASH: 128MB/16MB. – Kích thước: 180 × 195 × 57.3 mm. – Chiều rộng kênh: 2.4Ghz: HT20/HT40 – 5Ghz: HT20/HT40/HT80. – Vùng phủ sóng: Lên đến 350m² (không vật cản). […]
-
H3C S1850V2-52X
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-28X
S1850V2-52X
S1850V2-28X-HPWR
S1850V2-52X-PWR
Switching capacity
128Gbps
176Gbps
128Gbps
176Gbps
Forwarding capacity
95.232Mpps
130.952Mpps
95.232Mpps
130.952Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
440×400×43.6mm
Weight
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 6 kg
Management port
1 console port
Networking interface
24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port48 10/100/1000Base-T…
-
H3C S1850V2-28X-HPWR
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-28X
S1850V2-52X
S1850V2-28X-HPWR
S1850V2-52X-PWR
Switching capacity
128Gbps
176Gbps
128Gbps
176Gbps
Forwarding capacity
95.232Mpps
130.952Mpps
95.232Mpps
130.952Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
440×400×43.6mm
Weight
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 6 kg
Management port
1 console port
Networking interface
24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port48 10/100/1000Base-T…
-
H3C S1850V2-52X-PWR
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-28X
S1850V2-52X
S1850V2-28X-HPWR
S1850V2-52X-PWR
Switching capacity
128Gbps
176Gbps
128Gbps
176Gbps
Forwarding capacity
95.232Mpps
130.952Mpps
95.232Mpps
130.952Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
440×400×43.6mm
Weight
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 6 kg
Management port
1 console port
Networking interface
24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port48 10/100/1000Base-T…
-
H3C S1850V2-10P-EI
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-10P-EI
S1850V2-28P-EI
S1850V2-52P-EI
S1850V2-28P-HPWR-EI
S1850V2-10P-HPWR-EI
Switching capacity
20 Gbps
56 Gbps
104 Gbps
56 Gbps
20 Gbps
Forwarding capacity
15Mpps
42 Mpps
78 Mpps
42 Mpps
15Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
266×161×43.6mm
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
330×230×43.6mm
Weight
≤ 1.5 kg
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 3 kg
Management port
1 console port
Networking interface
8 10/100/1000Base-T electrical ports
2 1000Base-X SFP optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X SFP optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X… -
H3C S1850V2-28P-EI
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-10P-EI
S1850V2-28P-EI
S1850V2-52P-EI
S1850V2-28P-HPWR-EI
S1850V2-10P-HPWR-EI
Switching capacity
20 Gbps
56 Gbps
104 Gbps
56 Gbps
20 Gbps
Forwarding capacity
15Mpps
42 Mpps
78 Mpps
42 Mpps
15Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
266×161×43.6mm
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
330×230×43.6mm
Weight
≤ 1.5 kg
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 3 kg
Management port
1 console port
Networking interface
8 10/100/1000Base-T electrical ports
2 1000Base-X SFP optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X SFP optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X… -
H3C S1850V2-28P-HPWR-EI
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-10P-EI
S1850V2-28P-EI
S1850V2-52P-EI
S1850V2-28P-HPWR-EI
S1850V2-10P-HPWR-EI
Switching capacity
20 Gbps
56 Gbps
104 Gbps
56 Gbps
20 Gbps
Forwarding capacity
15Mpps
42 Mpps
78 Mpps
42 Mpps
15Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
266×161×43.6mm
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
330×230×43.6mm
Weight
≤ 1.5 kg
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 3 kg
Management port
1 console port
Networking interface
8 10/100/1000Base-T electrical ports
2 1000Base-X SFP optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X SFP optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X… -
H3C S1850V2-52P-EI
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-10P-EI
S1850V2-28P-EI
S1850V2-52P-EI
S1850V2-28P-HPWR-EI
S1850V2-10P-HPWR-EI
Switching capacity
20 Gbps
56 Gbps
104 Gbps
56 Gbps
20 Gbps
Forwarding capacity
15Mpps
42 Mpps
78 Mpps
42 Mpps
15Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
266×161×43.6mm
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
330×230×43.6mm
Weight
≤ 1.5 kg
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 3 kg
Management port
1 console port
Networking interface
8 10/100/1000Base-T electrical ports
2 1000Base-X SFP optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X SFP optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X… -
H3C S1850V2-10P-HPWR-EI
Liên hệ báo giáFeature
S1850V2-10P-EI
S1850V2-28P-EI
S1850V2-52P-EI
S1850V2-28P-HPWR-EI
S1850V2-10P-HPWR-EI
Switching capacity
20 Gbps
56 Gbps
104 Gbps
56 Gbps
20 Gbps
Forwarding capacity
15Mpps
42 Mpps
78 Mpps
42 Mpps
15Mpps
CPU
1 Core, 800MHz
Flash/SDRAM
256MB/512MB
Dimensions (W × D × H)
266×161×43.6mm
440×160×43.6mm
440×230×43.6mm
440×260×43.6mm
330×230×43.6mm
Weight
≤ 1.5 kg
≤ 2.5 kg
≤ 3.5 kg
≤ 6 kg
≤ 3 kg
Management port
1 console port
Networking interface
8 10/100/1000Base-T electrical ports
2 1000Base-X SFP optical port24 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X SFP optical port48 10/100/1000Base-T electrical ports
4 1000Base-X… -
H3C S1850-10P
Liên hệ báo giáItem
S1850-10P
S1850-28P
S1850-28P-PWR
S1850-52P
Fixed ports
8 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
2 × 100/1000 BASE-X SFP ports24 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP ports48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP portsManagement Ethernet ports
1 RJ-45 console port to access limited CLI port
Dimensions (H × W × D)
44 × 266 × 162 mm
44 ×…
-
H3C S1850-28P
Liên hệ báo giáItem
S1850-10P
S1850-28P
S1850-28P-PWR
S1850-52P
Fixed ports
8 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
2 × 100/1000 BASE-X SFP ports24 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP ports48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP portsManagement Ethernet ports
1 RJ-45 console port to access limited CLI port
Dimensions (H × W × D)
44 × 266 × 162 mm
44 ×…
-
H3C S1850-28P-PWR
Liên hệ báo giáItem
S1850-10P
S1850-28P
S1850-28P-PWR
S1850-52P
Fixed ports
8 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
2 × 100/1000 BASE-X SFP ports24 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP ports48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP portsManagement Ethernet ports
1 RJ-45 console port to access limited CLI port
Dimensions (H × W × D)
44 × 266 × 162 mm
44 ×…
-
H3C S1850-52P
Liên hệ báo giáItem
S1850-10P
S1850-28P
S1850-28P-PWR
S1850-52P
Fixed ports
8 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
2 × 100/1000 BASE-X SFP ports24 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP ports48 × 10/100/1000Base-T Ethernet ports
4 × 100/1000 BASE-X SFP portsManagement Ethernet ports
1 RJ-45 console port to access limited CLI port
Dimensions (H × W × D)
44 × 266 × 162 mm
44 ×…
-
H3C Magic BS224
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
44 × 294 × 179 mm (1.73 × 11.57 × 7.05 in)
Ports
24 × 10/100/1000BASE-T copper ports (2 uplink ports)
Operating mode
Standard
Isolation
Aggregation
CloneMAC address entries
8K
Switching capacity
48 Gbps
Forwarding capacity
35.7 Mpps
Packet…
-
H3C Magic BS218F-HP
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
44 × 440 × 210mm (1.73 × 17.32 × 8.27 in)
Ports
16 × 10/100/1000BASE-T copper ports (2 uplink ports)
2 × 1000BASE-X SFP ports (uplink ports)Operating mode
Standard
Isolation
Aggregation
CloneMAC address entries
8K
Switching capacity
36…
-
H3C Magic BS216
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
44 × 294 × 179 mm (1.73 × 11.57 × 7.05 in)
Ports
16 × 10/100/1000BASE-T copper ports (2 uplink ports)
Operating mode
Standard
Isolation
Aggregation
CloneMAC address entries
8K
Switching capacity
32 Gbps
Forwarding capacity
23.8 Mpps
Packet…
-
H3C Magic BS210T-P
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
27 × 205 × 85 mm (1.06 × 8.07 × 3.35 in)
Ports
10 × 10/100/1000BASE-T copper ports
Operating mode
Standard
IsolationMAC address entries
4K
Switching capacity
20 Gbps
Forwarding capacity
14.9 Mpps
Packet buffering
2 Mbit
Switching mode…
-
H3C Magic BS210T-HP
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
27 × 205 × 85 mm (1.06 × 8.07 × 3.35 in)
Ports
10 × 10/100/1000BASE-T copper ports
Operating mode
Standard
IsolationMAC address entries
4K
Switching capacity
20 Gbps
Forwarding capacity
14.9 Mpps
Packet buffering
2 Mbit
Switching mode…
-
H3C Magic BS208T
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
27 × 155 × 58 mm (1.06 × 6.10 × 2.28 in)
Ports
8 × 10/100/1000BASE-T copper ports
Operating mode
Standard
IsolationMAC address entries
4K
Switching capacity
16 Gbps
Forwarding capacity
11.9 Mpps
Packet buffering
1.5 Mbit
Switching mode…
-
H3C Magic BS208
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
27 × 156 × 105 mm (1.06 × 6.14 × 4.13 in)
Ports
8 × 10/100/1000BASE-T copper ports
MAC address entries
4K
Switching capacity
16 Gbps
Forwarding capacity
11.9 Mpps
Packet buffering
1.5 Mbit
Power
12 V DC, 0.5 A…
-
H3C Magic BS205T-P
Liên hệ báo giáTechnical specificationsItem
Specification
Dimensions (H × W × D)
27 × 155 × 58 mm (1.06 × 6.10 × 2.28 in)
Ports
5 × 10/100/1000BASE-T copper ports
Operating mode
Standard
IsolationMAC address entries
2K
Switching capacity
10 Gbps
Forwarding capacity
7.4 Mpps
Packet buffering
1 Mbit
Switching mode…