16-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16ST-SI-GL
Liên hệ báo giá16-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16ST-SI-GL
– 16×1/10G SFP+ ports (2 Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports)
– 1xConsole port
– 1xManager Ethernet, 1xUSB port
– Tốc độ chuyển mạch: 320Gbps/1.44Tbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 240Mpps
– Stacking bandwidth (IRF2): 160Gbps
– Maximum stacking num: 9
– CPU: Dual-Core, 1.6GHz
– Flash/SDRAM: 1GB/2GB
– Buffer: 3M
– QoS/ACL: CAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
– Tính năng nâng cao và Bảo mật: SDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard
– MAC: 32768, VLANs: 4094
– VxLAN: L2 switching, L3 routing
– MAX num in one link group: 32
– Link group num: 128
– Tính năng Layer 3: DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,…
– Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),…
– Quản lý và bảo trì: Configuration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,…
– Tổng điện năng tiêu thụ:
o Min: AC 26W / DC 21W
o Max: AC 57W / DC 58W
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 45°C
– Kích thước: 440×360×43.6 mm
– Trọng lượng: 3.9Kg
– Bảo hành: 5 năm.
Sản phẩm tương tự
-
Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A
6.990.000 ₫Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 300Mbps, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE, cổng console. Công nghệ ClientMatch™ giúp định hướng client tới vùng phủ sóng tốt nhất, hỗ trợ lên đến 255 client kết nối (số lượng client active phụ thuộc vào lưu lượng mạng) và tối đa […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-60E
10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall FORTINET FG-60E – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để […]
-
Access Point Aruba IAP-325 (JW325A)
24.890.000 ₫HP Aruba Instant IAP-325 (RW) Access Point JW325A Aruba Instant IAP-325 (RW) 802.11n/ac Dual 4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. Supports up to 1,733 Mbps in the 5 GHz band (with 4SS/VHT80 clients) and 600 Mbps in the 2.4 GHz band (with 4SS/HT40 clients). Eight integrated downtilt omni- directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.5dBi in 2.4GHz and 5.0dBi in 5GHz. Support for up to […]
-
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E – 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2. – Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]