18 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-200E-BDL-950-12
111.720.000 ₫
Firewall FORTINET FG-200E-BDL-950-12
Giới Thiệu Thiết Bị Tường Lửa Fortinet FortiGate FG-200E tại SMNET: Giải Pháp Bảo Mật Mạnh Mẽ Cho Doanh Nghiệp
Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-200E là một trong những giải pháp bảo mật hàng đầu dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với khả năng linh hoạt cao, FG-200E có thể được triển khai tại văn phòng chi nhánh, trụ sở chính hay các khuôn viên doanh nghiệp, đảm bảo an ninh toàn diện trước các mối đe dọa mạng.
Cấu Hình Kết Nối Nổi Bật
- 18 cổng GE RJ45: Bao gồm 2 cổng WAN, 1 cổng quản lý (MGMT), 1 cổng cho High Availability (HA), và 14 cổng chuyển mạch.
- 4 khe cắm GE SFP: Hỗ trợ kết nối cáp quang cho tốc độ và hiệu suất truyền tải dữ liệu cao.
- Bộ xử lý SPU NP6Lite và CP9: Tăng tốc phần cứng để cải thiện hiệu suất bảo mật.
Hiệu Suất Cao Và Bảo Mật Toàn Diện
FortiGate FG-200E mang lại khả năng bảo mật thế hệ mới (NGFW) với hiệu suất mạnh mẽ, bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng phức tạp. Được trang bị công nghệ tăng tốc phần cứng SPU, FG-200E đảm bảo xử lý nhanh chóng và hiệu quả mọi tác vụ bảo mật, từ phát hiện xâm nhập (IPS) đến bảo vệ chống virus và quản lý lưu lượng truy cập.
Tính Năng VPN Hỗ Trợ Toàn Diện
FG-200E tích hợp hỗ trợ VPN (bao gồm cả SSL VPN và IPsec VPN) cho phép kết nối an toàn giữa các chi nhánh và từ xa, giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải.
Giải Pháp Lý Tưởng Cho Doanh Nghiệp Vừa Và Lớn
Fortinet FortiGate FG-200E thuộc dòng sản phẩm tường lửa tầm trung của Fortinet, cung cấp khả năng bảo mật cao cấp dành cho các doanh nghiệp từ quy mô vừa đến lớn. Thiết bị này không chỉ cung cấp tính năng bảo mật tiên tiến mà còn hỗ trợ khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp với sự phát triển của hệ thống doanh nghiệp.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để biết thêm chi tiết về FortiGate FG-200E và được tư vấn giải pháp bảo mật phù hợp nhất cho hệ thống mạng của doanh nghiệp bạn.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | FG-200E-BDL-950-12 |
Interfaces and Modules | |
GE SFP Slots | 4 |
GE RJ45 Interfaces | 14 |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
USB Ports | 2 |
RJ45 Console Port | 1 |
Included Transceivers | 0 |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 135 |
Firewall Policies | 10 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 7.2 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 5 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 820 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10/10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.2 Gbps |
Dimensions and Environment | |
Height x Width x Length | 1.75 x 17.0 x 11.9 inches |
44.45 x 432 x 301 mm | |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Power | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 110 V / 3 A, 220 V / 0.42 A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 70.98 / 109.9 W |
Heat Dissipation | 374.9 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 31.1 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, |
CB, BSMI | |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN;IPv6 |
Sản phẩm tương tự
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
Fortinet FortiGate Switch FS-148E
Fortinet FortiGate Switch FS-148E – Layer 2 FortiGate switch controller compatible switch with 48 GE RJ45 + 4 SFP ports. – Switching Capacity (Duplex): 104Gbps – Packets Per Second (Duplex): 155Mpps. – MAC Address Storage: 16K. – Memory: 256MB DDR3. – Flash: 64MB. – Power Required: 100–240V AC, 50/60 Hz. – Operating Temperature: 32°–113°F (0°–45°C). – Dimensions (Height x Depth x Width): 44 x 309 x 440 mm. – […]
-
Fortinet FortiGate Switch FS-424E-FIBER
Fortinet FortiGate Switch FS-424E-FIBER – Layer 2/3 FortiGate switch controller compatible switch with 24xGE SFP and 4x 10GE SFP+ Uplinks. – Switching Capacity (Duplex): 128Gbps – Packets Per Second (Duplex): 204Mpps. – MAC Address Storage: 32K. – Memory: 1GB DDR4. – Flash: 256MB. – Power Required: 100–240V AC, 50/60 Hz. – Operating Temperature: 32°–122°F (0°–50°C). – Dimensions (Height x Depth x Width): 44 x 200 x 440 mm. – […]
-
10GE SFP+ Passive Direct Attach Cable FORTINET SP-CABLE-FS-SFP+3
10GE SFP+ Passive Direct Attach Cable FORTINET SP-CABLE-FS-SFP+3 – Type: 10G Passive Twinax Cable – Compatibility: Fortinet compatible – Media Type: Passive Twinax Cable – Lenght: 3m – Data Rate: 1.0625-10.52 Gbps – Temperature: Standard 0°-70°C – Low Power Consumption: 0.5W (Typical) Thông số kỹ thuật Media Type Twinax Cable DAC Copper Type AWG30 Maximum Distance 3m Supported Data Rate 1.0625-10.52 Gbps Supported Applications CPRI option 3 (2.458 Gbp, 10G […]
-
20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12
62.400.000 ₫20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12 – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. – VPN support. – Hardware plus 24×7 […]
-
Firewall Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12)
Firewall Fortinet FortiGate 201F (FG-201F-BDL-950-12) – Support 18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, NP6XLite and CP9 hardware accelerated, 480GB onboard SSD storage. – IPS Throughput: 5Gbps. – NGFW Throughput: 3.5Gbps. – Threat Protection Throughput: 3Gbps. – Firewall Latency (64 byte, UDP): 4.78μs – Firewall Throughput (Packet per Second): […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E
35.976.000 ₫20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. Thông số kỹ thuật và tính năng Model FORTIGATE […]