Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD9369
5.664.000 ₫
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD9369
– Cảm biến hình ảnh: 1/3.1 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tích hợp Microphone.
– Hỗ trợ chuẩn Onvif.
– Chức năng chống ngược sáng WDR.
– Chức năng giảm nhiễu 3DNR.
– Chức năng lấy nét từ xa Remote Focus.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (Sy stem-on-Chip) |
Flash | 256MB |
RAM | 256MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/3.1 inch Progressiv e CMOS |
Max. Resolution | 1920×1080 (2MP) |
Lens Ty pe | Fixed-focal |
Focal Length | f = 2.8mm |
Aperture | F2.0 |
Iris Type | Fixed Iris |
Field of View | 116° (Horizontal) 65° (Vertical) 140° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day /Night | Yes |
Remov able IR-cut Filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, ef f ectiv e up to 30 meters with Smart IR, IR LED x 1 |
Minimum Illumination | 0.08 lux @ F2.0 (Color) 0 lux with IR illumination on |
Pan Range | 350° |
Tilt Range | -10° ~ 75° |
Rotation Range | No rotation, 2-axis design |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 18x digital zoom (4x on IE plug-in, 4.5x built-in) |
Storage | Seamless Recording to MicroSD/SDHC/SDXC card and recording to network-attached storage (NAS) |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 2 video streams (Up to 7 configurable profiles) |
S/N Ratio | 59dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III |
Image Settings | General settings: video title and time stamp overlay, video orientation (flip, mirror, rotation), day/night settings; Illuminators: illuminators, anti-overexposure; Image settings: white balance, image adjustment (brightness, contrast, saturation, sharpness, gamma curve), defog, 3DNR; Exposure: BLC, HLC, exposure control (exposure level, exposure time, gain control), AE speed adjustment, WDR; Privacy mask; Scheduled prof ile settings; Pixel calculator |
Audio | |
Audio Capability | One-way audio |
Audio Compression | G.711, G.726 |
Audio Interface | Built-in microphone |
Ef fectiv e Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Security | Access list, digest authentication, HTTPS, IEEE 802.1x, password protection, signed firmware, user access log, user account management |
Protocols | 802.1X, ARP, Bonjour, CIFS/SMB, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMPv 3, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS (CoS/DSCP), RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS 1.2, UDP, UPnP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) *It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Profile G, S, T supported |
Solution Integration | |
Smart Motion Detection | Five-window video motion detection, people detection, time filter |
VADP Package | Smart Motion Detection |
Alarm and Event | |
Event Trigger | Audio detection, camera tampering detection, manual trigger, motion detection, periodical trigger, recording notif ication, SD card lif e expectancy, system boot |
Event Action | Event notification via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card, push notification File upload via email, HTTP, FTP, NAS serv er, SD card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for 10/100Mbps Network/PoE connection |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af Class 0 PoE, DC 12V (Simultaneous Power Redundancy Supported) |
Power Consumption | PoE: Max. 6.49W/4W (IR on/of f ) DC 12V: Max. 5.1W/3.4W (IR on/of f ) |
Dimensions | Ø 110 x 85 mm |
Weight | 465g |
Certif ications | EMC: CE (EN55032 Class B, EN55035), FCC (FCC Part 15 Subpart B Class B), ICES-003 issue 7, RCM (AS/NZS CISPR 32 Class B), VCCI (VCCI-CISPR 32 Class B); Saf ety : UL (UL 62368-1), CB (IEC/EN 62368-1, IEC/EN 62471, IEC/EN 60950-22); IA: BIS (IS 13252): BSMI; Env ironment: IK10 (IEC 62262), IP66 (IEC 60529) |
Operating Temperature | Starting Temperature: -30°C ~ 50°C (-22°F ~ 122°F) Working Temperature: -30°C ~ 55°C (-22°F ~ 131°F) (IR off ) -30°C ~ 50°C (-22°F ~ 122°F) (IR on) |
Humidity | 95% RH (non-condensing) |
System Requirements | |
Operating Sy stem | Microsof t Windows 10/8/7 Mac 10.12 (Chrome only) |
Web Browser | Chrome 58.0 or abov e Internet Explorer 10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
– Sản xuất tại Taiwan.
– Bảo hành 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP
24.312.000 ₫Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 3 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2048 x 1536. – Ống kính: 2.8~8mm Piris. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264 & MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/ F1.2 (màu), 0.001 Lux/ F1.2 (B/W). – Hỗ trợ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)
16.584.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.-Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. -Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel). -Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen).-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.-Auto-iris: P-iris (DC-iris reserved).-Góc quan sát theo chiều ngang là: 29º […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8367A
7.512.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8367A-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG. -Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. -Ống kính (Vari-focal): f=2.8 ~ 12mm.-Góc quan sát theo chiều ngang: 36º ~ 101º (H), 20º ~ 55º (V).-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.-Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn LED hồng ngoại. -Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Chức năng Remote […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166
10.632.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: Full HD 2 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080. – Ống kính: 2.8 ~ 12 mm/ F1.4~F2.4. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.08 Lux @ F1.4 (Color); 0.001 Lux @ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm)
16.980.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 12 ~ 40 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng ổn định hình ảnh […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-EHT
15.936.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-EHT-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.-Ống kính (Vari-focal): f = 2.8~12mm.-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Chức năng Remote Focus.-Chức năng giảm […]
-
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
227.052.000 ₫Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm) – Uncooled VOx Infrared Detector – 720×480 Resolution – NETD < 50 mk @ F1.0 – H.265 Compression Technology – Trend Micro IoT Security – Two-way Audio – Supports ONVIF Standard to Simplify Integration and Enhance Interoperability – UL Certification – Weather-proof IP66/IP67, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated Housing – VIVOTEK VCA (Video Content Analysis) Support Thông số kỹ […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-HT
13.932.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-HT-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.-Ống kính (Vari-focal): f = 2.8~12mm.-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Chức năng Remote Focus.-Chức năng giảm […]
-
Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP
37.500.000 ₫Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps @ 3840×2160; 60 fps @ (1920×1080).-Ống kính (Vari-Focal): f3.9~10mm.-Zoom số: 48x.-Chức năng remote back focus.-Hỗ trợ DC/P-Iris.-Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).-Chức năng chống ngược sáng WDR PRO.-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.-Hỗ trợ Smart Stream III.-Hỗ […]