Camera IP Fisheye 12.0 Megapixel Vivotek FE9191 (no cable)
31.608.000 ₫
Camera IP Fisheye 12.0 Megapixel Vivotek FE9191 (No Cable)
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải: 12.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Ống kính Panomorph 1.29mm cho góc nhìn toàn cảnh 180° và góc nhìn bao quanh 360°.
– Chức năng WDR Enhanced giúp camera cải thiện khả năng hiển thị trong môi trường cực sáng và tối.
– Giảm nhiễu 3D cho điều kiện ánh sáng yếu.
– Smart Stream II tối ưu hóa hiệu suất băng thông.
– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
– Tích hợp microphone.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (PoE 802.3af Class 2).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | FE9191: 12MP 360° Panomorph Camera, No Cable |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 256MB |
RAM | 1GB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/1.7 inch Progressive CMOS in 4000×3000 |
Maximum Resolution | 2816×2816 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 1.29 mm |
Aperture | F2.2 |
Field of View | 180° (Horizontal) 180° (Vertical) 180° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.18 Lux @ F2.2 (Color) 0.001 Lux @ F2.2 (B/W) |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x builtin) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 20 fps @ 2816×2816 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 42.9 dB |
Dynamic Range | 61.8 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, configurable video cropping for bandwidth saving, Smart Stream II |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate, time stamp, text overlay, flip & mirror, scheduled profile settings, configurable brightness/contrast/saturation/sharpness, pixel calculator, 3D-Noise reduction, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks, defog, pixel calculator |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | Built-in microphone External microphone input External line output |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X ,SSL/ TLS, ARP, NTCIP, CIFS/SMB |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) *It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www. onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection Audio input *1 Audio output *1 DC 12V Power input Digital input *1 Digital ouput *1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | DC12V, PoE 802.3af Class 2 |
Power Consumption | Max. 6.49 W |
Dimensions | Ø 139 x 39 mm |
Weight | 345 g |
Safety Certifications | CE, LVD, VCCI, C-Tick, UL, FCC Class B |
Operating Temperature | Starting Temperature: 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F) Working Temperature: -10°C ~ 50°C (14°F ~ 122°F) |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser | Internet Explorer 10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above Quicktime: 7 or above |
– Bảo hành: 36 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EH
11.292.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EH – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 3.6 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. […]
-
Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens)
15.120.000 ₫Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens) – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – Chức […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm)
16.980.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 12 ~ 40 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng ổn định hình ảnh […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP
21.912.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP – Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. – Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel). – Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen). – Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây. – Ống […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)
16.584.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.-Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. -Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel). -Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen).-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.-Auto-iris: P-iris (DC-iris reserved).-Góc quan sát theo chiều ngang là: 29º […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP
25.860.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: 3.6 ~ 17 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro (140dB). – Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS. Thông số kỹ thuật và tính năng Camera Features Image Sensor 1/2 inch […]
-
Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP (no lens)
17.016.000 ₫Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.-Độ phân giải camera ip: 3 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2048 x 1536.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264 & MJPEG.-Chuẩn nén âm thanh: G711, G726.-Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/ F1.2 (màu), 0.001 Lux/ F1.2 (B/W).-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Hỗ trợ chức […]
-
Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP
37.500.000 ₫Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps @ 3840×2160; 60 fps @ (1920×1080).-Ống kính (Vari-Focal): f3.9~10mm.-Zoom số: 48x.-Chức năng remote back focus.-Hỗ trợ DC/P-Iris.-Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).-Chức năng chống ngược sáng WDR PRO.-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.-Hỗ trợ Smart Stream III.-Hỗ […]
-
Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H (no lens)
20.244.000 ₫Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H (no lens)-Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS.-Resolution: 5.0 Megapixel.-Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080.-Compression technology: H.265/ H.264 & MJPEG.-Video streaming: Smart Stream II to optimize bandwidth efficiency.-WDR Pro for unparalleled visibility in high contrast environments.-Remote Back Focus for Easy Focus Adjustments.-SNV (Supreme Night Visibility) for Low Light Conditions.-Video Rotation for Corridor View.-Lens Profile to Ensure the Full Compatibility […]