Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6083R
16.329.600 ₫
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6083R
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Ống kính: 2.8~12mm(4.3x) motorized varifocal.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Hỗ trợ chức năng quan sát Day&Night auto (ICR).
– Hỗ trợ WiseNRⅡ(Based on AI engine), WiseStreamⅢ (Based on AI engine).
– Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66/IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | XNO-6083R |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch progressive CMOS |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 120fps/100fps(60Hz/50Hz)(WDR off) Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz)(WDR on) MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
Min. Illumination | Color: 0.01Lux(F1.4, 1/30sec, 30IRE) B/W: 0.001Lux(F1.4, 1/30sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on), 30/25fps Color: 0.02Lux(F1.4, 1/60sec, 30IRE) B/W: 0.002Lux(F1.4, 1/60sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on), 60/50fps Color: 0.04Lux(F1.4, 1/120sec, 30IRE) B/W : 0.004Lux(F1.4, 1/120sec, 30IRE), 0Lux(IR LED on), 120/100fps |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) for installation USB: Micro USB Type B, 1280×720 for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 2.8~12mm(4.3x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.4(Wide) ~ F3.6(Tele |
Angular Field of View | H: 119.5°(Wide) ~ 27.9°(Tele) V: 62.8°(Wide) ~ 15.7°(Tele) D: 142.1°(Wide) ~ 32.0°(Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m(1.64ft) |
Focus Control | Simple focus, Manual |
Lens Type | DC auto iris with hall sensor (IR corrected) |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | extremeWDR (150dB) |
Digital Noise Reduction | WiseNRⅡ(Based on AI engine), SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support(built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point Polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, Quadrangle zones – Color: Gray, Green, Red, Blue, Black, White – Mosaic |
Gain Control | Support |
White Balance | ATW / Narrow ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support (Fill/stretch mode) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec) Prefer shutter control(Based on AI engine) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90°/270°) |
Analytics | – Analytics events based on AI engine: Object detection (Person/Face/Vehicle(car/bus/truck/motorcycle/bicycle)/License plate), IVA (Virtual line/Area, Enter/Exit, Loitering, direction, Appear/Disappear, intrusion) – Analytics events: Defocus detection, Motion detection, Tampering, Fog detection, Audio detection, Sound classification, Shock detection |
Business Intelligence | Based on AI engine: People counting, Queue management, Heatmap |
Alarm I/O | 2 configurable I/O ports, DC 12V output(Max. 50mA) |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input, App event, Time schedule |
Alarm Events | When alarm trigger occurred – File upload(image) : e-mail/FTP – Notification : e-mail – Recording : SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers – Alarm output – Handover(PTZ preset, Send message by HTTP/HTTPS/TCP) – Audio clip playback |
Audio In | Selectable(mic in/line in) Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
IR Viewable Length | WiseIR 50m |
Network | |
Ethernet | Metal shielded RJ-45 (10/100/1000BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps AAC-LC: 48Kbps at 16KHz |
Smart Codec | Manua l(5ea area), WiseStreamⅡ, WiseStreamⅢ (Based on AI engine) |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR MJPEG: VBR |
Streaming | Unicast(20 users) / Multicast Multiple streaming(Up to 10 profiles, 3 virtual channel support) |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP (TCP, UDP Unicast) |
Security | TPM 2.0 (FIPS 140-2 level 2) HTTPS(SSL) Login Authentication Digest Login Authentication IP Address Filtering User access log 802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP MSCHAPv2) Device Certificate(Hanwha Techwin Root CA, pre-installed) Secure by default certificate Secure OS/Boot/Storage, Verify firmware forgery |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI(HTTP API) Wisenet open platform |
General | |
Webpage Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish,, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Greek, Hungarian |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 2slot Max. 1TB (512GB * 2) |
Memory | 2GB RAM, 512MB Flash |
Environmental & Electrical | |
Operating Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C(-58°F ~ +140°F) NEMA TS-2 : 74°C * Start up should be done at above -30°C less than 95%RH(non-condensing) Humidity control /w GORE vent |
Storage Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C(-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66/IP67, NEMA4X, IK10 |
Input Voltage | PoE+(IEEE802.3at, Class4), 12VDC |
Power Consumption | PoE+: Max 22.5W, typical 17.9W 12VDC: Max 20.0W, typical 15.6W Power redundancy failover |
Mechanical | |
Color / Material | White / Aluminum Hard-coated window |
RAL Code | RAL9003 |
Product Dimensions / Weight | Ø93.4 x 298.4 mm, 2200g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 4K Hanwha Vision XNO-9082R
20.451.200 ₫Camera IP hồng ngoại 4K Hanwha Vision XNO-9082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 4K. – Ống kính: 2.8~8.4mm(3x) motorized varifocal. – Khung hình: Max.30fps@4K (H.265/H.264). – Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.2 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Camera hỗ trợ các tính năng: Day & Night (ICR), extreme WDR (120dB), Video Analytics (Defocus, Directional detection, […]
-
Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNV-6023R
4.446.400 ₫Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNV-6023R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: 0.03Lux@F2.0 (Color), 0Lux (B/W: IR LED On). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB. – Ống kính: 3.6mm (fixed focal). – Góc quan sát: […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7022R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7022R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: Color: 0.15Lux (F1.6, 1/30sec), B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 4.0mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R
9.945.600 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tỉ lệ Zoom: 4.3x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 119.5º ~ 27.9º, chiều dọc: […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8030R
13.384.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-8030R – Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB. – Ống kính: 4.6mm. – Góc quan sát theo chiều ngang: 77.9º, theo chiều dọc: 57.9º, theo phương chéo: 98.7º. – Tầm quan sát […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6085R
16.172.800 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6085R – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). – Ống kính: 4.1 ~ 16.4mm. – Zoom quang: 4x. – Zoom số: 24x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 100° (Wide) ~ 26.2° (Tele). – Góc quan sát theo chiều dọc: 54° (Wide) […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7012R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7012R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: Color: 0.15Lux (F2.0, 1/30sec) B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 2.8mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe cắm […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6022R1
3.091.200 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6022R1 – Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng: 0.03Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Ống kính: 4.0mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6082R
4.446.400 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel (1920 x 1080). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ nhạy sáng: 0,095Lux (màu), 0Lux (B/W, bật đèn LED IR). – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Ống kính varifocal có động cơ: 3.2 ~ 10 mm (3.1x). – […]