- 802.11ac tốc độ dữ liệu không dây*1 867Mbps trên băng tần 5GHz
- 2×2 MIMO định hướng độ lợi cao 23dBi, lý tưởng cho truyền không dây tầm xa lên đến 30km*2
- Khả năng định hướng chùm tia tuyệt vời, cải thiện độ trễ và loại bỏ tiếng ồn
- Các bộ phận khóa chụp sáng tạo giúp lắp ráp nhanh chóng và thiết kế cấu trúc chắc chắn giúp CPE710 luôn ổn định ngay cả khi có gió mạnh
- Vỏ bọc chống chịu thời tiết IP65 bền bỉ cùng với khả năng chống sét ESD15kV và 6kV đảm bảo phù hợp với mọi thời tiết *3
- Pharos Control cung cấp cho quản trị viên một hệ thống quản lý tập trung, miễn phí
- Hỗ trợ PoE thụ động cho phép triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm 750MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 128 MB DDR2 RAM, 16 MB Flash |
Giao diện | 1 x Cổng Ethernet được che chắn 10/100/1000 Mbps (LAN / POE) 1 x nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn thụ động qua Ethernet qua mạng LAN (+ 4,5pins; -7,8pins) Dải điện áp: 16-27V DC |
Kích thước ( R x D x C ) | 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23 dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9° (Góc phương vị) / 7° (Độ cao) |
Bảo vệ | Bảo vệ ESD 15 KV Bảo vệ chống sét 6 KV |
Enclosure | Chất liệu: Nhựa ổn định PC ngoài trời Chịu thời tiết: Thiết kế chống nước và bụi IP65 |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n/ac |
Tốc độ Wi-Fi | Lên đến 867 Mbps (80 MHz, Động) Lên đến 400 Mbps (40 MHz, Động) Lên đến 173,4 Mbps (20 MHz, Động) |
Băng tần | 5.15–5.85 GHz |
Công suất truyền tải | Max. 27 dBm (Adjustable power by 1dBm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Cấu hình mạng | WAN: Tĩnh / Động / PPPoE LAN: Tĩnh / Động / DHCP Chuyển tiếp: ALG / UPnP / Máy chủ ảo / Kích hoạt cổng Bảo mật: Tường lửa SPI / Cấm Ping / Bảo vệ DoS Kiểm soát truy cập Định tuyến tĩnh Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC |
Cấu hình Wi-Fi | Chiều rộng kênh có thể lựa chọn: 20/40/80MHz Lựa chọn kênh tự động Điều khiển công suất truyền Lựa chọn tần số động (DFS) Bật / Tắt WDS Bảo mật: Mã hóa WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK (AES / TKIP), Bật / Tắt SSID Broadcast Multi-SSID với tính năng gắn thẻ VLAN (chỉ ở Chế độ AP) Cài đặt thời gian chờ khoảng cách / ACK Bộ lọc địa chỉ MAC không dây Nâng cao không dây: Khoảng thời gian báo hiệu / Ngưỡng RTS / Ngưỡng phân mảnh / Khoảng thời gian DTIM / Cách ly AP / GI ngắn / Đa phương tiện Wi-Fi PtP tầm xa |
Quản lý | Khám phá và quản lý từ xa thông qua ứng dụng Pharos Control Quản lý dựa trên web HTTP / HTTPS Nhật ký hệ thống SNMP Agent (v2c) Ping Watch Dog DDNS động Máy chủ SSH |
Công cụ hệ thống | Các chỉ số: Cường độ tín hiệu / Tiếng ồn / Truyền CCQ / CPU / Bộ nhớ Màn hình: Thông lượng / Trạm / Giao diện / ARP / Đường / WAN / DHCP Phân tích quang phổ Kiểm tra tốc độ Ping Traceroute Căn chỉnh ăng ten |
System-level Optimizations | IGMP Snooping / Proxy được tối ưu hóa cho các ứng dụng phát đa hướng |
POE ADAPTER FEATURES | |
---|---|
Kích thước (R x D x C) | 85.8×43.9×29.7 mm |
Interfaces | 1 Giắc cắm AC với Nối đất 1 × 10/100/1000 Mbps Cổng Ethernet được che chắn (Nguồn + Dữ liệu) 1 × 10/100/1000 Mbps Cổng Ethernet được che chắn (Dữ liệu) |
Button | Nút Reset từ xa |
Power Status LEDs | Xanh lá |
Input | 100-240VAC, 50/60Hz |
Output | 24VDC, Tối đa 0.5A +4, 5pins; -7, 8pins. (Hỗ trợ lên đến 60m Nguồn qua Ethernet) |
Efficiency | >84.29% |
Chứng chỉ | CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65, IC |
Sản phẩm bao gồm | CPE không dây ngoài trời Bộ chuyển đổi PoE thụ động 24V 0.5A Bộ dụng cụ gắn cực Dây nguồn AC Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista ™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt Web sau để cải thiện trải nghiệm người dùng: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến khích. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 95% không ngưng tụ |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SG1005P
890.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005P 5 10/100/1000Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network 802.1p/DSCP QoS enable smooth latency-sensitive traffic Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 56W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SG1005P Hardware Interface 5 10/100/1000Mbps RJ45 […]
-
Switch TP-LINK LS1005G
390.000 ₫Switch TP-LINK LS1005G Support 5-Port Gigabit Auto-Negotiation RJ45 port, supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Plastic casing, desktop or wall-mounting design. Plug and play, no configuration needed. Fanless design ensures quiet operation. Specifications Model LS1005G HARDWARE FEATURES Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x Interface 5× 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports Fan Quantity Fanless External Power Supply External Power Adapter (Output: 5VDC/0.6A) […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
Switch TP-LINK LS1008
290.000 ₫Switch TP-LINK LS1008 8 × 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 port, supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Plastic casing and desktop design. Plug and play, no configuration needed. Fanless design ensures quiet operation. Specifications Model LS1008 Standards IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x Forwarding Mode Store and forward Interface 8 10/100Mbps RJ45 ports Shell material Plastic Connector type Plastic Switching Capacity 1.6Gbps […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1008D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008D 8 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60% Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn và có thể treo tường Hỗ trợ kiểm soát lưu […]
-
Switch TP-LINK LS105G
490.000 ₫Switch TP-LINK LS105G 10/100/1000Mbos Auto-Negotiation RJ45 port supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Steel housing, desktop or wall-mounting design. Support 802.1p/DSCP QoS function. Plug and play, no configuration needed.
-
Switch TP-LINK TL-SG1008P
1.190.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1008P 8 port RJ45 tốc độ 10/100 /1000Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở. Không cần cấu hình và cài đặt. Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE. Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W […]
-
Switch TP-LINK TL-SX1008
9.490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SX1008 Eight 10 Gbps Ports. 8× 10-Gigabit ports unlock the highest performance of your 10G/Multi-Gig bandwidth and devices, and provide up to 160 Gbps of switching capacity. Lightning-Fast Connections. Provides lightning-fast connections to 10G NAS, Server, 10G PCIe Adapter/ NIC, gaming computer, 2.5G/5G/10G WiFi 6 AP, 8K video, and more. Ideal for Various Scenarios. Built for lightning-fast connections in business and home offices, workstations, LAN parties, and […]
-
Switch TP-LINK LS1008G
590.000 ₫Switch TP-LINK LS1008G Support 8-Port Gigabit Auto-Negotiation RJ45 port, supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Plastic casing, desktop or wall-mounting design. Plug and play, no configuration needed. Fanless design ensures quiet operation. Specifications Model LS1008G HARDWARE FEATURES Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x Interface 8× 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports Fan Quantity Fanless External Power Supply External Power Adapter (Output: 9VDC […]