Máy chiếu BenQ LU953ST
Liên hệ báo giáMáy chiếu BenQ LU953ST
– BenQ LU953ST là dòng máy chiếu hỗ trợ công nghệ trình chiếu DLP Single.
– Cường độ chiếu sáng: 5500 Ansi Lumens.
– Nguồn chiếu sáng: Laser.
– Độ tương phản: 3,000,000 : 1.
– Độ phân giải: WUXGA (1920×1200).
– Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
– Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
– Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch.
– Trọng lượng: 7kg.
– Kích thước (W x H x D): 416 x 166 x 351 mm.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Display | |
Brightness (ANSI lumens) | 5500 |
Native Resolution | WUXGA (1920×1200) |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio (FOFO) | 3,000,000:1 |
Display Color | 30-bit (1.07 billion colors) |
Light Source | Laser |
Light Source Life | 20000 hrs |
Optical | |
Throw Ratio | 0.81 ~ 0.89 |
Zoom Ratio | 1.1x |
Lens | F/# = 1.83 ~ 1.86, f = 8.6 ~ 9.4 mm |
Projection Offset (Full-Height) | 0% |
Keystone Adjustment | 2D, Vertical ± 30 degrees; Horizontal ± 30 degrees |
Lens Shift Vertical | Vertical: -60%~ +60% Horiztonal: -23%~ +23% |
Picture | |
Rec. 709 Coverage | 92% |
Picture Modes | 3D, Bright, DICOM SIM, Presentation, sRGB, User 1, User 2, Vivid |
Compatibility | |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160) |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
I/O Interface | |
PC in (D-sub 15pin) | (x1), PC in-1 |
Monitor out (D-sub 15pin) | (x1) |
HDMI in | (x2), HDMI-1 (2.0a/HDCP2.2), HDMI-2 (2.0a/HDCP2.2) |
LAN (RJ45) | (x1) |
HDBaseT (RJ45) | (x1), Control/Video/Audio |
3D Sync in | (x1) |
3D Sync out | (x1) |
USB Type A | (x1), USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A) |
RS232 in (DB-9pin) | (x1) |
Wired Remote in (3.5mm Mini Jack) | (x1) |
Audio | |
Speaker | (x2), 10W |
Audio in (3.5mm Mini Jack) | (x1) |
Audio out (3.5mm Mini Jack) | (x1) |
Environment | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Power Supply | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption (110V) | 440W |
Stand-by Power Consumption | <0.5W |
Network Stand-by Power Consumption | <2W |
InstaShow Host | |
LAN (RJ45) | (x1) |
Dimension & Weight | |
Dimensions (W x H x D) | 416 x166 x 351 mm |
Weight | 7kg |
Projection System | |
Projection System | DLP |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 03 năm cho máy, 36 tháng hoặc 10000 giờ cho bóng đèn máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu Mini không dây BenQ GV30
17.050.000 ₫Máy chiếu Mini không dây BenQ GV30 – Cường độ chiếu sáng: 300 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Osram LED. – Độ tương phản: 100,000 : 1. – Độ phân giải: 720p (1280 x 720 pixels). – Tuổi thọ bóng đèn: 20000/30000 hrs (Normal/Eco). – Màu hiển thị: 16.7 tỷ màu. – Kết nối trực tiếp với sóng Wifi không cần máy […]
-
Máy chiếu BenQ LK952
Máy chiếu BenQ LK952 – Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 5000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160). – Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch. – Trọng lượng: […]
-
Máy chiếu phim BenQ W2700
Máy chiếu phim BenQ W2700 – Độ phân giải True 4K UHD với 8.3 Megapixel. – Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709. – Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%. – Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG). – Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách […]
-
Máy chiếu BenQ MS550
9.900.000 ₫Máy chiếu BenQ MS550 – Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumen. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 20,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: SVGA (800×600) Pixels. – Tuổi thọ bóng đèn: Chế độ thông thường 4500 giờ; Normal 5000 giờ; Economic 10000 giờ. – Công suất: 200W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 60-180 inch. – Tính năng nổi bật: Tắt […]
-
Máy chiếu BenQ LU710
Máy chiếu BenQ LU710 – Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3000000:1. – Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Máy chiếu tich hợp công nghệ chống bụi DustGuardTM Pro đạt chuẩn IP5X, bảo vệ toàn bộ hệ […]
-
Máy chiếu gần BenQ MX631ST
15.950.000 ₫Máy chiếu gần BenQ MX631ST -Cường độ sáng: 3200 Ansi. -Công nghệ: DLP. -Tương phản: 13,000:1. -Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels); nén UXGA (1600 x 1200). -Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. -Công suất: 196W. -Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. -Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. -Khoảng cách chiếu gần: 1.8 mét ra màn hình 100 inch. -Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu BenQ LK953ST
Máy chiếu BenQ LK953ST – Cường độ chiếu sáng: 5000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.47 inch XPR 4K. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160). – Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ. – Màu hiển thị của máy chiếu: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 […]
-
Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800M
Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800 – Cường độ sáng: 3000 Ansi. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 10000:1. – Độ phân giải máy chiếu: 4K2K with 4-way XPR. – Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 8,000 giờ (SmartEco); 4,000 giờ (Normal). – Công suất: 240W. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Đĩa màu: 4-Seg. (RGBW) – Kích thước hình chiếu: 60-300 […]
-
Máy chiếu BenQ LU9750
Máy chiếu BenQ LU9750 – Cường độ chiếu sáng: 8500 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Máy chiếu sử dụng nguồn chiếu Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 26.4kg. – Kích thước (W x H x D): […]