Máy chiếu BenQ LU9750
Liên hệ báo giáMáy chiếu BenQ LU9750
– Cường độ chiếu sáng: 8500 Ansi Lumens.
– Công nghệ trình chiếu: DLP.
– Máy chiếu sử dụng nguồn chiếu Laser.
– Độ tương phản: 3,000,000 : 1.
– Độ phân giải: WUXGA (1920×1200).
– Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs.
– Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
– Trọng lượng: 26.4kg.
– Kích thước (W x H x D): 500 x 211 x 587.3 mm.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Display | |
Brightness (ANSI lumens) | 8500 |
Native Resolution | WUXGA (1920×1200) |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio (FOFO) | 3,000,000:1 |
Display Color | 30-bit (1.07 billion colors) |
Light Source | Laser |
Light Source Life | Normal 20000 hrs, ECO 38000 hrs, Dimming 70000 hrs |
Optical | |
Throw Ratio | (Optional Lens) Ultra Short Throw: 0.38 LS1ST3A Short throw 0.77-1.1 LS1ST2A Wide Zoom 2: 1.1-1.3 LS1ST1A Wide Zoom 1: 1.25-1.6 LS1SDA Standard: 1.54-1.93 LS1LT0 Semi long: 1.93-2.9 LS1LT1 Semi long 1: 2.22-3.67 LS1LT2 Long zoom 1: 3.58-5.38 LS1LT3 Long Zoom2: 5.31~8.26 |
Zoom Ratio | (Optional Lens) Long Zoom 1: 1.5x ,(Optional Lens) Long Zoom 1: 1.67x ,(Optional Lens) Semi Long: 1.5x ,(Optional Lens) Semi Long: 1.65x ,(Optional Lens) Semi Throw: 1.28x ,(Optional Lens) Standard: 1.25x ,(Optional Lens) Ultra Short Throw: Fixed ,(Optional Lens) Ultra Wide: 1.25x ,(Optional Lens) Wide Zoom: 1.18x |
Lens | LS1ST4 Ultra Short Throw (5J.JCY37.001) LS1ST3A Short throw (5J.JPN37.001) LS1ST2A Wide Zoom 2 (5J.JPN37.002) LS1ST1A Wide Zoom 1 (5J.JPN37.003) LS1SDA Standard (5J.JPN37.004) LS1LT0 Semi long (5J.JPN37.005) LS1LT1 Semi long 1 (5J.JAM37.051) LS1LT2 Long zoom 1 (5J.JAM37.031) LS1LT3 Long Zoom2 (5J.JAM37.041) |
Projection Offset (Full-Height) | 0% |
Keystone Adjustment | 2D, Vertical ± 30 degrees; Horizontal ± 30 degrees |
Lens Shift Vertical | (Optional Lens)Ultra Short Throw: V: (-3% ~ +7%) H: (-5%- 5%) LS1ST3A Short throw: ‘-15 ~ +55% Vertical; -5% ~ +5% Horizontal LS1ST2A Wide Zoom 2 ‘-15 ~ +55% Vertical; -5% ~ +5% Horizontal LS1ST1A Wide Zoom 1: ‘-15 ~ +55% Vertical; -5% ~ +5% Horizontal LS1SDA Standard ‘-15 ~ +55% Vertical; -5% ~ +5% Horizontal LS1LT0 Semi long (5J.JPN37.005) ‘-15 ~ +55% Vertical; -5% ~ +5% Horizontal LS1LT1 Semi long 1 0 ~ +50% Vertical; -10% ~ +10% Horizontal LS1LT2 Long zoom 1: 0 ~ +50% Vertical; -10% ~ +10% Horizontal LS1LT3 Long Zoom2: 0 ~ +50% Vertical; -10% ~ +10% Horizontal |
Picture | |
Rec. 709 Coverage | 95% |
Picture Modes | 3D, Bright, DICOM SIM, HDR10, HLG, Infographic, Presentation, sRGB, User 1, User 2, Video |
Compatibility | |
Input Lag | 34 ms (1080p@60Hz) |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB=Reduced blanking |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
I/O Interface | |
PC in (D-sub 15pin) | (x2) |
Monitor out (D-sub 15pin) | (x1) |
HDMI in | (x2) |
LAN (RJ45) | (x1) |
HDBaseT (RJ45) | (x1) |
3D Sync in | (x1) |
3D Sync out | (x1) |
USB Type A | (x1) |
USB Type B | USB Type B-1 (service) |
RS232 in (DB-9pin) | (x1) |
RS232 out (DB-9pin) | (x1) |
Wired Remote in (3.5mm Mini Jack) | (x1) |
Wired Remote out (3.5mm Mini Jack) | (x1) |
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) | (x1) |
Audio | |
Speaker | No Speaker |
Audio in (3.5mm Mini Jack) | (x1) |
Environment | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Power Supply | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption (110V) | 792W |
Stand-by Power Consumption | <0.5W |
Network Stand-by Power Consumption | <6W |
Acoustic Noise (Typ./Eco.)(dB) | 42/38 |
InstaShow Host | |
LAN (RJ45) | (x1) |
Dimension & Weight | |
Dimensions (WxHxD) (mm) | 500 x 211 x 587.3 mm |
Net Weight (kg) | 26.4 kg |
Projection System | |
Projection System | DLP |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 03 năm cho máy, 36 tháng hoặc 10000 giờ cho bóng đèn máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu BenQ MH733
Máy chiếu BenQ MH733 – Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 16,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080). – Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (LampSave); 8000 giờ (SmartEco); 4000 giờ (Normal). – Công suất: 240W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 60-180 inch. – Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu mini không dây BenQ GV1
9.900.000 ₫Máy chiếu mini không dây BenQ GV1 – Hãy tận hưởng niềm vui của bạn với máy chiếu di động mini BenQ GV1. Sản phẩm giúp bạn tận hưởng các bộ phim truyền hình, video, ca nhạc và hơn thế nữa có thể kết nối WiFi, Bluetooth và USB-CTM mới nhất. – GV1 giúp bạn tiết kiệm thời gian setup thiết bị, khắc phục tình trạng kết nối yếu […]
-
Máy chiếu BenQ LU930
Máy chiếu BenQ LU930 – Cường độ chiếu sáng: 5000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1 – Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch. – Máy chiếu tich hợp công nghệ […]
-
Máy chiếu phim BenQ W5700
Máy chiếu phim BenQ W5700 – Độ phân giải: True 4K UHD với 8.3 Megapixel. – Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu 100% DCI-P3/ Rec.709. – Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG). – Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách kết hợp với giải trí). – Cường độ sáng: […]
-
Máy chiếu Mini không dây BenQ GV30
17.050.000 ₫Máy chiếu Mini không dây BenQ GV30 – Cường độ chiếu sáng: 300 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Osram LED. – Độ tương phản: 100,000 : 1. – Độ phân giải: 720p (1280 x 720 pixels). – Tuổi thọ bóng đèn: 20000/30000 hrs (Normal/Eco). – Màu hiển thị: 16.7 tỷ màu. – Kết nối trực tiếp với sóng Wifi không cần máy […]
-
Máy chiếu đa năng BENQ MX535
Máy chiếu đa năng BENQ MX535 – Cường độ sáng: 3600 Ansi. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 15000:1. – Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024×768 Pixels); nén UXGA (1600×1200 Pixel). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (chế độ tiết kiệm); 10000 giờ (SmartEco); 5000 giờ (Normal). – Công suất: 203W. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Đĩa màu: 6 màu RGBYCW. – Kích […]
-
Máy chiếu gần BenQ MX631ST
15.950.000 ₫Máy chiếu gần BenQ MX631ST -Cường độ sáng: 3200 Ansi. -Công nghệ: DLP. -Tương phản: 13,000:1. -Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels); nén UXGA (1600 x 1200). -Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. -Công suất: 196W. -Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. -Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. -Khoảng cách chiếu gần: 1.8 mét ra màn hình 100 inch. -Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu BenQ LK936ST
Máy chiếu BenQ LK936ST – Cường độ chiếu sáng: 5100 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.47 inch 4K. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160). – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 20,000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch. […]
-
Máy chiếu đa năng BenQ TH585
16.940.000 ₫Máy chiếu đa năng BenQ TH585 – Công nghệ: DLP. – Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens. – Tương phản: 10,000:1. – Độ phân giải: Full HD 1080p. – Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 giờ (Normal); 10,000 giờ (Eco); 8,000 giờ (SmartEco); 15,000 giờ (Lampsave). – Công suất: 340W (Max); 297 (Normal); 206W (Eco). – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu, REC 709: 95%. – Tỷ lệ khung hình […]