Máy chiếu đa năng BenQ TH585
16.940.000 ₫
Máy chiếu đa năng BenQ TH585
– Công nghệ: DLP.
– Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens.
– Tương phản: 10,000:1.
– Độ phân giải: Full HD 1080p.
– Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 giờ (Normal); 10,000 giờ (Eco); 8,000 giờ (SmartEco); 15,000 giờ (Lampsave).
– Công suất: 340W (Max); 297 (Normal); 206W (Eco).
– Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu, REC 709: 95%.
– Tỷ lệ khung hình chiếu: 16:9 (Có 5 chế độ trình chiếu).
– Tỷ lệ chiếu: 1.50 ~ 1.65 (100” @ 3.32 m).
– Chỉnh méo hình chiều dọc: ± 30 mức.
– Loa: 10W x 1.
– Menu hỗ trợ 30 ngôn ngữ, có tiếng Việt.
– Kết nối: VGA x 1; HDMI x 2 (MHL x 1); PC x 1 ; Audio in x 1; Audio out x 1; USB (Type A) x 1; RS232 x 1; IR Receiver x 2 (Front, Top).
– Tính năng nổi bật máy chiếu:
o Model sản xuất dành riêng cho giải trí, thể thao, chơi game…
o Trình chiếu 3D
o Công nghệ tăng cường âm thanh BenQ CinemaMaster Audio+
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | TH585 |
Display | |
Projection System | DLP |
Resolution | 1080p (1920×1080) |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200) |
Brightness (ANSI lumens) | 3500lm |
Contrast Ratio (FOFO) | 10,000:1 |
Display Color | 30 Bits (1.07 billion colors) |
Native Aspect Ratio | 16:09 |
Light Source | Lamp |
Light Source Wattage | 245W |
Light Source Life | Normal 4,000 hours Eco 10,000 hours SmartEco 8,000 hours LampSave 15,000 hours |
Optical | |
Throw Ratio | 1.50 ~ 1.65 (100′ @ 3.32 m) |
Zoom Ratio | 1.1x |
Keystone Adjustment | 1D Vertical ± 30 degrees |
Projection Offset | 105% |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Picture | |
Picture Mode | Bright / Living Room / Cinema / Sports / Game / (3D) / User 1 / User 2 |
Color Wheel Segment | 6 segment (RGBWYC) |
Color Wheel Speed | 2X(2D/3D, 50Hz/60Hz) , 3D max 144Hz |
Rec.709 Coverage | 95% |
Audio | |
Speaker | 10W x 1 |
Interface | |
PC (D-Sub) | x1 |
Monitor Out (D-Sub) | x1 |
HDMI | x1 (HDMI-1 / MHL) x1 (HDMI-2) |
USB Type A | x1 (1.5A power) |
Audio in (3.5mm Mini Jack) | x1 |
Audio out (3.5mm Mini Jack) | x1 |
RS232 (DB-9pin) | x1 |
IR Receiver | x2 (Front / Top) |
Special Feature | |
Input Lag (Under Fast Mode) | 1 frame (16.67ms) 60Hz |
Compatibility | |
HDTV Compatibility | 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz |
General | |
Power Supply | VAC 100 ~ 240 (50/60Hz) |
Typical Power Consumption | Max 340W, Normal 297W, Eco 206W |
Standby Power Consumption | 0.5W Max. at 100 ~ 240VAC |
Acoustic Noise (Typ./Eco.) | 35/29 dBA |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Dimensions (W x H x D) | 312 x 110 x 225 mm |
Net Weight | 2.79 kg |
– Bảo hành: 24 tháng đối với thân máy, 12 tháng hoặc 1,000 giờ đối với bóng đèn (tùy theo điều kiện nào tới trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu BenQ MH733
Máy chiếu BenQ MH733 – Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 16,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080). – Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (LampSave); 8000 giờ (SmartEco); 4000 giờ (Normal). – Công suất: 240W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 60-180 inch. – Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu BenQ LU9800
Máy chiếu BenQ LU9800 – Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 10000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 26.8kg. – Kích thước (W x H x D): […]
-
Máy chiếu phim BenQ W2700
Máy chiếu phim BenQ W2700 – Độ phân giải True 4K UHD với 8.3 Megapixel. – Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709. – Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%. – Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG). – Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách […]
-
Máy chiếu BenQ LU9750
Máy chiếu BenQ LU9750 – Cường độ chiếu sáng: 8500 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Máy chiếu sử dụng nguồn chiếu Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 26.4kg. – Kích thước (W x H x D): […]
-
Máy chiếu BenQ LU930
Máy chiếu BenQ LU930 – Cường độ chiếu sáng: 5000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1 – Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch. – Máy chiếu tich hợp công nghệ […]
-
Máy chiếu đa năng BENQ MX535
Máy chiếu đa năng BENQ MX535 – Cường độ sáng: 3600 Ansi. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 15000:1. – Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024×768 Pixels); nén UXGA (1600×1200 Pixel). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (chế độ tiết kiệm); 10000 giờ (SmartEco); 5000 giờ (Normal). – Công suất: 203W. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Đĩa màu: 6 màu RGBYCW. – Kích […]
-
Máy chiếu gần BenQ MX631ST
15.950.000 ₫Máy chiếu gần BenQ MX631ST -Cường độ sáng: 3200 Ansi. -Công nghệ: DLP. -Tương phản: 13,000:1. -Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels); nén UXGA (1600 x 1200). -Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. -Công suất: 196W. -Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. -Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. -Khoảng cách chiếu gần: 1.8 mét ra màn hình 100 inch. -Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu BenQ MH550
Máy chiếu BenQ MH550 – Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 20,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: Full HD 1080p (1920x 1080). – Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 5,000 giờ (Normal). – Công suất bóng đèn: 270W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Đĩa màu: 6 màu RGBYCW. – Kích thước hình chiếu: 30-300 […]
-
Máy chiếu BenQ LU9245
Máy chiếu BenQ LU9245 – Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 7000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.67 inch WUXGA. – Nguồn chiếu sáng: Laser diodes. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 24kg. – Kích thước […]