Máy chiếu PANASONIC PT-LB306
13.200.000 ₫
Máy chiếu PANASONIC PT-LB306
– Cường độ chiếu sáng: 3100 Lumens.
– Độ phân giải máy chiếu: 1024 x 768 (XGA).
– Độ tương phản: 16000:1.
– Bóng đèn: 230W x 1 lamp.
– Tuổi thọ bóng đèn: 20000 (Eco mode).
– Kích thước phóng to màn hình: 33 – 300 inch (0.76-7.62 m).
– Tỉ lệ khung hình: 4:3.
– Ống kính: Manual zoom 1.2x.
– Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.
– Trọng lượng: 2.8kgs.
Thông số kỹ thuật
LCD Panel | Panel Size | 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels | 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3 |
Light Source | 230 W x 1 lamp |
Light Output *2 | 3,100 lm |
Lamp replacement cycle*3 | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Resolution | 1024 x 768 pixels |
Contrast Ratio*2 | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Screen size [diagonal] | 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio |
Center-to-corner zone ratio*2 | 85% |
Lens | Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 2.1–2.25, f = 19.11–22.94 mm, throw ratio: 1.47–1.77:1 |
Keystone Correction Range | Vertical: ±30° (Auto, Manual) |
Installation | Ceiling/desk, front/rear |
Terminals | HDMI In | HDMI 19-pin x 1 (Compatible withHDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies:48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible |
Terminals | USB B | For service only |
Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Power Consumption | 300W |
Built in Speaker | 2W monaural |
Operation Noise*2 | Normal: 38dB, Eco: 35dB, Quiet: 30dB |
Cabinet Materials | Molded plastic |
Dimensions (W x H x D) | 335 x 96*5 x 252 mm |
Weight*6 | Approx. 2.8 kg |
Operating Environment | Operating temperature*7: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) |
Terminals | Monitor Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] |
Note | *1 Availability may vary by country or region. *2 Measurement, measuring conditions, and method of notation all comply with ISO/IEC 21118: 2020 international standards. Value is average of all products when shipped. *3 Lamp replacement cycle stated is maximum value, at which timebrightness will have decreased to 50 %. Usage environment affects lamp replacement cycle. *4 ET-WML100 Series and AJ-WM50 Series devices are both compatible with supported projectors in this series, and either can be used to enable the wireless network function. *5 With legs atshortest position. *6 Average value. May differ depending on the actual unit. *7 When [LAMP POWER] is set to [NORMAL] and the projector is operated at an elevation of 1,400 m (4,593 ft) or less, if the ambient temperature exceeds 35 °C (95 °F), [LAMP POWER] will be switched to[ECO] automatically to protect the projector. When [LAMP POWER] is set to [NORMAL] and the projector is operated at an elevation between 1,400 m (4,593 ft) and 2,700 m (8,858 ft), if the ambient temperature exceeds 30°C (86°F), [LAMP POWER] will be switched to [ECO]automatically to protect the projector. *8 When using Presenter Light Software, images are projected with 1280 x 800 dots or 1024 x 768 dots onto the screen. Also, your PC display resolution may be forcibly changed, and audio playback disrupted or become noisy, while images andsound are being transmitted. *9 When using the Wireless Projector app, display resolution differs depending on your iOS/Android™ device and the display device. The maximum supported display resolution is WXGA (1280 x 800).’ |
– Xuất xứ tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu PANASONIC PT-LW373
Máy chiếu PANASONIC PT-LW373-Cường độ chiếu sáng: 3,600 ANSI Lumens.-Độ phân giải: 1,280 x 800 (SXGA).-Độ tương phản: 16,000:1. -Bóng đèn: 230W UHM. -Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. -Ống kính Zoom: 1.2x.-Kích thước phóng to màn hình: 33 inch – 300 inch.-Trình chiếu không giây Wireless (option). -Tích hợp loa: 10W.-Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao.-Cổng kết nối: HDMI (19 pin x 1), PC in (D-sub […]
-
MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A
17.600.000 ₫MÁY CHIẾU GẦN PANASONIC PT-TW250A – Máy chiếu gần đa phương tiện công nghệ 3LCD – Độ sáng: 2700 ANSI Lumens – Độ tương phản: 5000:1 – Độ phân giải thực: WXGA (1280×800) – Bóng đèn: 230W-8000H – Kích thước chiếu: 50” – 100”, 80 inches ở khoảng cách 80 cm. – Cổng tín hiệu vào:HDMI, S-Video, Audio, RGB, VGA, RJ-45, – Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào. […]
-
Máy chiếu PANASONIC PT-VX615N
36.300.000 ₫Máy chiếu PANASONIC PT-VX615N – Công nghệ: LCD. – Cường độ chiếu sáng: 5,500 ANSI Lumens. – Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA). – Độ tương phản: 16.000:1. – Tuổi thọ bóng đèn: 7,000 giờ. – Bóng đèn: 270W UHM. – Kích thước phóng to màn hình: 30 – 300 inch. – Chỉnh hình theo cả hai chiều dọc và ngang: ± 35˚. – Kết nối: HDMI, D-sub […]
-
Máy chiếu PANASONIC PT-TX440
20.350.000 ₫Máy chiếu PANASONIC PT-TX440 – Máy chiếu ngắn công nghệ 3LCD. – Độ sáng: 3800 ANSI Lumens. – Độ tương phản: 20000:1. – Độ phân giải thực: XGA (1024×768). – Bóng đèn: 230W. – Tuổi thọ: 20000 giờ. – Kích thước chiếu: 50-inch – 100-inch, 80 inches ở khoảng cách 75cm. – Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, S-Video, Audio, 2 x VGA, RJ-45, USB. – Tự động […]
-
Máy chiếu PANASONIC PT-LMZ460
Máy chiếu PANASONIC PT-LMZ460 – Loại máy chiếu: LCD. – Độ sáng: 4600 Lumens. – Độ phân giải: 1920 × 1200 pixels (WUXGA). – Độ tương phản: 3000000:1 . – Nguồn chiếu sáng: Laser Diodes, tuổi thọ 20000 giờ (NORMAL/QUIET)/24000 giờ (ECO). – Kích thước chiếu: 0.76m – 7.62m (30-300 in), tỷ lệ 16:10. – Hệ thống đèn laser. cho phép hoạt động liên tục 24/7 – Loa […]
-
Máy chiếu PANASONIC PT-VW360
19.360.000 ₫Máy chiếu PANASONIC PT-VW360 -Công nghệ trình chiếu: 3 LCD. -Cường độ sáng: 4.000 lumens. -Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) pixels. -Độ tương phản: 20.000:1. -Ống kính Zoom: 1.6x. -Ống kính: Manual focus, F 1.60–1.90, f 15.31–24.64 mm. -Kích thước phóng to/ thu nhỏ màn hình: 30 inch – 300 inch (0.76 – 7.62m). -Công suất bóng đèn: 240W. -Tuổi thọ bóng đèn: Normal (5.000 giờ)/ Eco […]
-
Máy chiếu PANASONIC PT-LB386
14.960.000 ₫Máy chiếu PANASONIC PT-LB386 – Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD. – Độ sáng: 3800 ANSI Lumens. – Độ tương phản: 20.000:1. – Độ phân giải thực: XGA (1024×768). – Bóng đèn: 230W-tuổi thọ tối đa 20.000 giờ. – Kích thước chiếu: 30-inch – 300-inch. – Zoom: 1.2X. – Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB. – Tự động […]
-
Máy chiếu PANASONIC PT-LW335
14.850.000 ₫Máy chiếu PANASONIC PT-LW335 – Cường độ chiếu sáng: 3100 Ansi Lumens. – Độ phân giải máy chiếu: 1280×800 (WXGA). – Độ tương phản: 16000:1. – Bóng đèn: 230W UHM. – Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ. – Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình. – Kích thước phóng to màn hình: 30-300 inch. – Công suất: 300W. – Công suất loa gắn trong: 10W. – […]
-
Máy chiếu Panasonic PT-LB425
Máy chiếu Panasonic PT-LB425 – Công nghệ LCD. – Độ sáng: 4,100 ANSI Lumens. – Độ phân giải: XGA (1,024 x 768). – Độ tương phản: 16,000:1. – Kích thước chiếu: 30inch–300inch. – Cổng tín hiệu: HDMI, Serial, Audio, Video, RGB in/out… – Bóng đèn: 230W UHM, tuổi thọ 20,000 giờ. – Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào. – Chức năng chỉnh vuông hình ảnh. – Loa […]