Máy in Laser màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro MFP M182N (7KW54A)
10.120.000 ₫
Máy in Laser màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro MFP M182N (7KW54A)
– MFP M182N (7KW54A) là dòng máy in Laser màu đa chức năng, bao gồm các chức năng: In, copy và scan.
– Công nghệ in: Laser.
– Màn hình hiển thị in: 7 segment ICON LCD.
– Khổ giấy in: A4.
– Tốc độ in trắng đen: 16 trang/phút (khổ giấy A4).
– Tốc độ in màu: 16 trang/phút (khổ giấy A4).
– Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 12.4 giây (in trắng đen)/ 13.8 giây (in màu).
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Tốc độ copy: 16cpm (copy trắng đen); 16cpm (copy màu).
– Copy tối đa 999 bản.
– Hỗ trợ phóng to: 25% đến 400%.
– Công nghệ Scan: Contact Image Sensor (CIS).
– Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port.
– Công suất in tối đa/tháng: 30.000 trang.
– Khay giấy vào: 150 tờ.
– Khay giấy ra: 100 tờ.
– Kích thước: 420 x 380 x 292.6 mm.
– Trọng lượng: 15.7 kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HP Color LaserJet Pro MFP M182N (7KW54A) |
Technology | Laser |
Duplex print options | Manual (driver support provided) |
Speed | Black (normal, A4): Up to 16 ppm; Colour (normal, A4): Up to 16 ppm; Black (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Colour (Portrait, A5): Up to 5 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 11.8 seconds; Black (A4, sleep): As fast as 13.4 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 13.8 seconds; Colour (A4, sleep): As fast as 14.8 seconds |
Resolution | Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Resolution technologies | ImageRET 3600 |
Cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript level 3 emulation; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; URF |
Energy Savings Feature Technology | HP Auto-On/Auto-Off Technology; Instant-on Technology |
Printer management | HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager |
Printer smart software | Ethernet networking, HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print, HP Auto-On/Auto-Off technology, HP Smart App, Smart task shortcuts in HP Smart App, HP JetAdvantage Secure Print |
Scan | |
Type | Flatbed |
Technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Resolution | Hardware: Up to 1200 x 1200 dpi; Optical: Up to 1200 dpi; Enhanced: Up to 1200 x 1200 dpi |
Max scanning size | Flatbed: 215.9 x 297 mm |
Grayscale levels | 256 |
Bit depth | 8-bit (mono); 24-bit (colour) |
File format | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Input modes | Front-panel copy; HP Scan software; and user application via TWAIN or WIA |
Scanner advanced features | HP Scanning software; automatic scan cropping; Scan to Google Drive/Drop box (PC); Scan to FTP(PC); Scan to Microsoft One Drive, Share Point (PC); Save as editable file (text, PDF) |
Twain version | Version 1.9 (Legacy OS); Version 2.1 (Windows 7 or higher) |
Copy | |
Speed | Black (normal, A4): Up to 16 cpm; Colour (normal, A4): Up to 16 cpm |
First copy out | Black (A4): As fast as 12.2 seconds; Colour (A4): As fast as 17.9 seconds |
Max copies | Up to 99 copies |
Copier reduce/enlarge | 25 to 400% |
Copier setting | Number of copies; Reduce/Enlarge; Lighter/Darker; Optimize; Paper Size; Paper Type; Draft Mode; Image Adjustment; Set as New Defaults; Restore Defaults |
Copier smart software features | Up to 99 multiple copies, Reduce/Enlarge from 25 to 400%, Contrast (lighter/darker), Optimize copy selection (with presets: autoselect, mixed, printed picture, text) |
Display | 7 segment ICON LCD |
Control panel | 7 segment ICON LCD with 6 buttons (Up, Down, Colour Copy, Mono Copy, Setting, Cancel) and 6 indicator light (Ready, Error, CMYK toner low) |
Duty cycle | Up to 30,000 pages |
Recommended monthly page volume | 150 to 1.500 pages |
Connectivity | |
Connectivity (standard) | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port |
Network capabilities | Yes, via built-in 10/100 Base-TX Ethernet; authentication via 802.11x |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint; Mobile Apps; Mopria™ Certified |
Supported network protocols | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 |
Media | |
Paper handling | Input: 150-sheet input tray; Output: 100-sheet output bin |
Type | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Weight (Supported) | 60 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 200 g/m² HP Matte is allowed in the driver; 60 to 163 g/m² (Coated/Glossy, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 220 g/m² HP Glossy is allowed in the driver. |
Sizes (Supported) | Letter (216 x 280); Legal (216 x 356); Executive (184 x 267); Oficio 8.5×13 (216 x 330); 4 x 6 (102 x 152); 5 x 8 (127 x 203); A4 (210 x 299); A5 (148 x 210); A6 (105×148); B5 (JIS) (182 x 257); B6 (JIS) (128 x 182); 10x15cm (100 x 150); Oficio 216x340mm (216 x 340); 16K 195x270mm (195×270); 16K 184x260mm (184×260); 16K 197x273mm (197×273); Postcard (JIS) (100 x 147); Double Postcard (JIS) (147 x 200); Envelope #10 (105 x 241); Envelope Monarch (98 x 191); Envelope B5 (176 x 250); Envelope C5 (162 x 229); Envelope DL (110 x 220); A5-R (210 x 148) |
Processor speed | 800 MHz |
Memory | Standard/Maximum: 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Dimensions (W x D x H) | 420 x 380 x 292.6 mm |
Weight | 15.7 kg |
Environmental | |
Operating environment | Operating temperature range: 10 to 32.5°C; Recommended operating temperature: 15 to 27°C; Operating humidity range: 10 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH; Non-operating Humidity Range: 0 to 95% RH; Storage temperature range: -20 to 40° C |
Power specifications | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Not dual voltage, product varies by part number with # Option code identifier); Power consumption: 313 watts(active printing), 7.4 watts(Ready), 0.7 watts(Sleep), 0.05 (Manual-Off), 0.05(Auto-Off/Manual-On), 1.0 watts(Auto-Off/Wake on LAN); Typical electricity consumption (TEC): BA: 0.531 kWh/Week |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A)
3.540.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A) – Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in và tốc độ sao chép: Lên đến 19 ppm (letter). – Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 8.2 giây. – Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 600 x 600 dpi. […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404dn
8.682.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404dn – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn
6.325.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn – Chức năng: Print-Copy-Scan. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ nhớ: 256MB. – Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Fast […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet MFP 135W (4ZB83A)
3.960.000 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet MFP 135W (4ZB83A) – HP LaserJet MFP 135W (4ZB83A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy, scan và wireless. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
3.084.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)