Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color Laser MFP 179FNW (4ZB97A)
10.752.500 ₫
Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color Laser MFP 179FNW (4ZB97A)
– MFP 179FNW (4ZB97A) là dòng máy in Laser màu đa chức năng không dây, bao gồm các chức năng: In, copy, scan và fax.
– Công nghệ in: Laser.
– Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD kích thước 65.5 x 14.8 cm.
– Khổ giấy in: A4.
– Tốc độ in trắng đen: 19 trang/phút (khổ giấy letter); 18 trang/phút (khổ giấy A4).
– Tốc độ in màu: 4 trang/phút (khổ giấy A4).
– Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 12.4 giây (in trắng đen); 25.3 giây (in màu).
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Tốc độ copy: 18cpm (copy trắng đen); 4cpm (copy màu).
– Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
– Copy tối đa 999 bản.
– Hỗ trợ phóng to: 25% đến 400%.
– Công nghệ Scan: Contact Image Sensor (CIS).
– Hỗ trợ Scan màu.
– Tốc độ truyền Fax: 33.6 kbps.
– Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối: Hi-speed USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port, Wireless 802.11 b/g/n.
– Công suất in tối đa/tháng: 20.000 trang.
– Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF.
– Khay giấy vào: 150 tờ.
– Khay giấy ra: 50 tờ.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | 179FNW (4ZB97A) |
Copy | |
Copier settings | Copies; Original Size; Reduce/Enlarge; Darkness; Original Type; Collation; 2-Up; 4-Up; ID Copy; Adjust Background; Auto Fit Copy; Color Mode |
Maximum number of copies | Up to 999 copies |
Copy reduce/ enlarge settings | 25 to 400% |
Copy speed (color, normal) | Up to 4 cpm |
Copy speed (black, normal) | Up to 18 cpm |
Copy resolution | Up to 600 x 600 dpi (flatbed); Up to 600 x 600 dpi |
Printing specifications | |
Print technology | Laser |
Print speed | Up to 19 ppm (black) and 4 ppm (color) |
Duplex printing | Manual (driver support provided) |
Print resolution (best) | Up to 600 x 600 dpi |
Maximum print area (metric) | 216 x 356 mm |
Monthly duty cycle | Up to 20,000 pages |
Print languages | SPL |
Printer smart software features | Manual duplex and booklet print, N-up printing, skip blank pages, poster print, watermarks |
Print cartridges | |
Number of print cartridges | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Replacement cartridges | HP 116A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2060A/W2061A/W2062A/W2063A (AMS); HP 117A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2070A/W2071A/W2072A/W2073A (EMEA); HP 118A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2080A/W2081A/W2082A/W2083A (China Only); HP 119A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A (APJ excl China); Drum WW (less China) W1120A; Drum (China only) W1132A |
Fax | |
Fax features | Permanent fax memory backup, color faxing, auto fax reduction, auto redialing, delayed sending, fax forwarding, PC fax, Secure receive |
Fax Resolution Black (best) | Up to 300 x 300 dpi |
Fax memory | Up to 400 pages |
Fax telephone mode supported | Yes |
Modem | 33.6 kbps |
Fax Speed Dials, Maximum Number | Up to 100 numbers |
Fax transmission speed (letter) | 33.6 kbps |
Scan | |
Scanner advanced features | Scan to WSD (network support only);Book Scanning; Poster Stitching for multiple scan; Text Converting; Scan to E-Book; Existing File to E-Book |
Scan technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Scan resolution, hardware | Up to 4,800 x 4,800 dpi |
Levels of grayscale | 256 |
Bit depth | 10-bit (color) |
Maximum flatbed scan size (metric) | 216 x 297 mm |
Maximum flatbed scan size (U.S. standard) | 8.5 x 11.7 in |
Minimum ADF scan size (metric) | 145 x 145 mm |
Minimum ADF scan size (U.S. standard) | 5.7 x 5.7 in |
Maximum ADF scan size (metric) | 216 x 356 mm |
Maximum ADF scan size (U.S. standard) | 8.5 x 14 in |
Twain version | Version 1.9 |
Security | |
Security management | Password-protected network embedded Web server; enable/disable Network ports; SNMPv1 community password change; SNMPV2&V3; IPSec; Filtering : MAC, IPv4, IPv6 |
System requirements | |
Minimum system requirements for Windows | Windows 7 or newer, Intel® Pentium® IV 1 GHz 32-bit or 64-bit processor or higher, 1 GB RAM, 16 GB HDD |
Compatible Network Operating Systems | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit),10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Operating system (supported note) | Windows 7 or higher |
Connectivity | |
Ports | Hi-speed USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port, Wireless 802.11 b/g/n |
Wireless capability | Yes, built-in Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Memory | |
Memory | 128 MB |
Maximum Memory | 128 MB |
Mobile printing capability | |
Mobile printing services | Apple AirPrint™; Mobile Apps; Google Cloud Print™; Wi-Fi® Direct Printing; Mopria™ Certified |
Networking | |
Network protocols, supported | Via built-in networking solution: TCP/IP, IPv4, IPv6; print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6); management: SNMPv1/v2/v3, HTTP |
Paper handling | |
Input capacity | Up to 150 sheets |
Output capacity | Up to 50 sheets |
Media sizes supported (metric) | Tray1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340. Tray2: Not supported; Optional Automatic duplexer: Not supported |
Media sizes supported (U.S. standard) | Tray 1: Letter, Legal, Executive, Oficio 8.5 x 13, 4 x 6. Tray 2: Not supported; Optional Automatic Duplexer: Not Supported |
Media sizes, custom (metric) | 76 x 148.5 to 216 x 356 mm |
Media sizes, custom (U.S. standard) | 3 x 5.85 to 8.5 x 14 in |
Media types | Plain, Light, Heavy, Extra Heavy, Colored, Preprinted, Recycle, Labels, Bond, Glossy |
Media weight supported (metric) | 60 to 220 g/m² |
Media weight supported (U.S. standard) | 16 to 59 lb |
Paper handling – ADF | |
Automatic document feeder capacity | Standard, 40 sheets |
Media size (ADF) | B5 |
Media weight supported, ADF (metric) | 60 to 105 g/m² |
Media weight supported, ADF (U.S. standard) | 16 to 28 lb |
Physical dimensions | |
Maximum dimensions (W x D x H, metric) | 421.9 x 422.9 x 344.1 mm |
Maximum dimensions (W x D x H, U.S. standard) | 16.61 x 16.65 x 13.55 in |
Weight (metric) | 14.08 kg |
Weight (U.S. standard) | 31.05 lb |
Power | |
Power supply type | Internal (Built-in) power supply |
Power supply | 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC, 50/60 Hz and 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Power consumption | 300 watts (Active Printing), 38 watts (Ready), 1.9 watts (Sleep), 0.2 watts (Manual off) |
Environmental | |
Acoustic power emissions (active, printing) | 6.5 B(A) (printing at with Mono mode); 6.1 B(A) (printing at with Color mode) |
Recommended operating humidity range | 20 to 70% RH (non-condensing) |
Recommended operating temperature range (Celsius) | 15 to 27°C |
Recommended operating temperature range (Fahrenheit) | 59 to 80.6°F |
Storage temperature range (Celsius) | -20 to 40°C |
Storage temperature range (Fahrenheit) | -4 to 104°F |
Environmental specifications | Mercury free |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet 107A (4ZB77A)
2.280.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet 107A (4ZB77A) – HP LaserJet 107A (4ZB77A) là dòng máy in Laser hỗ trợ chức năng Print. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: LED. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 8.3 giây. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A)
3.840.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A) – Loại máy in: Laser trắng đen. – Loại giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15cm. – Định lượng giấy: 60 to 175g/m². – Chức năng: In. – Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. – Tốc độ in: 35 trang/ phút. – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Tốc độ xử lý: 1.2 […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
3.084.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw
6.612.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw – Chức năng: Print-Copy-Scan-Fax. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Màn hình màu cảm ứng 2.7 inch. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
23.402.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A)
7.130.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A)