Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Pro MFP M283FDW (7KW75A)
15.295.000 ₫
Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Pro MFP M283FDW (7KW75A)
– M283FDW (7KW75A) là dòng máy in Laser màu đa chức năng không dây, bao gồm các chức năng: Print, Copy, Scan và Fax.
– Công nghệ in: Laser.
– Màn hình hiển thị in: 6.8cm (2.7-in) colour graphic screen.
– Khổ giấy in: A4.
– Tốc độ in trắng đen: 21 trang/phút (khổ giấy A4).
– Tốc độ in màu: 21 trang/phút (khổ giấy A4).
– Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 10.6 giây (in trắng đen)/ 12.3 giây (in màu).
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Hỗ trợ in 2 mặt tự động.
– Tốc độ copy: 21cpm (copy trắng đen); 21cpm (copy màu).
– Tốc độ copy màu hai mặt: 12cpm.
– Copy tối đa 99 bản.
– Hỗ trợ phóng to: 25% đến 400%.
– Công nghệ Scan: Contact Image Sensor (CIS).
– Tốc độ Fax: 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default).
– Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port, Front Host USB.
– Công suất in tối đa/tháng: 40.000 trang.
– Khay giấy vào: 250 tờ.
– Khay giấy ra: 100 tờ.
– Kích thước (W x D x H): 420 x 421.7 x 334.1 mm.
– Trọng lượng: 18.7 kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HP Color LaserJet Pro MFP M283FDW (7KW75A) |
Technology | Laser |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Speed | Black (normal, A4): Up to 21 ppm; Colour (normal, A4): Up to 21 ppm; Black (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Colour (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Black Duplex (A4): Up to 12 ppm; Colour Duplex (A4): Up to 12 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 10.6 seconds; Black (A4, sleep): As fast as 12.9 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 12.3 seconds; Colour (A4, sleep): As fast as 13.2 seconds |
Resolution | Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Resolution Technologies | HP ImageREt 3600 |
Cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript level 3 emulation; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF |
Energy savings feature technology | HP Auto-On/Auto-Off Technology; Instant-on Technology |
Printer management | HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager |
Printer smart software features | 6.8 cm (2.7-in) colour touchscreen, Automatic 2-sided printing, Wireless printing, Ethernet networking, Wireless direct printing, HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print, HP Auto-On/Auto-Off technology, HP Smart App, Smart task shortcuts in HP Smart App, HP JetAdvantage Secure Print |
Scan | |
Type | Flatbed, ADF |
Technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Resolution | Hardware: Up to 300 x 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (flatbed); Optical: Up to 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 dpi (flatbed); Enhanced: Up to 300 x 300 dpi (ADF); up to 1200 x 1200 dpi (Flatbed) |
Max scanning size | Flatbed: 215.9 x 297 mm; ADF: 215.9 x 355.6 mm |
Grayscale levels | 256 |
Bit depth | 8-bit (mono); 24-bit (colour) |
File format | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Input modes | Front-panel scan, copy, e-mail, fax; HP Scan software; and user application via TWAIN or WIA |
Scanner advanced features | HP Scanning software; Scan-to-E-mail, network folder; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) for unattended scanning of multiple pages; automatic scan cropping; Scan to Google Drive/Drop box (PC); Scan to FTP(PC); Scan to Microsoft One Drive, Share Point (PC); Save as editable file (text, PDF) |
Twain version | Version 1.9 (Legacy OS); Version 2.1 (Windows 7 or higher) |
Auto document feeder capacity | Standard, 50 sheets |
Copy | |
Speed | Black (normal, A4): Up to 21 cpm; Colour (normal, A4): Up to 21 cpm; Black Duplex (A4): Up to 12 cpm; Colour Duplex (A4): Up to 12 cpm |
First copy out | Black (A4): As fast as 11.4 seconds; Colour (A4): As fast as 14.1 seconds |
Max copies | Up to 99 copies |
Copier reduce/enlarge | 25 to 400% |
Copier setting | Number of copies; Reduce/Enlarge; Lighter/Darker; Optimize; Paper; Multi-page copy; Collation; Draft Mode; Image Adjustment; Set as New Defaults; Restore Defaults |
Copier smart software features | Up to 99 multiple copies, Reduce/Enlarge from 25 to 400%, Fit to page, Customizable copy presets (two or four pages to one page), Contrast (lighter/darker), ID copy, Optimize copy selection (with presets: autoselect, mixed, printed picture, text) |
Fax | |
Speed | 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default) |
Memory (A4) | Up to 1,300 pages |
Resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi; Black (standard): 203 x 98 dpi; Black and White (fine): Up to 203 x 196 dpi; Black Photo Grayscale: 300 x 300 dpi (halftone); Black and White (superfine): Up to 300 x 300 dpi |
Features | Auto fax reduction supported: Yes; Auto-Redialing: Yes; Fax delayed sending: Yes; Distinctive ring detection supported: Yes; Fax forwarding supported: Yes; Junk barrier supported: Yes, CSID matching only (Caller ID not supported); PC interface supported: Yes; Fax telephone mode supported: Yes; Fax speed dialing (max numbers): Up to 120 numbers; Fax phone TAM interface supported: Yes; Fax Broadcasting, Max Locations: 119 |
Smart software features | Auto redialing, delayed sending, fax forwarding, TAM interface, distinctive ring detection, cover page wizard (Software only), block fax, billing codes, poll receive, fax activity reports, dial prefix setting |
Display | 6.8 cm (2.7-in) colour graphic screen |
Control panel | 6.8 cm (2.7-in) colour graphic touch screen with 3 button at left side (Home, Help, Back) |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 40,000 pages |
Recommended monthly page volume | 150 to 2,500 pages |
Media | |
Paper handling | Input: 250-sheet input tray; Output: 100-sheet output bin |
Types | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Sizes (Supported) | Letter; Legal; Executive; Oficio; 4 x 6; 5 x 8; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 10x15cm; Oficio; 16K; 16K; 16K; Postcard (JIS); Double Postcard (JIS); Envelope #10; Envelope Monarch; Envelope B5; Envelope C5; Envelope DL; A5-R |
Weight (Supported) | 60 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 200 g/m² HP Matte is allowed in the driver; 60 to 163 g/m² (Coated/Glossy, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 220 g/m² HP Glossy is allowed in the driver |
Memory | Standard/Maximum: 256 MB DDR, 256 MB Flash |
Processor speed | 800 MHz |
Connectivity | |
Connectivity (standard) | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port, Front Host USB |
Wireless capability | Built-in 802.11 b/g/n; authentication via WEP, WPA/WPA2, or 802.11x; encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing |
Supported network protocol | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 |
Dimensions (W x D x H) | 420 x 421.7 x 334.1 mm |
Weight | 18.7 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
3.480.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A)
3.840.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A) – Loại máy in: Laser trắng đen. – Loại giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15cm. – Định lượng giấy: 60 to 175g/m². – Chức năng: In. – Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. – Tốc độ in: 35 trang/ phút. – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Tốc độ xử lý: 1.2 […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d
10.235.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d – Công nghệ in: In Laser. – Tốc độ in: 38 trang/ phút (A4, trắng/ đen). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (trắng/ đen). – Thời gian in trang đầu tiên: 6.4 giây. – Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng. – Bộ nhớ: 128 MB. – Tốc độ xử lý: 1200MHz. – Chu kỳ hoạt động hàng tháng: 80.000 […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
7.084.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN
7.187.500 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN–Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.-Công nghệ in: Laser.-Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen).-Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.-Thời gian in trang đầu tiên: 6.6 giây.-Chế độ in: In 2 mặt (tự động).-Khổ giấy: A4, A5, A6, B5 (JIS).-Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang.-Ngôn ngữ in: PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn
6.325.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn – Chức năng: Print-Copy-Scan. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ nhớ: 256MB. – Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Fast […]