Máy in Laser màu khổ A3 HP Color PageWide 755dn (4PZ47A)
Liên hệ báo giáMáy in Laser màu khổ A3 HP Color PageWide 755dn (4PZ47A)
– HP Color PageWide 755dn (4PZ47A) là dòng máy in màu hai mặt tự động sử dụng công nghệ in HP PageWide.
– Công nghệ in: HP PageWide Technology with pigmented inks.
– Hỗ trợ chức năng in hai mặt tự động.
– Màn hình hiển thị in: 4.3 inch CGD (color graphics), 480 x 272 (WQVGA) Resolution.
– Khổ giấy in tối đa: A3.
– Tốc độ in trắng đen (khổ giấy A4): 35 trang/phút.
– Tốc độ in màu (khổ giấy A4): 35 trang/phút.
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket.
– Công suất in tối đa/tháng: 75.000 trang.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Duplex printing | Automatic (standard) |
Print speed | Black (A4, normal) Up to 35 ppm; Color (A4, normal): Up to 35 ppm; Black (A4, duplex): Up to 24 ppm; Black (letter, normal): Up to 35 ppm; Black (letter, duplex): Up to 24 ppm; Color (letter, normal): Up to 35 ppm; Black (A4, draft): Up to 55 ppm; Color (A4, draft): Up to 55 ppm; Black (ISO): Up to 35 ppm; Color (ISO): Up to 35 ppm; Black (A3, normal) Up to 18 ppm; Color (A3, normal): Up to 18 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 7.8 seconds; Color (A4, ready): As fast as 8 seconds; Black (A4, sleep): As fast as 11.1 seconds; Color (A4, sleep): As fast as 11.5 seconds |
Print technology | HP PageWide Technology with pigmented inks |
Print resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, HP Premium Presentation Matte, and HP Brochure Matte); Color (best): Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on HP Advanced Photo Papers) |
Print cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCLXL (PCL6), PCL5, native PDF, HP Postscript Level 3 emulation, PJL, JPEG, PCLM |
Printer management | HP Web Jetadmin; Embedded Web Server; HP UPD Printer Administrator Resource Kit; HP Utility (Mac), HP JetAdvantage Security Manager |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket |
Mobile printing capability | HP ePrint, HP Mobile Apps, Google Cloud Print, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Android Plug-in, Windows 8/10, Windows 10 Mobile, Chromebook |
Wireless capability | Yes, built-in WiFi 802.11b/g/n – dual band (Wi-Fi models only) |
Network capabilities | Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard) |
Memory | Standard: 1536 MB = Total System Standard Memory; 1024 MB on formatter. 512 MB on Engine Controller Board.; Maximum: 2560 MB = Total System Maximum Memory; 1024 MB Standard, on formatter, Plus 1024 GB accessory DIMM. 512 MB on Engine Controller Board. |
Hard disk | None, printer uses eMMC Solid State Drive (SSD). Standard eMMC memory = 8 GB |
Processor speed | 1.2 GHz |
Paper handling | |
Duty cycle (monthly) | Duty cycle (monthly, A4): Up to 75,000 pages; Recommended monthly page volume: 2500 to 15,000 |
Input capacity | 500-sheet input tray, 100-sheet multipurpose tray; Optional 550-sheet tray; Optional cart with integrated 550-sheet tray; Optional cart with 3 integrated 550 sheet trays; Optional cart with 2 integrated 2000-sheet in HCI |
Output capacity | 300-sheet face-down output bin |
Number of paper trays | Standard: 2; Maximum: Up to 5 |
Media types | Plain paper, HP EcoFFICIENT, HP Premium Presentation Matte 120g, HP Brochure Matte 180g, HP Brochure Glossy, HP Advanced Photo Papers, Light 60-74g, Intermediate 85-95g, Mid-Weight 96-110g, Heavy 111-130g, Extra Heavy 131-175g, Cardstock 176-220g, Labels, Letterhead, Envelope, Heavy Envelope, Preprinted, Prepunched, Colored, Bond, Recycled, Rough |
Media weight | Tray 1: 60-220 gsm, 300 gsm photo paper only; Trays 2-5: 60-220 gsm; HCI trays 3 & 4: 60-220 gsm |
Media size | Custom (metric): Tray 1: 99.1 x 127 to 304.8 x 457.2 mm; Tray 2-5: 210.1 x 148.1 to 304.8 x 457.2 mm; HCI Trays 3 & 4: A4 & Letter Only; Supported (metric): 12 x 18; 11 x 17; RA3; A3; 8K: 273 x 394 mm, 270 x 390 mm, 260 x 368 mm; B4 (JIS); Legal; Oficio 216 x 340 mm; Oficio 8.5 x 13; C4; SRA4; RA4 – R; Arch A-R; A4/3; A4 – R; Letter – R; 16K; 197 x 273 mm – R, 195 x 270 mm – R; executive – R; A5 – R; 16K: 184 x 260 mm – R; B5 (JIS) – R; Arch A; Statement; Letter; RA4; A4; 5 x 8; Double Japan Postcard Rotated; 16K: 197 x 273 mm, 195 x 270 mm, 184 x 260 mm; Executive; B5 (JIS); B6 (JIS); 5 x 7; 4 x 6; 10 x 15 cm; A5; Double Japan Postcard Rotated – R; A6; Japanese Postcard; Custom-sized media; Envelopes; Envelope B5; Envelope #10; Japanese Envelope Chou #3; Japanese Envelope – Flap Open; Envelope C5; Envelope #9; Envelope DL; Envelope Monarch; Envelope C6; Cards; 5 x 8 Index card; Double Japan Postcard Rotated; 4 x 6 Index card; Double Japan Postcard Rotated – R; A6 Index card; Japanese Postcard; Custom-sized media; Photo Media; 5 x 7 Photo Media; 4 x 6 Photo media; 10 x 15 cm; Japanese Postcard Hagaki Photo Cards |
Printer dimensions (W x D x H) | 604 x 652 x 467 mm |
Printer weight | 49.9 kg |
Control panel | 4.3 inch CGD (color graphics), IR touchscreen |
Display | 4.3 inch CGD (color graphics), 480 x 272 (WQVGA) Resolution |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn
6.325.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227sdn – Chức năng: Print-Copy-Scan. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ nhớ: 256MB. – Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Fast […]
-
Máy in Laser không dây HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A)
Được xếp hạng 5.00 5 sao3.432.000 ₫Máy in Laser không dây HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A) – Tốc độ in: 21/20ppm (letter/A4). – Tốc độ xử lý: 500 MHz. – Độ phân giải in: Up to 600 x 600 x 2 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing. – Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wifi 802.11b/g/n. – Khay nạp giấy […]
-
Máy in Laser HP LaserJet 107A (4ZB77A)
2.280.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet 107A (4ZB77A) – HP LaserJet 107A (4ZB77A) là dòng máy in Laser hỗ trợ chức năng Print. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: LED. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 8.3 giây. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
3.480.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n
6.325.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M428FDN
12.316.500 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M428FDN – Đa chức năng: Print, Scan, Copy, Fax, email. – Tốc độ in (A4): 38 ppm. – Tốc độ Scan: 29/20 ppm (BW/color). – Tốc độ Copy của máy in: 38 ppm. – FAX: 3s/page (300 x 300dpi). – Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps. – Kết nối: […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]