Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF752CDW
14.160.000 ₫
Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF752CDW
– Máy in Laser màu đa chức năng: Print, Copy và Scan.
– Tốc độ in, copy: 33 trang/phút.
– Thời gian in bản đầu tiên: 7.1 giây (B&W/Color).
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Bộ nhớ: 1GB.
– Kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
– Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).
– Máy copy: Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản.
– Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.
– Tốc độ fax: 33.6 Kbps (Up to 3 seconds/page).
– Khay giấy: 250-sheet cassette, 50-sheet multi-purpose tray, 50-sheet ADF.
– Kích thước: 425 x 461 x 430 mm.
– Trọng lượng: 23.30kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Machine type | Colour Laser All-In-One |
Available functions | Print, Copy and Scan |
PRINTER | |
Print speed | Single sided : Up to 33 ppm (A4) Up to 60 ppm (A5-Landscape) Double sided : Up to 29.5 ipm (A4) |
Printing method | Colour laser beam printing |
Print resolution | Up to 1200 x 1200 dpi |
Warm-up time | Approx. 14 seconds or less from power on |
First Print Out Time | Colour approx.: 7.1 seconds or less Mono approx.: 7.1 seconds or less |
Printer languages | UFRII, PCL 5c2, PCL6 |
Fonts | 45 PCL fonts |
Print margins | 5 mm-top, bottom, left and right 10 mm-top, bottom, left and right (Envelope) |
Toner saver mode | Yes |
Advanced printing features | Encrypted Secure Print Secure Print Print from USB memory key (JPEG/TIFF/PDF) Print from Cloud (Dropbox, GoogleDrive, OneDrive) (PDF/JPEG) Microsoft Universal Print support iOS: AirPrint, Canon PRINT Business app Android; Mopria certified, Canon Print Service Plug-in, Canon PRINT Business app |
COPIER | |
Copy speed | Single sided (A4): Up to 33 ppm Double sided (A4): Up to 29 ipm |
First Copy Output Time (FCOT) | ADF (A4): Colour Approx. 8.8 seconds or less Mono Approx. 7.6 seconds or less Platen (A4): Colour Approx. 9.4 seconds or less Mono Approx. 8.3 seconds or less |
Copy resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Copy modes | Text/Photo/Map (Default),Text/Photo/Map (quality), Printed Image, Text |
Double sided copying | 2-sided to 2-sided (Automatic) |
Multiple copy | Up to 999 copies |
Reduction/Enlargement | 25-400% in 1% increments |
Other features | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID card copy, Reserved copy |
SCANNER | |
Type | Colour |
Scan resolution | Optical: Up to 600 x 600 dpi Enhanced: Up to 9600 x 9600 dpi |
Scan speed | Single sided mono: 50ipm (300x300dpi) Single sided colour: 40ipm (300x300dpi) Double sided mono: 100ipm (300x300dpi) Double sided colour: 80ipm (300x300dpi) Single sided mono: 40ipm (300x600dpi) Single sided colour: 20ipm (300x600dpi) Double sided mono: 80ipm (300x600dpi) Double sided colour: 40ipm (300x600dpi) |
Colour scanning depth | 24 bit/24 bit (input/output) |
Greyscales | 256 levels |
Compatibility | TWAIN , WIA, ICA |
Max. scan width | 216mm |
Scan to E-mail | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Scan to Cloud | TIFF/JPEG/PDF/PNG |
iFAX | ITU-T.37 |
MEDIA HANDLING | |
Scanner type | Platen, 2-sided ADF (single pass) |
Paper input (Standard) | 250-sheet cassette 50-sheet multi-purpose tray 50-sheet ADF |
Paper input (Option) | 550-sheet cassette |
Maximum paper input capacity | 850-sheet cassette |
Paper output | 150-sheet |
Media types | Plain paper, Recycled paper, Heavy Paper, Thin paper, Colour paper, Coated paper, Pre-punched, Label, Post card, Envelope |
Media sizes | Cassette (Standard): A4, A5, A5 (Landscape), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Envelop (COM10, DL, C5, Monarch), Custom sizes: Min. 98 x 148 mm Max. 216.0 x 356.0 mm. |
Multi-purpose tray: A4, A5, A5 (Landscape), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Custom sizes: Min 76.0 x 127 mm Max. 216.0 x 356.0 mm. |
|
Cassette (Optional): A4, A5, A5 (Landscape), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Custom sizes: Min. 100 x 148 mm Max. 216.0 x 356.0 mm. |
|
ADF: A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Statement, Custom sizes: Min. 48 x 85.0 mm Max 216.0 x 355.6 mm |
|
Media weights | Cassette (standard and optional): 60 to 163 g/m² (Up to 200 g/m² with Coated paper) Multi-purpose tray: 60 to 176 g/m² (Up to 200 g/m² with Coated paper) ADF: 50 to 105 g/m² |
Double sided printing | Automatic Cassette: A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K Custom size – Min. 148 x 148 mm Max. 216 x 356 mm 60 to 200 g/m² |
INTERFACE & SOFTWARE | |
Interface type | USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection |
Operating System compatibility | Windows 11/ Windows 10/ Windows 8.1/ Server 2022/ Server 2019/ Server 2016/ Server 2012R2/ Server 2012 Mac OS X version 10.12 & up Linux5 |
Network Protocol | Print: TCP/IP (LPD/Port9100/IPP/IPPS/WSD) |
Scan: Push Scan: File: FTP (TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP) E-mail/I-Fax: SMTP (send), POP3 (receive) Pull Scan: TCP/IP |
|
Management: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
|
Security: TLS1.3, IPSec, IP address filtering, IEEE802.1X, SNMPv3, SSL (HTTPS, IPPS) |
|
Security (wireless): Infrastructure Mode: WEP(64/128 bit), WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES), WPA-EAP(AES), WPA2-EAP(AES) |
|
Access Point Mode: WPA2-PSK(AES) |
|
Software and printer management | MF Scan Utility, Remote User Interface (RUI), Department ID Management, Toner Status Tool, iW Enterprise Management Console: Server-based software for centralised management of a fleet of devices eMaintenance: embedded RDS allows remote eMaintenance services such as meter capture, automatic consumables management and remote diagnostics. Application Library |
GENERAL FEATURES | |
Recommended Monthly Print Volume | 750 – 4,000 pages per month |
Duty cycle | Max. 50,000 pages per month |
Processor Speed | 1200MHz x 2 |
Memory | 1GB |
Control panel | 12.7 cm LCD Colour Touch Screen |
Dimensions with trays (W x D x H) | 425 mm x 461 mm x 430 mm |
Installation space (W x D x H) | 625 mm x 1,117 mm x 991 mm |
Weight | Approx. 23.30 Kg |
Operating environment | Temperature: 10 to 30°C (50 to 86°F) Humidity: 20 to 80% RH (no condensation) |
Power Source | 220-240V(±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Power Consumption | Maximum: Approx. 1,380 W Active printing: Approx. 700W Standby: Approx. 24.0 W Sleep mode: Approx. 1.0 W Typical Electricity Consumption (TEC): 0.30 kWh/week10 (230V) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF237w
7.992.500 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF237w – Máy in Laser đa chức năng Canon MF237w gồm các chức năng: Copy, in, scan màu, Fax, Wifi. – Tốc độ in (A4): 23 trang/phút. – Độ phân giải bản in: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi (equivalent). – Bộ nhớ: 256 MB. – Máy quét: 24-bit, Scan kéo, Scan đẩy, Scan to Cloud. – Tốc độ […]
-
Máy in Laser không dây CANON LBP913W
4.600.000 ₫Máy in Laser không dây CANON LBP913W – Tốc độ in: 22 trang/phút. – Khổ giấy in: A4. – Độ phân giải: 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi. – Bộ nhớ: 256MB. – Hiển thị: Màn hình LCD 5 dòng. – Giấy vào: 150 tờ. – Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao. – Kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n. – Mực Cart 050 (2,500 trang), […]
-
Máy in Laser đa chức năng Canon MF236n
7.992.500 ₫Máy in Laser đa chức năng Canon MF236n – Máy in đa chức năng: In – Scan – Copy – Fax. – Tốc độ in: 27 trang/phút. – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Máy quét: Color Contact Image Sensor, 24-bit Color Depth, Scan kéo, Scan đẩy. – Tốc độ quét: 21 giây/trang (BW), 15 giây/trang (Color). – Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF267DW
7.302.500 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF267DW – Máy in Laser đa chức năng: Copy, In, Scan màu, fax, wifi. – Màn hình LCD đen trắng hiển thị 6 dòng. – Khổ giấy: A4 – A6. – Tốc độ in/copy: 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang /phút khổ Letter. – Tốc độ scan: 2.6 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương […]
-
Máy in Laser Canon LBP-6030
Được xếp hạng 5.00 5 sao2.898.000 ₫Máy in Laser Canon LBP 6030 – Tốc độ in: 18 trang/ phút. – Khổ giấy in tối đa: A4. – Bộ nhớ: 32MB. – Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi. – Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0. – Chế độ chờ và tắt máy tự động Thông số kỹ thuật và tính năng In Phương pháp […]
-
Máy in Laser không dây Canon LBP214dw
9.085.000 ₫Máy in Laser không dây Canon LBP214dw – Máy in Laser trắng đen. – Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. – Tốc độ in: 38 trang/ phút. – Khổ giấy tối đa: A4. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi. – Chức năng in: In 2 mặt. – Kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n. – Thời gian làm nóng máy: Xấp xỉ 14 giây. – Thời gian […]
-
Máy in Laser Canon LBP 2900
4.140.000 ₫Máy in Laser Canon LBP 2900 Có 02 màu lựa chọn: Màu trắng, màu đen. Đặc tính sản phẩm Loại máy in Laser CANON LBP 2900 A4 Tốc độ 12 trang/phút (A4) Độ phân giải Công nghệ cải tiến độ mịn, độ phân giải thực 600*600 dpi (2400 * 600 dpi tương đương với công nghệ loc hình ảnh tự động AIR) Bộ nhớ chuẩn 2 MB Cổng giao […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF913W
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF913W – Máy in đa chức năng nhỏ gọn với kết nối không dây, đi kèm với 3 cartridge mực. – Giải pháp đơn giản dành cho nhu cầu in ấn, sao chụp và quét tài liệu. – Kích thước nhỏ gọn phù hợp với không gian hạn chế. – Đi kèm với 3 cartridge mực, bạn có thể in […]
-
Máy in Laser không dây Canon LBP-6230DW
6.900.000 ₫Máy in Laser không dây Canon LBP-6230DW – Công nghệ in: Laser. – Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt). – Khổ giấy: A4, B5, A5. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. – Thời gian khởi động in: Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on). – Thời gian in trang đầu tiên: Xấp […]