Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro M454NW (W1Y43A)
19.607.500 ₫
Máy in Laser màu không dây HP Color LaserJet Pro M454NW (W1Y43A)
– HP Color LaserJet Pro M454NW (W1Y43A) là dòng máy in màu không dây hỗ trợ chức năng Print.
– Công nghệ in: Laser.
– Màn hình hiển thị in: 2-line backlit LCD graphic display.
– Khổ giấy in: A4.
– Tốc độ in trắng đen: 27 trang/phút (khổ giấy A4).
– Tốc độ in màu: 27 trang/phút (khổ giấy A4).
– Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 9.5 giây (in trắng đen)/ 11.1 giây (in màu).
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n/2.4/5 GHZ Wi-Fi radio.
– Công suất in tối đa/tháng: 50.000 trang.
– Khay giấy vào: 250 tờ.
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm.
– Trọng lượng: 17.5 kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HP Color LaserJet Pro M454NW (W1Y43A) |
Duplex print options | Manual (driver support provided) |
Print speed | Black (A4, normal): Up to 27 ppm; Black (letter, normal): Up to 28 ppm; Black (A4, duplex): Up to 24 ipm; Black (letter, duplex): Up to 25 ipm Color (A4, normal): Up to 27 ppm; Color (letter, normal): Up to 28 ppm; Color (A4, duplex): Up to 24 ipm; Color (letter, duplex): Up to 25 ipm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 9.5 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.1 sec; Black (A4, sleep): As fast as 11.0 sec; Color (A4, sleep): As fast as 12.1 sec |
Print technology | Laser |
Print resolution | Black (best) 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi; Black (normal) 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi Color (best): 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi; Color (normal): 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi |
Print resolution technology | HP ImageREt 3600, PANTONE calibrated |
Print cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster |
Printer management | HP Printer Assistant; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox; HP Web JetAdmin Software; HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver (Driver Configuration Utility – Driver Deployment Utility – Managed Printing Administrator) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n/2.4/5 GHZ Wi-Fi radio |
Mobile printing capability | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App and other mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct printing |
Wireless capability | Yes, built-in dual-band Wi-Fi; Authentication via WEP, WPA/WPA2, WPA Enterprise; Encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct; Bluetooth Low-Energy |
Network capabilities | Yes, via built-in 10/100/1000Base-Tx Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1x |
System | |
Memory | Standard: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM; Maximum: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Processor speed | 1200 MHz |
Duty cycle (monthly) | Up to 50,000 pages; Recommended monthly page volume: 750 to 4000 |
Compatible operating systems | Windows Client OS (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Discrete PCL6 Printer Driver |
Minimum system requirements | PC: 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser. For additional OS hardware requirements see microsoft.com; Mac: 2 GB available hard drive space, Internet connection or USB port, OS hardware requirements see apple.com |
Fonts and typefaces | 84 scalable TrueType fonts |
Control panel | 2-line backlit LCD graphic display; 5 buttons (Cancel, Select, Reverse, Right/Left arrows); LED indicator lights (Attention, Ready) |
Display | 2-line backlit LCD graphic display |
Energy efficiency compliance | CECP |
Paper handling | |
Input | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray |
Output | 150-sheet output bin |
Media types | Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, labels, envelopes |
Media weight | Tray 1: 60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with postcards and HP Color laser glossy photo papers); Tray 2: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 200 g/m² HP Color laser glossy photo papers): optional Tray 3: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 150 g/m² Glossy media) |
Media Sizes Custom | Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2, optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm |
General | |
Dimensions (w x d x h) | 412 x 453 x 295 mm |
Weight | 17.5 kg |
Power | Power supply type: Internal (built-in) Power Supply; Power supply required: 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/-10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier); Power consumption: 550 watts (active printing), 17 watts (ready), 0.9 watts (sleep), 0.9 watts (HP auto-off/auto-on), 0.07 watts (auto-off/manual-on), 0.07 watts (off); Typical Electricity Consumption number: 1.046 kWh/Week (Blue Angel); 0.394 kWh/Week (Energy Star 3.0) |
Environmental ranges | Operating temperature range: 10 to 32.5°C ; Recommended operating temperature: 15 to 27°C ; Operating humidity range: 10 to 80% RH (non-condensing) ; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH (non-condensing) |
Supported network protocols | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing, HP ePrint, Apple AirPrint™, Google Cloud Print 2.0, Mopria, IPP Print; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6), SSL Security and Certificate management; Management: SNMPv1, SNMPv2, SNMPv3, HTTP/HTTPS, Syslog, FTP FW Download |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN
7.187.500 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M227FDN–Máy in Laser đa chức năng: In, copy, scan, fax.-Công nghệ in: Laser.-Tốc độ in: 28 trang/ phút (trắng/ đen).-Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.-Thời gian in trang đầu tiên: 6.6 giây.-Chế độ in: In 2 mặt (tự động).-Khổ giấy: A4, A5, A6, B5 (JIS).-Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang.-Ngôn ngữ in: PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M404dw
7.475.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M404dw – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A)
7.130.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP Neverstop Laser MFP 1200W (4RY26A)
5.186.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP Neverstop Laser MFP 1200W (4RY26A) – Chức năng: In, Scan, Copy. – Tốc độ in: 20pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 500 MHz. – Độ phân giải máy in: 600 x 600 x 2 dpi. – Chế độ Scan: Flatbed. – Số bản Copy: 99 bản. – Khả năng in di động: Apple AirPrint; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certifed; […]
-
Máy in Laser HP LaserJet M211D (9YF82A)
3.507.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet M211D (9YF82A) Product Number: 9YF82A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in trên thiết […]