Máy in màu Wifi đa chức năng FUJI XEROX FUJIFILM Apeos C325z
18.871.500 ₫
Máy in màu Wifi đa chức năng FUJI XEROX FUJIFILM Apeos C325z
– Máy in màu đa chức năng: Copy, Print, Scan, Fax.
– Bảng điều khiển cảm ứng màu 2.8-inch.
– Tốc độ sao chụp liên tục: 30 tờ/phút (đen trắng), 16 tờ/phút (màu).
– Tốc độ quét: 30 tờ/phút (đen trắng), 15 tờ/phút (màu) (quét hình 1 lượt, 2 mặt: 45 trang/phút (đen trắng), 22 trang/phút (màu)).
– Bộ nhớ: 512MB.
– Độ phân giải in: 600 x 2400 dpi.
– Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi.
– Khay giấy: Khay tiêu chuẩn: 250 tờ, khay tay: 50 tờ.
– Khay chứa giấy ra: 150 tờ.
– Kết nối: Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n).
– Trọng lượng: 20.6kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Basic Specifications/Copy Function | |
Type | Desktop |
Memory Capacity | 512 MB (Max: 512 MB) |
Storage Device Capacity | eMMC:1.8 GB |
Colour Capability | Full Colour |
Scan Resolution | 600 x 600 dpi |
Printing Resolution | 600 x 2400 dpi |
Warm-up Time | 35 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature) |
Recovery Time (Recovery Time from Sleep Mode) | 17 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature) |
Original Size | Maximum of A4, Letter, Legal*2 for both Sheet and Book |
Paper Size | Max: A4, letter, legal Min: A6, 76 x 127 mm Image loss width: Lead edge 4.1mm, Trail edge 4.1mm, Right/Left edge 4.1mm |
Paper Weight | Paper Tray: 60 to 176 gsm Bypass Tray: 60 to 176 gsm |
First Copy Output Time | B/W: 9.5 sec. (A4) Colour: 12.0 sec. (A4) |
Continuous Copy Speed | A4: B/W: 31 ppm Colour: 31 ppm A5: B/W: 41 ppm Colour: 41 ppm |
Paper Tray Capacity | Standard: Standard Tray: 250 sheets Bypass Tray: 50 sheets Optional: 250 Sheets Feeder Unit: 250 sheets Max: 550 sheets [Standard + 250 Sheets Feeder Unit] |
Output Tray Capacity | 150 sheets (Face down) |
Power Supply | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz common |
Maximum Power Consumption | 1120 W Sleep Mode: 0.5 W Low Power Mode: 11 W Ready Mode: 41 W |
Dimensions | W 410 x D 430 x H 366 mm |
Weight | 20.6 kg |
Scan Function | |
Type | Colour Scanner |
Scan Resolution | Scan to PC TWAIN: 50 x 50 to 9600 x 9600 dpi WIA : 75 dpi, 100 dpi, 150 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi |
Scan to Network/e-mail 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi |
|
Scan Speed | Same as the Scan Speed for the Automatic Document Feeder |
Interface | Standard: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Wireless LAN (IEEE 802.11 b / g / n) |
Fax Function | |
Original Size | Scanner Glass: Max A4, Letter Automatic Document Feeder: Max Legal |
Recording Paper Size | Max: Legal; Min: A4, Letter |
Transmission Time | 3 seconds and more but fewer than 4 seconds |
Transmission Mode | ITU-TG3 |
Applicable Lines | Telephone subscriber line, PBX, Maximum 1 port (G3-1 port) |
Print Function | |
Printing Method | LED Xerography |
Warm-up Time | 35 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature). 17 seconds or less from Sleep Mode |
Continuous Print Speed | Simplex: A4 Colour: 31 ppm, B/W: 31 ppm A5 Colour: 41 ppm, B/W: 41 ppm Duplex: A4 Colour: 19 ppm, B/W: 19 ppm A5 Colour: 23 ppm, B/W: 23 ppm |
First Print Output Time | Colour: 11.0 seconds (A4), B/W: 10.0 seconds (A4) |
Printing Resolution | Standard [PCL Driver] 600 x 2400 dpi [Postscript language compatibility] 600 x 2400 dpi |
Paper Size | Standard Tray: A6, A5, JIS B5, A4, Letter, Executive (184 x 267 mm), Folio (216 x 330 mm), Legal, COM-10, Monarch, DL, C5, Postcard (4 x 6 inch), Postcard (5 x 7 inch), Custom Size (Width: 76.2 to 215.9mm, Length: 127.0 to 355.6 mm) |
Bypass Tray: A6, A5, JIS B5, A4, Letter, Executive (184 x 267 mm), Folio (216 x 330 mm), Legal, COM-10, Monarch, DL, C5, Postcard (4 x 6 inch), Postcard (5 x 7 inch), Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 127.0 to 355.6 mm) |
|
Optional Tray: 250 Sheets Feeder Unit: A5, JIS B5, A4, Letter, Executive (184 x 267 mm), Folio (216 x 330 mm), Legal, Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 210.0 to 355.6 mm) |
|
2 Sided Printing: A5, JIS B5, A4, Letter, Executive (184 x 267 mm), Folio (216 x 330 mm), Legal, Custom Size (Width: 139.0 to 215.9 mm, Length: 210.0 to 355.6 mm) |
|
Paper Weight | Standard Tray: 60 to 176 gsm Bypass Tray: 60 to 176 gsm Optional Tray: 250 Sheets Feeder Unit: 60 to 176 gsm 2 Sided Printing: 60 to 176 gsm |
Paper Tray Capacity | Standard Standard Tray: 250 sheets Bypass Tray: 50 sheets Optional: 250 Sheets Feeder Unit: 250 sheets Max: 550 sheets [Standard + 250 Sheets Feeder Unit] |
Output Tray Capacity | 150 sheets (Face down) |
CPU | ARM Single core 667 MHz |
Memory Capacity | 512 MB (Max: 512 MB) |
Storage Device Capacity | eMMC: 1.8 GB |
Page Description Language | Standard: PCL5 / PCL6, Postscript language compatibility |
Supported Operating System | Standard [PCL Driver] Windows 10 (32 bit/64 bit) Windows 8.1 (32 bit/64 bit) Windows Server 2019 (64 bit) Windows Server 2016 (64 bit) Windows Server 2012 R2 (64 bit) Windows Server 2012 (64 bit) [Postscript language compatibility] Windows 10 (32 bit/64 bit) Windows 8.1 (32 bit/64 bit) Windows Server 2019 (64 bit) Windows Server 2016 (64 bit) Windows Server 2012 R2 (64 bit) Windows Server 2012 (64 bit) macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12 |
Interface | Standard: Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Network Protocol | TCP/IP (lpd, IPP/IPPS, Port9100, WSD) |
Power Supply | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz common |
Operating Noise | In Operation: 6.99 B, 50.7 dB (A) Ready Mode: Noise-free |
Maximum Power Consumptio | Max: 1110 W Sleep Mode: 0.5 W Average: Ready Mode: 37 W In Operation: 407 W |
Dimensions | W 410 x D 430 x H 255 mm |
Weight | 17.4 kg (Including consumables and drum) 16.8 kg (Excluding consumables and drum) |
Automatic Document Feeder | |
Type | 1 pass, 2 sided scanning Duplex Automatic Document Feeder |
Original Size / Paper Weight | Max: Legal; Min: A5 60 to 105 gsm (In Duplex: 60 to 105 gsm) |
Capacity | 50 sheets |
Scan Speed | Copy (A4, Simplex:) B/W: 30 ppm Colour: 16 ppm Scan: B/W: 30 ppm, Colour: 15 ppm (1 pass, 2 sided scanning; B/W: 45 ppm, Colour: 22 ppm) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser FUJIFILM ApeosPort Print 4730SD
15.628.500 ₫Máy in Laser FUJIFILM ApeosPort Print 4730SD – Tốc độ in nhanh lên đến 47 trang/phút với thời gian cho ra trang in đầu tiên chưa tới 6 giây. – Hỗ trợ nạp giấy lên đến 650 tờ theo tiêu chuẩn với Khay đa năng 100 tờ. Có thể thêm đến 3 Khay 550 tờ tùy chọn để đạt được sức chứa tối đa 2.300 tờ. – Xử lý […]
-
Máy in màu công nghệ SLED khổ A3 Fuji Xerox DocuPrint C2255
Máy in màu công nghệ SLED khổ A3 Fuji Xerox DocuPrint C2255 – Công nghệ in màu: In SLED khổ A3 – Tốc độ in: 25 trang/ phút (màu, trắng/ đen) – Độ phân giải máy in: 1200 x 2400 dpi – Thời gian in trang đầu tiên: < 6.3 giây (trắng/ đen); < 8.3 giây (màu) – Chế độ in: In 2 mặt tự động – Bộ nhớ: […]
-
Máy in Laser FUJIFILM ApeosPrint 6340
44.999.500 ₫Máy in Laser FUJIFILM ApeosPrint 6340 – Khổ giấy: A4. – Màn hình cảm ứng màu: LCD 5 inch. – Tốc độ in: 63 trang/phút (1 mặt)/ 55 trang/phút (2 mặt). – Bộ nhớ: 4GB. – Bộ vi xử lý: Dual Core 1.3Ghz. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Thời gian in trang đầu: 3.6 giây. – Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ, khay tay: 150 tờ. […]
-
Máy in Laser đa chức năng Fuji Xerox DocuPrint M455DF
Máy in Laser đa năng Fuji Xerox DocuPrint M455DF – Máy in Laser DocuPrint M455DF là máy in đa chức năng 6 trong 1: In, Copy, Scan, Fax, đảo mặt, kết nối mạng không dây. – Công nghệ in: In Laser khổ A4 – Tốc độ in: 45 trang/ phút (A4); 47 trang/ phút (letter), in đảo mặt (27 trang/ phút) – Độ phân giải: 600 x 600 dpi/ […]
-
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P475 AP
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P475 AP – Khổ giấy in: A4. – Màn hình điều khiển cảm ứng màu 5 inch. – Tốc độ in: 53 trang/phút. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Bộ nhớ: 2GB. – khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. – Khay tay: 150 tờ – Kết nối: Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB3.0, USB2.0, Lan không dây (tùy chọn). Thông số kỹ thuật và […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây FUJIFILM ApeosPort 4020SD
13.501.000 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây FUJIFILM ApeosPort 4020SD – Chức năng: Sao chụp, in, quét, fax. – Tốc độ in: 40 trang/ phút. – Quét 2 mặt tự động. – Bộ nhớ: 512MB. – Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ. – In 2 mặt tự động. – Giao diện kết nối: 10 Base-T/100 Base-T Ethernet, USB2.0, Wireless LAN. Thông số […]
-
Máy in Laser Fuji Xerox 4622DN
Máy in Laser Fuji Xerox 4622DN – Tốc độ in: 55 trang/phút. – Hỗ trợ in hai mặt. – Thời gian in trang đầu: <7.8 giây. – Khổ giấy: A4. – Bộ nhớ: 256MB. – Bộ vi xử lý: 533Mhz. – Độ phân giải: 600x600dpi. – Công suất in: 275.000 trang/tháng. – Khay 1: 100 tờ. Khay 2: 550 tờ – Kết nối: Mạng có dây, USB 2.0. – Mã […]
-
Máy in Laser màu Fuji Xerox Phaser 7100N
Máy in Laser màu Fuji Xerox Phaser 7100N – Tốc độ in: 30 trang/phút (màu/trắng đen). – Thời gian in trang đầu: 9 giây (màu). – Bộ vi xử lý: 512Mhz. – Bộ nhớ: 1 GB. – Khổ giấy: A3-A4. – Công suất in: 100.000 trang/tháng. – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (Enhanced). – Kết nối: LAN, USB 2.0, Duplex Option. – Khay nạp giấy tay: 150 […]
-
Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3360S
23.747.500 ₫Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 3360S – Tốc độ: 33 trang/phút. – Bộ nhớ: 2GB. – Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ. – Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base-T/100Base-T/10Base-T, USB3.0. Thông số kỹ thuật Print Printing Method LED electrophotography Continuous Print Speed (Simplex) A4 LEF: 33 ppm A3: 18.2 ppm Continuous Print Speed (Duplex) A4 LEF: 22.4 ppm A3: 10.8 ppm First Print […]