Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO SX80 CTS-SX80-IPST60-K9
1.026.000.000 ₫
Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO SX80 CTS-SX80-IPST60-K9
– Thiết bị hội nghị truyền hình CTS-SX80-IP60-K9 thuộc dòng tích hợp sử dụng cho phòng họp lớn, hội trường (Intergrate Room) tích hợp hệ thống Audio/video/control,…
– Thiết bị cung cấp một nền tảng mạnh mẽ và linh hoạt cho việc tạo ra những trải nghiệm tương tác video hoàn chỉnh. SX80 được xây dựng với mục đích tích hợp để hỗ trợ linh hoạt và sáng tạo cho phòng họp truyền hình chuyển biệt đủ khả năng làm hài lòng từng khách hàng.
– Bộ thiết bị bao gồm: Cisco SX80 Codec, SpeakerTrack60 Microphone Array, and Touch 10.
– Chuẩn video H264, H265, full HD 1080p.
– Giao thức H323/SIP.
– Audio input: 8 microphone (euroblock 3,5mm), 2 stereo line in form PC/4 GPIO pin.
– Audion output: 3 stereo / mono ( euroblock 3.5mm).
– Video input: 3 camera HDMI / 1 DVI / 1 Analog BNC.
– Video output: 2 HDMI dual monitor/1 DVI for Content.
– Speaker Track 60 bao gồm 2 Camera P60: full HD, PTZ.
– Zoom quang: 10X.
– Zoom số: 2 x.
– Góc mở camera: 80 độ tự động bắt hình người họp.
– Hỗ trợ đầy đủ chức năng APIs.
– Hỗ trợ nâng cấp MCU 5 điểm.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | CTS-SX80-IPST60-K9 |
Software compatibility | Software Version TC 7.1 or later |
Cisco Collaboration Endpoint Software 8.0 or later | |
Bandwidth | H.323/SIP up to 6 Mbps point-to-point |
Up to 10 Mbps total MultiSite bandwidth | |
Minimum bandwidth for resolution/frame rate (H.264) | 720p30 from 768 kbps |
720p60 from 1152 kbps | |
1080p30 from 1472 kbps | |
1080p60 from 2560 kbps | |
Video standards | H.261, H.263, H.263+, H.264 and H.265 |
(SIP only for H.265) | |
Video features | Advanced screen layouts |
Custom video layouts | |
Local auto layout | |
Video inputs (five inputs) | Three HDMI Inputs |
One DVI-I Input | |
Analog (VGA or YPbPr) | |
Digital (DVI-D) | |
One Composite/S-Video Input (BNC Connectors): PAL/NTSC | |
Extended Display Identification Data (EDID) | |
Video outputs (three outputs | Two HDMI Outputs and one DVI-I Output |
VESA Monitor Power Management | |
Extended Display Identification Data (EDID) | |
Audio standards | G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729AB, 64 kbps and 128 kbps MPEG4 AAC-LD mono and stereo, OPUS |
Audio features | CD-quality 20 kHz mono and stereo |
Eight separate acoustic echo cancellers | |
Eight-port audio mixer | |
Eight assignable equalizers | |
Automatic Gain Control (AGC) | |
Automatic noise reduction | |
Active lip synchronization | |
Audio inputs (fifteen inputs) | Eight microphones, 48V phantom powered, Euroblock connector, each with separate echo cancellers and noise reduction; all microphones can be set for balanced line level |
Four balanced line level inputs, Euroblock connector | |
Three HDMI, digital: stereo PC/DVD input | |
Audio outputs (eight outputs) | Six balanced line level outputs, Euroblock connector |
Two HDMI outputs | |
Dual stream | H.239 (H.323) dual stream |
BFCP (SIP) dual stream | |
Support for resolutions up to 1080p30, and independent of main stream resolution | |
Multipoint support | Five way embedded SIP/H.323 multipoint (reference MultiSite) |
Cisco ad-hoc conferencing (requires CUCM, Cisco TelePresence Server and Conductor) | |
Cisco Conferencing Active Control | |
Switched Conferencing (SVC)3 | |
MultiSite features (embedded multipoint) | Five way 720p30, three way and four way 1080p30 MultiSite |
Full individual audio and video transcoding | |
Individual layouts in MultiSite continuous presence | |
H.323/SIP/VoIP in the same conference | |
Support for Presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 1080p15 | |
Best Impression (Automatic continuous presence layouts) | |
H.264, encryption, and dual stream from any site | |
Additional telephone call (no license required) | |
IP downspeeding | |
Dial in and dial out | |
Conference rates up to 10 Mbps | |
Protocols | H.323 |
SIP | |
Dual call stack support (SIP and H.323) | |
ISDN (requires Cisco ISDN Link) | |
Embedded encryption | H.323/SIP point-to-point |
Standards-based: H.235 v3 and Advanced Encryption Standard (AES) | |
Automatic key generation and exchange | |
Supported in dual stream | |
IP network features | DNS lookup for service configuration |
Differentiated Services (QoS) | |
IP adaptive bandwidth management (including flow control) | |
Auto gatekeeper discovery | |
Dynamic playout and lip-sync buffering | |
H.245 DTMF tones in H.323 | |
Date and Time support via NTP | |
Packet Loss based downspeeding | |
URI Dialing | |
TCP/IP | |
DHCP | |
802.1x Network authentication | |
802.1Q Virtual LAN | |
802.1p (QoS and Class of Service [CoS]) | |
ClearPath | |
RFC 4733 DTMF tones in SIP | |
Call control | Cisco Unified Communications Manager (CUCM) |
Native registration with CUCM | |
Requires CUCM Version 8.6(2) or later with device pack for SX80 | |
Basic CUCM provisioning | |
Firmware upgrade from CUCM | |
Cisco Discovery Protocol and DHCP option 150 support | |
Basic telephony features such as hold, resume, transfer, and corporate directory lookup | |
Cisco Video Communication Server (VCS) | |
Native registration with VCS | |
Cisco Webex | |
Third-party H.323 Gatekeepers and standards-based SIP proxies | |
IPv6 network support | Single call stack support for both H323 and SIP |
Dual-stack IPv4 and IPv6 for DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, and Differentiated Services (DiffServ) | |
Support for both static and autoconfiguration (stateless address auto configuration) | |
Network interfaces | One LAN/Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 Mbit |
Two LAN/Ethernet (RJ-45) interfaces to be used for Cisco peripherals | |
Power | Auto-sensing power supply |
100-120/200-240 VAC, 50/60 Hz | |
170 watt maximum for codec and main camera | |
Operating temperature and humidity | 0 to 40° |
10 to 90% Relative Humidity (RH) | |
Storage and transport temperature | -20° C to 60° C (-4° F to 140° F) at RH 10-90% (non-condensing) |
Dimensions | Length: 17.4 in |
Height: 1.7 in | |
Depth: 12.2 in | |
Weight: 8.05 lbs |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO Room Kit CS-KIT-K9
400.200.000 ₫Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO Room Kit CS-KIT-K9 – Thiết bị hội nghị truyền hình CS-KIT-K9 thuộc dòng thông minh sử dụng cho các loại phòng họp từ trung bình – lớn. – Một bộ thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: camera, micro, speaker, bộ giải mã sử dụng công nghệ thông minh tự động điều chỉnh khung hình, đếm số người họp. – Thiết bị phần […]
-
Camera hội nghị truyền hình CISCO TTC8-01 (CTS-PHD=)
35.724.000 ₫Camera hội nghị truyền hình CISCO TTC8-01 (CTS-PHD=) – Camera hội nghị truyền hình Tandberg PrecisionHD, 720p. – Độ phân giải: 1280 x 720 pixels progressive at 30 frames per second (fps). – Zoom: 7 x optical zoom. – Kích thước: 22.2 x 14.5 x 16.7 cm. – Trọng lượng: 1.7kg. Thông số kỹ thuật và tính năng Features – High-definition camera designed by Cisco – Fast and smooth […]
-
Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO SX80 Codec CTS-SX80-K9
585.600.000 ₫Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO SX80 Codec CTS-SX80-K9 – Thiết bị hội nghị truyền hình CTS-SX80-K9 thuộc dòng tích hợp sử dụng cho phòng họp lớn, hội trường (Intergrate Room) tích hợp hệ thống Audio/video/ control,… – Thiết bị cung cấp một nền tảng mạnh mẽ và linh hoạt cho việc tạo ra những trải nghiệm tương tác video hoàn chỉnh. SX80 được xây dựng với mục […]
-
Camera hội nghị truyền hình CISCO TTC8-02 (CTS-PHD-1080P12XS=)
54.600.000 ₫Camera hội nghị truyền hình CISCO TTC8-02 (CTS-PHD-1080P12XS=) – Camera hội nghị Cisco TelePresence Precision 12X. – Độ phân giải: 1920 x 1080 at 60fps. – Zoom: 12x optical zoom. – Video interfaces: HDMI 1.4, 3G-SDI. – Kích thước (L x H x D): 14.7 x 17.2 x 14.7 cm. – Trọng lượng: 1.8kg. Thông số kỹ thuật và tính năng Resolution 1920 x 1080 at 60 fps Zoom […]
-
Micro đa hướng CISCO TelePresence Microphone 20 CTS-MIC-TABL20=
10.140.000 ₫Micro đa hướng CISCO TelePresence Microphone 20 CTS-MIC-TABL20= – Micro đa hướng CISCO CTS-MIC-TABL20= thuộc micrô thế hệ mới nhất cho các hệ thống phòng hội nghị truyền hình của Cisco. – Thiết bị có phạm vi phủ sóng đa hướng chất lượng cao lý tưởng cho các phòng họp nhỏ đến lớn. – Tính năng cao cấp: tự động cân bằng. – Khoảng cách thu tiếng tối ưu […]
-
Camera hội nghị truyền hình CISCO TTC8-07 (CTS-P60-K9=)
78.000.000 ₫Camera hội nghị truyền hình CISCO TTC8-07 (CTS-P60-K9=) – Camera hội nghị truyền hình Cisco TelePresence Precision 60. – Độ phân giải: 1920 x 1080 at 60fps. – Zoom: 10x optical zoom, 2x digital zoom, 20x total zoom. – Video interfaces: HDMI 1.4, 3G-SDI. – Kích thước (L x H x D): 26.8 x 15.2 x 16.3 cm. – Trọng lượng: 2.5kg. Thông số kỹ thuật và tính năng […]
-
Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO Webex Room 55 CS-ROOM55-K9
808.800.000 ₫Thiết bị hội nghị truyền hình CISCO Webex Room 55 CS-ROOM55-K9 – Bộ thiết bị tích hợp camera, micro, speaker, bộ giải mã, màn hình hiển thị. – Màn hình hiển thị: 55 inch 4K. – Chuẩn Video H264/H265, full HD 1080p. – Hỗ trợ 2 luồng Video input/output chuẩn HDMI. – Camera 5K Ultra HD, góc mở 83 độ, Zoom 3X tự động bắt hình. – Thiết bị phần […]
-
Camera hội nghị truyền hình CISCO TelePresence PrecisionHD 12x CTS-PHD1080P12XS2=
330.000.000 ₫Camera hội nghị truyền hình CISCO TelePresence PrecisionHD 12x CTS-PHD1080P12XS2= – Độ phân giải: 1920 x 1080 @60 fps. – Zoom quang: 12x. – Góc quay quét: Pan range: +/-100 º, Tilt range: +/-20º. – Góc quan sát: Horizontal FoV: 72º, Vertical FoV: 43.5º. – Khoảng cách lấy nét: Trên 0.3 mét. – Camera control: RJ-45. – Video interfaces: HDMI 1.4 & 3G-SDI. – Network interfaces: One LAN/Ethernet (RJ-45) […]
-
Camera hội nghị truyền hình CISCO SpeakerTrack 60 CTS-SPKER-TRACK60
516.000.000 ₫Camera hội nghị truyền hình CISCO SpeakerTrack 60 CTS-SPKER-TRACK60 – Camera hội nghị truyền hình CTS-SPKER-TRACK60 là bộ camera kép tự động bắt hình người họp, tự động điều chỉnh khung hình. – Sử dụng hai camera hoạt động độc lập, SpeakerTrack 60 nhanh chóng theo dõi và hiển thị các loa hoạt động, chuyển đổi giữa chúng. Vì vậy, các cuộc họp có thể tiến triển trôi chảy […]