Wi-Fi 6 (802.11ax) Wall-Plate Wireless Access Point H3C WA6022H
2.288.000 ₫
Wi-Fi 6 (802.11ax) Wall-Plate Wireless Access Point H3C WA6022H
– Tốc độ không dây: 1500Mbps (5Ghz: 1200Mbps + 2.4Ghz: 300Mbps).
– Fixed port:
+ UpLink: 10/100/1000M×1, RJ-45;
+ LAN: 10/100/1000M×1, RJ-45.
– Ăng ten: 4dBi @5GHz – 3dBi @2.4GHz.
– Nguồn PoE: 802.3at/af.
– Công suất tiêu thụ: ≤ 15W
– Kích thước (H x W x D): 45 × 86 × 86 mm.
Thông số kỹ thuật
Dimensions (excluding antenna connectors and mounting accessories) | 45×86×86 mm (H x W x D) |
Fixed port | UpLink: 10/100/1000M×1, RJ-45 LAN: 10/100/1000M×1, RJ-45 |
PoE In | 802.3af |
Local power supply | 54V DC |
Console port | None |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna 3dBi antenna gain @2.4GHz 4dBi antenna gain @5GHz |
Working frequencies | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz; 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 GHz – 5.35 GHz 802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM(11n): MCS 0-15 MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9 MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11 |
Modulation mode | 11b: DSS:CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps 11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps 11n: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM 11ac/ac wave2: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM 11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM |
Transmit power (combined power) | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Power consumption | ≤15W (include USB) |
Reset/restoration to factory default | Supported |
Operating temperature/storage temperature | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Operating humidity/storage humidity | 5% – 95% (non-condensing) |
Safety compliance | GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1 |
EMC | EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000- 4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4- 11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Environment | GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208 |
Radio frequency certification | FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC |
MTBF | 2230121H |
– Bảo hành: 60 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101E
55.164.000 ₫Fortinet FG-101E: Giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp vừa và lớn Fortinet FG-101E là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo mật và hiệu suất mạnh mẽ. Giải pháp này cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao khỏi các mối đe dọa, kết nối tốc độ cao […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-60E
10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall FORTINET FG-60E – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E
18.468.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Thông số kỹ thuật và tính năng Type FORTIGATE 80E Hardware Specifications GE RJ45/SFP Shared Media Pairs […]