16-Port GE PoE + 2 Gigabit SFP Smart Managed Switch CISCO WS-C2960L-SM-16PS
Liên hệ báo giá16-Port GE PoE + 2 Gigabit SFP Smart Managed Switch CISCO WS-C2960L-SM-16PS
– 16 port 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports, 2 x 1G SFP, Lan Lite.
– 16 Gigabit Ethernet PoE+ ports with line-rate forwarding.
– 2 fixed 1 Gigabit Ethernet Small Form-Factor Pluggable (SFP) uplinks.
– Enhanced version of Cisco IOS LAN Lite software.
– CLI and/or intuitive Web-UI manageability options.
– Device management support with:
+ Over-the-air access via Bluetooth, Simple Network Management Protocol (SNMP), RJ-45 or USB console access;
+ Network management with Cisco Prime®, Cisco Network Plug and Play, and Cisco DNA Center.
– Security with 802.1X support for connected devices, Switched Port Analyzer (SPAN), and Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard.
– Basic Layer 3 features with Static routing and Routing Information Protocol (RIP).
– Fanless operation with operating temperature up to 45°C.
– Compact design with a depth of less than 11.5 inches.
– Reliability with higher Mean Time Between Failures (MTBF) and an Enhanced Limited Lifetime Warranty (E-LLW).
Specifications
Model | WS-C2960L-SM-8PS |
10/100/1000 Ethernet ports | 16 |
Uplink interfaces | 2 SFP |
Available PoE power | 120W |
Fanless | Y |
Dimensions (H x D x W) | 4.4 x 24 x 26.8 cm |
Weight | 2.11kg |
RJ45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARMv7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 512 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 384 |
IPv6 security ACEs | 256 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
MTBF in hours | 313,496 |
Environment | |
Operating temperature | -5ºC to 45ºC (Up to 5,000 ft (1500 m)) -5ºC to 40ºC (Up to 10,000 ft (3000 m)) |
Operating altitude | 10,000 ft (3000 m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40ºC |
Storage temperature | -25º to 70ºC |
Storage altitude | 15,000 ft (4500 m) |
Storage relative humidity | 5% to 95% at 65ºC |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.24A to 0.28A |
Power rating (maximum consumption) |
0.19 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Connectors and interfaces | |
Ethernet interfaces | 10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 Unshielded Twisted Pair (UTP) cabling 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity, speed, and full duplex System status: system, PoE, and link speed |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Integrated Services Router CISCO CISCO3945E/K9
271.308.000 ₫Integrated Services Router CISCO CISCO3945E/K9 – Cisco 3925E w/SPE250, 4GE, 3EHWIC, 3DSP, 4SM, 256MBCF, 1GBDRAM, IPB. – The Cisco router 3945E, supporting Modular Services Performance Engine (SPE) 250, delivers highly secure data, voice, video, and application services to large branch offices. – Services Performance Engine module: w/SPE 250. – Rack Units: 3U. – Interfaces: 4 integrated 10/100/1000 Ethernet ports with 2 SFP ports. – Expansion Slot(s): 4 service module […]
-
16-Port 10/100Mbps VPN Cisco RV016-G5
16-Port 10/100Mbps VPN Cisco RV016-G5 – 16 10/100 Mbps Fast Ethernet ports, including 2 WAN ports and 1 dedicated network edge (DMZ) port. – 13 10/100 Mbps Fast Ethernet switch ports, including 5 that may be configured as WAN ports to support load balancing or business continuity. – Strong security: Proven stateful packet inspection (SPI) firewall, and hardware encryption. – High capacity, high-performance IPsec VPN capabilities. – Intuitive, browser-based device manager […]
-
Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9
225.300.000 ₫Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9 – Cisco 3925E w/SPE200, 4GE, 3EHWIC, 3DSP, 2SM, 256MBCF, 1GBDRAM,IPB. – Services Performance Engine module: w/SPE 200. – Rack Units: 3U. – Interfaces: 4 integrated 10/100/1000 Ethernet ports with 2 SFP ports. Expansion Slot(s): 2 service module slots; 3 onboard digital signal processor (DSP) slots; 3 Enhanced High-Speed WAN Interface Card (EHWIC) slots. – RAM: 1 GB (installed)/2 GB (max). – Flash Memory: 256 […]
-
Cisco Industrial Ethernet 3010 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 3010 Series là một dòng thiết bị chuyển mạch L2/L3 gắn trên giá cung cấp cấu hình kết hợp sợi quang SFP lớp 3 và Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật:
- Industrial design and compliance
- Tools for easy deployment, management, and replacement
- Market leading resiliency and availability features
- Network performance for the most demanding applications
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5515-IPS-K9
122.590.000 ₫CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5515-IPS-K9 ASA 5515-X with IPS, SW, 6GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES. Cisco ASA 5500-X Next-Generation Firewall ASA5515-IPS-K9 is ASA5515-K9 with IPS service bundled, after this, ASA5515-IPS-K9 has a same datasheet with ASA5515-K9 include: 250 IPsec VPN Peers, 2 SSL VPN peers, firewall services, 6 copper Gigabit Ethernet data ports, 1 copper Gigabit Ethernet management port, 1 AC power supply, 3DES/AES encryption. Bảo hành: 12 […]
-
Cisco Industrial Wireless 3700 Series
Cisco Industrial Wireless 3700 Series (IW3700) cung cấp tốc độ 802.11ac lên đến 1,3 Gbps, kết nối mạng dạng lưới và vùng phủ sóng rộng khắp trong một hệ số dạng nhỏ gọn. Nó đủ điều kiện cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt và lý tưởng cho đường sắt, giao thông vận tải, khai thác mỏ, dầu khí, sản xuất và các ứng dụng ngoài trời khác.
Đặc trưng cơ bản
- -50° to +75°C operating temperature
- 802.11ac with 4×4 multiple-input multiple-output (MIMO) technology
- 2GHz and 5GHz radios
- Sustained 1.3Gbps rates over a greater range
- IP67 rated enclosure
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Nexus 3000 Series Switches
Cisco Nexus 3000 là dòng chuyển mạch cung cấp mật độ cổng được cải thiện và khả năng mở rộng ở dạng một đơn vị giá đỡ (1RU) nhỏ gọn.
Đặc điểm nổi bật:
- 10-Gbps Enhanced Small Form-Factor Pluggable (SFP+)–based
- ToR switch with 48 SFP+ ports and 6 Quad SFP+ (QSFP+) ports
- Each SFP+ port can operate in 100-
- Mbps, 1-Gbps, or 10-Gbps mode, and each QSFP+ port
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Industrial Ethernet 4000 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 4000 Series là thiết bị chuyển mạch cung cấp khả năng truy cập bảo mật cao và các giao thức vòng hội tụ hàng đầu trong ngành để hỗ trợ các mạng linh hoạt và có thể mở rộng đồng thời tuân thủ các yêu cầu tuân thủ của ngành.
Đặc điểm nổi bật:
- 20-Gbps nonblocking switching capacity with up to 20 Gigabit Ethernet ports per switch
- High-density industrial PoE/PoE+ support providing in-line power to up to 8 power devices
- Line-rate, low-latency forwarding with advanced hardware assist features (such as NAT, IEEE1588)
- Simplified software upgrade path with universal images
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
-
Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders
Được xếp hạng 5.00 5 saoCisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders bao gồm một danh mục sản phẩm trung tâm dữ liệu được thiết kế để đơn giản hóa hoạt động và kiến trúc truy cập trung tâm dữ liệu. Thiết bị cung cấp nền tảng truy cập máy chủ hợp nhất có khả năng mở rộng cao trên nhiều loại Ethernet 100 Megabit, Ethernet 1 và 10 Gigabit.
Đặc điểm nổi bật:
- 10 Gigabit Ethernet and FCoE deployments
- 1/10GBASE-T server connectivity with ease of migration
- Low-latency, high-performance computing environments
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.