26-Port Gigabit L2 PoE Switch H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL
9.798.000 ₫
26-Port Gigabit L2 PoE Switch H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL
– Switch H3C S1600V2-26P-HPWR là một giải pháp mạng chất lượng cao, đáng tin cậy và linh hoạt cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất và quản lý mạng một cách hiệu quả. Với tính năng tiên tiến và hiệu suất ổn định, sản phẩm này hứa hẹn đáp ứng mọi nhu cầu về kết nối và truyền tải dữ liệu trong môi trường kinh doanh đòi hỏi băng thông cao.
– Switch có 24 cổng 10/100/1000 BASE-T PoE+ và 2 cổng SFP 1000Base-X, cung cấp khả năng kết nối linh hoạt và đáng tin cậy cho các thiết bị mạng như camera an ninh, điểm truy cập Wifi, và điện thoại IP. Không chỉ kết nối, sản phẩm còn cung cấp nguồn điện trực tiếp cho các thiết bị thông qua PoE+, giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rắc rối về dây cáp và nguồn điện.
– Với tốc độ chuyển mạch lên đến 52Gbps và tốc độ chuyển mạch gói là 38.688Mpps, H3C S1600V2-26P-HPWR đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà, đáp ứng hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao và độ trễ thấp.
– Với kích thước (W × D × H) là 440×160×44 mm, thiết bị này phù hợp với các không gian lớn và hạ tầng mạng phức tạp. Khả năng chống sét lên đến 6kV và cấp nguồn DC từ 100V đến 240V, 50/60Hz, đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật
Product | S1600V2-26P-HPWR |
Model | LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
Hardware and Performance | |
Switching capacity | 52Gbps |
Forwarding capacity | 38.688Mpps |
MAC address entries | 8K |
Static Mac address | 32 |
VLAN table | 16 |
QOS forward queues | 8 |
Jumbo frame length | 10000 |
Total PoE power | 370W |
PoE Ports | 15.4W (802.3af): 24 30W (802.3at): 12 |
Dimensions (W × D × H) | 440×260×44 mm |
Weight | ≤ 3.7 kg |
Networking interface | 24GE (PoE+) + 2*SFP |
Port Surge | 6KV |
Input voltage | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz. |
Total power consumption (AC) | Min: 10.6W Max: 439.2W |
Fan number | 2 |
MTBF(Year) | 88.25 |
MTTR(Hour) | 1 |
Operating temperature | -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature) -5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance < 80km) |
Storage temperature | -40℃ ~ 70℃ |
Relative humidity (non-condensing) | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Software | |
Broadcast/Multicast/Unicast storm suppression | Black hole MAC support Broadcast traffic/Multicast traffic/Unknown unicast traffic suppression |
Traffic control | 802.3x traffic control and half-duplex backpressure |
MAC address table | Static MAC address Blackhole MAC address |
VLAN | Port-based VLAN |
DHCP | DHCP Client DHCP snooping |
Forwarding | Wire-speed/Line-rate architecture |
Mirroring | Port mirroring |
Management and | Loopback-detection |
maintenance | Web management |
– Bảo hành: 3 năm.
Sản phẩm tương tự
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
Thiết bị tường lửa Fortinet Fortigate 80F FG-80F
21.300.000 ₫8 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet FortiGate FG-80F
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-60E
10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall FORTINET FG-60E – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
Aruba Access Point and PSU Bundle AP11 (R3J22A)
Aruba Instant On AP11 Access Point and PSU Bundle EU (R3J22A) The Aruba Instant On AP11 Indoor Access Points offer a reliable, affordable, and premium-grade Wave 2 802.11ac Wi-Fi experience for low- to medium-density small business environments such as retail stores or professional offices like law or accounting firms. This entry-level access point has a peak data rate of 1.2 Gbps, and scales up to 25 access points without […]
-
Access Point Aruba IAP-325 (JW325A)
24.890.000 ₫HP Aruba Instant IAP-325 (RW) Access Point JW325A Aruba Instant IAP-325 (RW) 802.11n/ac Dual 4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. Supports up to 1,733 Mbps in the 5 GHz band (with 4SS/VHT80 clients) and 600 Mbps in the 2.4 GHz band (with 4SS/HT40 clients). Eight integrated downtilt omni- directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.5dBi in 2.4GHz and 5.0dBi in 5GHz. Support for up to […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105E
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105E Switch thông minh TL-SG105E được trang bị 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]