48-Port GE + 4-Port 1000Base-X SFP Managed Layer 2 Switch H3C S1850V2-52P-EI
Liên hệ báo giá48-Port GE + 4-Port 1000Base-X SFP Managed Layer 2 Switch H3C S1850V2-52P-EI
– Support 48 10/100/1000Base-T electrical ports, 4 1000Base-X SFP optical port, 1 console port.
– Switching capacity: 104Gbps.
– Forwarding capacity: 78Mpps.
– CPU: 1 Core, 800MHz.
– Flash/SDRAM: 256MB/512MB.
– MAC address entries: 8K.
– Static Mac address: 1K.
– VLAN table: 4094.
– VLAN interface: 32.
– Dimensions (W × D × H): 440 × 230 × 43.6 mm.
– Weight: ≤ 3.5kg.
Specifications
Hardware Specifications | |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 256MB/512MB |
Dimensions (W × D × H) | 440×230×43.6mm |
Weight | ≤ 3.5 kg |
Management port | 1 console port |
Networking interface | 48 10/100/1000Base-T electrical ports 4 1000Base-X SFP optical port |
Port Surge | 6KV |
Input voltage | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz. |
Total power consumption | MIN: AC: 18W MAX: AC: 41W |
Fan number | 1 |
MTBF(Year) | 115.68 |
MTTR(Hour) | 1 |
Operating temperature | -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature) -5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance < 80km) -5℃ ~ 40℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance ≥ 80km) |
Storage temperature | -40℃ ~ 70℃ |
Relative humidity (non-condensing) | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Software Specifications | |
Port aggregation | GE port aggregation Dynamic aggregation Static aggregation |
Broadcast/Multicast/Unicast storm suppression | Storm suppression based on port bandwidth percentage Storm suppression based on PPS Storm suppression based on BPS Broadcast traffic/Multicast traffic/Unknown unicast traffic suppression |
Ethernet features | 802.3x traffic control and half-duplex backpressure Green Ethernet (EEE) Automatic port energy-saving |
MAC address table | Static MAC address Blackhole MAC address Setting the maximum number of port MAC addresses to be learned |
VLAN | Port-based VLAN MAC-based VLAN VLAN mapping MVRP Voice VLAN* |
DHCP | DHCP Client DHCP Snooping DHCP Snooping option82 DHCP Relay DHCP auto-config |
VLAN interface | Both IPv4 and IPv6 supported |
ARP | ARP Detection ARP speed limit |
IP routing | Static routing |
Multicast | IGMP Snooping V2/V3 PIM Snooping MLD Snooping Multicast VLAN |
Layer 2 ring network protocol | STP/RSTP/MSTP/PVST/PVST+ BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack |
ACL | Packet filtering at Layer 2 through layer 4 Traffic classification based on source MAC addresses, destination MAC addresses, source IPv4/IPv6 addresses, Time range-based ACL VLAN-based ACL Bidirectional ACL |
QoS | Port rate limit (receiving and transmitting)
Packet redirection Committed access rate (CAR) |
Traffic Statistic | Sflow |
Forwarding | Wire-speed/Line-rate architecture |
Mirroring | Port mirroring Traffic mirroring RSPAN |
Security | Hierarchical user management and password protection AAA authentication support RADIUS authentication HWTACACS SSH2.0 Port isolation 802.1X authentication, centralized MAC authentication Port security IP/Port/MAC binding IP Source Guard HTTPs |
Management and maintenance | Loading and upgrading through XModem/FTP/TFTP Zero Touch Provisioning Configuration through CLI, Telnet, and console port SNMPv1/v2c/v3 and Web-based NMS Restful Remote monitoring (RMON ) alarm, event, and history recording IMC NMS System log, alarming based on severities, and output of debugging information NTP Ping, Tracert NQA Virtual cable test (VCT) Device link detection protocol (DLDP) Loopback-detection |
Performance Specification | |
MAC address entries | 8K |
Static Mac address | 1K |
VLAN table | 4094 |
VLAN interface | 32 |
IPv4 routing entries | 32 |
IPv4 ARP entries | 128 |
IPv4 ACL entries | 256 |
IPv4 multicast L2 entries | 1000 |
IPv6 unicast routing entries | 16 |
IPv6 unicast routing entries | 16 |
QOS forward queues | 8 |
IPv6 ACL entries | 512 |
IPv6 ND entries | 64 |
Jumbo frame length | 10000 |
MAX num in one link group | 8 |
Link group num | 24 |
Sản phẩm tương tự
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12
27.912.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12 – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). Thông số kỹ thuật và tính […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E – 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2. – Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101E
55.164.000 ₫Fortinet FG-101E: Giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp vừa và lớn Fortinet FG-101E là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo mật và hiệu suất mạnh mẽ. Giải pháp này cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao khỏi các mối đe dọa, kết nối tốc độ cao […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]