Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD9367-EHTV-v2
18.624.000 ₫
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD9367-EHTV-v2
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ phân giải: 2 Megapixel (1920 x 1080).
– Ống kính: f = 2.7 ~ 13.5 mm.
– Khẩu độ: F1.4 ~ F2.8.
– Góc quan sát: 110° ~ 33° (Horizontal); 55° ~ 18° (Vertical); 126° ~ 37° (Diagonal).
– Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn IR LED.
– Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 50 mét, hỗ trợ Smart IR.
– Chức năng quan sát ngày và đêm.
– Hỗ trợ Smart Stream III tối ưu hiệu quả băng thông.
– SNV (Supreme Night Visibility) for Low Light Conditions.
– Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
– Chức năng giảm nhiễu 3DNR.
– Chức năng Remote Focus.
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Tích hợp microphone.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66/67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 10W.
– Kích thước: ø 173.6 x 122.6 mm.
Thông số kỹ thuật và tính năng
System Information | |
Model | FD9367-EHTV-v2 |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 8GB |
RAM | 1GB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920×1080 (2MP) |
Lens Type | Motorized, Vari-focal, Remote Focus |
Focal Length | f = 2.7 ~ 13.5 mm |
Aperture | F1.4 ~ F2.8 |
Iris Type | P-iris |
Field of View | 110° ~ 33° (Horizontal) 55° ~ 18° (Vertical) 126° ~ 37° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day /Night | Yes |
Removable IR-cut Filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 50 meters with Smart IR II, IR LED x 4 |
Minimum Illumination | 0.035 lux @ F1.4 (Color) 0 lux with IR illumination on |
Pan Range | ±175° |
Tilt Range | 80° |
Rotation Range | ±175° |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
Storage | Seamless Recording to MicroSD/ SDHC/SDXC card slot and recording to network-attached storage (NAS) |
Built-in Installation Aids | Remote focus, remote zoom, Micro USB* *Requires Wi-Fi dongle and Micro B converter |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 3 video streams (Up to 8 configurable profiles) |
S/N Ratio | 53 dB |
Dynamic Range | 120 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III |
Image Settings | General settings: video title and time stamp overlay, video orientation (f lip, mirror, rotation), day /night settings; Illuminators: illuminators, anti-overexposure; Image settings: white balance, image adjustment (brightness, contrast, saturation, sharpness, gamma curve), defog, 3DNR, EIS, scene mode (auto, deblur); Exposure: BLC, HLC, exposure control (exposure level, iris adjustment, exposure time, gain control, iris mode), AE speed adjustment, WDR; Focus: zoom, focus; Privacy mask; Scheduled profile settings |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (Full duplex) |
Audio Compression | G.711, G.726, MPEG-2 AAC-LC |
Audio Interface | Built-in microphone External microphone input External line output |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Security | Access list, Account block , Audit log, Configurable password strength protection, CSRF protection, Digest authentication, HTTPS , IEEE 802.1x, Secure boot, Session timeout, Signed firmware, Trend Micro IoT Security (Brute force attack event, Cyberattack event, Quarantine event), User access log, User account management |
Protocols | 802.1X, ARP, Bonjour, CIFS/SMB, DDNS, DHCP, DNS, FTP/SFTP, HTTP/HTTPS, ICMP, IGMPv3, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS (CoS/DSCP), RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS 1.2, UDP, UPnP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) *It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Profile G, S, T supported, specification available at www.onvif.org |
AI Analytics | |
Compute Capability | SoC with built-in hardware deep learning accelerator |
Vision Object Analytics | Object Detection: people, vehicle (4-wheeled); Path Extraction |
Application | Deep Learning VCA (Smart Motion Detection, Smart VCA) Smart Motion Detection (Five-window video motion detection, People detection, Vehicle detection, Time filter), Smart VCA (Intrusion detection, Loitering detection, Line crossing detection, Unattended object detection, Missing object detection, Face detection, Crowd detection |
Application available with license | Running detection, Parking Violation Detection, Restricted Zone Detection Support for more analytic applications and free trial, please visit https://vivotek.com/video-analytics |
Solution Integration | |
Applications | Stratocast, Trend Micro IoT Security (3-year free trial) |
Alarm and Event | |
Event Trigger | Audio detection, camera tampering detection, cybersecurity events (brute force attack event, cyberattack event, quarantine event), digital input, manual trigger, motion detection, periodical trigger, recording notification, SD card life expectancy, shock detection, system boot |
Event Action | Event notification via audio clip, camera link, digital output, email, HTTP, FTP/SFTP, NAS server, SD card File upload via email, HTTP, FTP/SFTP, NAS server, SD card |
General | |
Connectors | Default I/O RJ-45 cable connector f or 10/100 Mbps PoE network connection Audio line input Audio line output DC 12V power input Digital input Digital output (DO+: 12V, 50mA; DO-: 30V, Open Drain, 1A) Micro USB Module I/O* Digital input Digital output (DO+: 12V, 50mA; DO-: 30V, Open Drain, 1A) AC 24V power input *Requires extension I/O module kit |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | AC 24V*, DC 12V, IEEE 802.3af PoE Class 0 (Power Redundancy ) *Requires extension I/O module kit |
Power Consumption | PoE: Max. 9/6 W (IR on/off) DC 12V: Max. 9/6 W (IR on/off) AC 24V*: Max. 9/6 W (IR on/off) *Requires extension I/O module kit |
Dimensions | ø 173.6 x 122.6 mm |
Weight | 1.3 kg |
Certifications | EMC: CE (EN 55032 Class A, EN 55035, EN 50121-4), FCC (FCC Part 15 Subpart B Class A), RCM (AS/ NZS CISPR 32 Class A), VCCI (VCCI-CISPR 32 Class A); Safety : UL (UL 62368-1), CB (IEC/EN 62368-1, IEC/EN 60950-22, IEC/EN 62471); Environment: IK10 (IEC 62262), IP66/67 (IEC 60529); NEMA (NEMA 250 Type 4X), IEC 60068-2-11; IA: BIS (IS 13252), BSMI (EMC: CNS 13438, Safety : CNS 14336-1) |
Operating Temperature | Starting Temperature: -30°C ~ 50°C (-22°F ~ 122°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) (IR off ) -40°C ~ 50°C (-40°F ~ 122°F) (IR on) |
Humidity | 98% RH (non-condensing) |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 10/8/7 Mac 10.12 (Chrome only ) |
Web Browser | Chrome 58.0 or above Internet Explorer 10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
DORI (EN 62676-4 Standard) | |
Detect (25PPM/ 8PPF) | Wide: 46.2 m (151.57 ft) Tele: 135.6 m (444.88 ft) |
Observe (63PPM/ 19PPF) | Wide: 18.3 m (60.04 ft) Tele: 53.8 m (176.51 ft) |
Recognize (125PPM/ 38PPF) | Wide: 9.2 m (30.18 ft) Tele: 27.1 m (88.91 ft) |
Identify (250PPM/ 76PPF) | Wide: 4.6 m (15.09 ft) Tele: 13.6 m (44.62 ft) |
– Bảo hành: 36 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (2.8-10mm)
12.564.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (2.8-10mm) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 2.8 ~ 10 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng ổn định hình ảnh […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP
25.860.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: 3.6 ~ 17 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro (140dB). – Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS. Thông số kỹ thuật và tính năng Camera Features Image Sensor 1/2 inch […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm)
16.980.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 12 ~ 40 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng ổn định hình ảnh […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
9.960.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel 2688 x 1520. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520. – Ống kính: f = 2.8~12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả […]
-
Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H (no lens)
20.244.000 ₫Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H (no lens)-Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS.-Resolution: 5.0 Megapixel.-Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080.-Compression technology: H.265/ H.264 & MJPEG.-Video streaming: Smart Stream II to optimize bandwidth efficiency.-WDR Pro for unparalleled visibility in high contrast environments.-Remote Back Focus for Easy Focus Adjustments.-SNV (Supreme Night Visibility) for Low Light Conditions.-Video Rotation for Corridor View.-Lens Profile to Ensure the Full Compatibility […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166
10.632.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: Full HD 2 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080. – Ống kính: 2.8 ~ 12 mm/ F1.4~F2.4. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.08 Lux @ F1.4 (Color); 0.001 Lux @ […]
-
Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP (no lens)
17.016.000 ₫Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.-Độ phân giải camera ip: 3 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2048 x 1536.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264 & MJPEG.-Chuẩn nén âm thanh: G711, G726.-Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/ F1.2 (màu), 0.001 Lux/ F1.2 (B/W).-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Hỗ trợ chức […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM
14.532.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f= 2.8 ~ 12 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-H
9.672.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-H – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 3.6 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. […]