Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9161-H-V2
24.504.000 ₫
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9161-H-V2
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPE.
– Optical Zoom: 10x.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 55°C.
Thông số kỹ thuật và tính năng
System Information | |
Model | SD9161-H-v2 |
CPU | Multimedia SoC (Sy stem-on-Chip) |
Flash | 8GB |
RAM | 2GB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressiv e CMOS |
Max. Resolution | 1920×1080 (2MP) |
Lens Type | 10x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length | f = 5.1 ~ 51 mm |
Aperture | F1.6 ~ F1.8 |
Iris Type | DC-iris |
Field of View | 57° ~ 6.2° (Horizontal) 34° ~ 3.5° (Vertical) 64° ~ 7.1° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/8 sec. to 1/30,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day /Night | Yes |
Remov able IR-cut Filter | Yes |
Minimum Illumination | 0.14 lux @ F1.6 (Color) 0.005 lux @ F1.6 (B/W) |
Pan Speed | 0.05° ~ 360°/s |
Pan Range | 360° endless |
Tilt Speed | 0.05° ~ 360°/s |
Tilt Range | 180° |
Preset Locations | 256 preset locations 128 presets per tour |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | 32x digital zoom (4x on IE plug-in, 8x built in) Auto pan mode Auto patrol mode |
Storage | Seamless Recording to MicroSD/SDHC/SDXC card and recording to network-attached storage (NAS) |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 60fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 3 video streams (Up to 8 conf igurable prof iles) |
S/N Ratio | 73 dB |
Dy namic Range | 100dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and constant bitrate control, Smart Stream III |
Image Settings | General settings: video title and time stamp ov erlay, v ideo orientation (flip, mirror), day /night settings; Illuminators: external illuminators; Image settings: white balance, image adjustment (brightness, contrast, saturation, sharpness), def og, 3DNR, EIS; Exposure: HLC, exposure control (exposure lev el, iris adjustment, exposure time, gain control),WDR; Focus; Priv acy mask; Scheduled prof ile settings; Pixel calculator |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (Full duplex) |
Audio Compression | G.711, G.726, MPEG-2 AAC-LC |
Audio Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Security | Access list, digest authentication, HTTPS, IEEE 802.1x, Password protection, secure boot, signed f irmware, Trend Micro IoT Security (brute f orce attack ev ent, cy berattack ev ent, quarantine ev ent), user access log, user account management |
Protocols | 802.1X, ARP, Bonjour, CIFS/SMB, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMPv 3, IPv 4, IPv 6, NTCIP, NTP, PPPoE, QoS (CoS/DSCP), RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS 1.2, UDP, UPnP |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) *It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Profile G, S, T supported |
AI Analytics | |
Compute Capability | Built-in CNN acceleration module |
Vision Object Analy tics | Object Detection: people, vehicle (4-wheeled, 2-wheeled); Attribute Extraction: people (gender, color, bag, hat), vehicle (bike, bus, car, motorcy cle, truck, color); Re-Search Extraction; Path Extraction |
Ev ent Application | Smart Tracking Advanced (intrusion, loitering, line crossing, f ace detection, unattended object, missing object) |
Applications | Deep learning VCA (Smart tracking advanced) |
Solution Integration | |
VADP Package | Stratocast, Trend Micro IoT Security (3-year free trial) |
Alarm and Event | |
Event Trigger | Audio detection, camera tampering detection, cy bersecurity events (brute force attack event, cy berattack event, quarantine event), digital input, manual trigger, motion detection, periodical trigger, recording notification, SD card life expectancy, smart tracking advanced trigger, system boot, preset reached, VADP |
Event Action | Ev ent notif ication via audio clip, camera link, digital output, email, HTTP, FTP, NAS server, SD card File upload v ia email, HTTP, FTP, NAS server, SD card; trigger track, trigger patrol, move to preset |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector f or 10/100Mbps Network/PoE connection Audio line input Audio line output AC/DC 24V power input Digital input x 2 Digital output x 1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | AC 24V, DC 24V, IEEE 802.3at PoE Class 4 (Simultaneous Power Redundancy Supported) |
Power Consumption | PoE Max: 17W AC/DC 24V Max: 17W |
Dimensions | Ø 172 x 157 mm |
Weight | 1kg |
Certifications | EMC: CE (EN 55032 Class A, EN55035), UKCA (BS EN 55032 Class A, BS EN 55035), FCC (FCC Part 15 Subpart B Class A), IC (ICES-003 Issue7:2020 Class A), RCM (AS/NZS CISPR 32 Class A), VCCI (VCCI-CISPR 32 Class A); Saf ety : UKCA (BS EN 62368- 1:2020+A11:2020), UL (UL 62368-1), CB (IEC/EN 62368-1); IA: BIS (IS 13252), BSMI |
Operating Temperature | -10°C ~ 55°C (14°F ~ 131°F) Working Temperature: -10°C ~ 55°C (14°F ~ 131°F) |
Humidity | 90% RH (non-condensing) |
System Requirements | |
Operating System | Microsof t Windows 10/8/7 Mac 10.12 (Chrome only) |
Web Browser | Chrome 58.0 or abov e Internet Explorer 10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166
10.632.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: Full HD 2 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080. – Ống kính: 2.8 ~ 12 mm/ F1.4~F2.4. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.08 Lux @ F1.4 (Color); 0.001 Lux @ […]
-
Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP (no lens)
Được xếp hạng 5.00 5 sao32.364.000 ₫Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps @ 3840×2160; 60 fps @ (1920×1080).-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Zoom số: 48x.-Chức năng remote back focus.-Hỗ trợ DC/P-Iris.-Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).-Chức năng chống ngược sáng WDR PRO.-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.-Hỗ trợ Smart Stream III.-Hỗ trợ […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EH
11.292.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EH – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 3.6 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. […]
-
Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP
24.312.000 ₫Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP9171-HP – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 3 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2048 x 1536. – Ống kính: 2.8~8mm Piris. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264 & MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.01 Lux/ F1.2 (màu), 0.001 Lux/ F1.2 (B/W). – Hỗ trợ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HT
24.192.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HT – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 3.9 ~ 10 mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – […]
-
Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H
29.988.000 ₫Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H – Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS. – Resolution: 5.0 Megapixel. – Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080. – Compression technology: H.265/ H.264 & MJPEG. – Focal Length: f = 4.1~9 mm. – Video streaming: Smart Stream II to optimize bandwidth efficiency. – WDR Pro for unparalleled visibility in high contrast environments. – Remote Back Focus for Easy […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-EHT
15.936.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-EHT-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.-Ống kính (Vari-focal): f = 2.8~12mm.-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Chức năng Remote Focus.-Chức năng giảm […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB9365-HT
24.240.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB9365-HT-Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.-Ống kính (Vari-focal): f=4~9mm, f=3.5~11.4mm.-Góc quan sát theo chiều ngang: 46º ~ 120º (H), 26º ~ 52º (V).-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.-Số đèn LED hồng ngoại: 5 đèn LED hồng ngoại.-Tầm camera quan sát hồng ngoại: 50 mét.-Hỗ trợ Smart Stream III tối ưu […]
-
Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP
37.500.000 ₫Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps @ 3840×2160; 60 fps @ (1920×1080).-Ống kính (Vari-Focal): f3.9~10mm.-Zoom số: 48x.-Chức năng remote back focus.-Hỗ trợ DC/P-Iris.-Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).-Chức năng chống ngược sáng WDR PRO.-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.-Hỗ trợ Smart Stream III.-Hỗ […]