Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR5104H-4KL-I3
2.134.000 ₫
Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR5104H-4KL-I3
– Đầu ghi hình 4 kênh.
– Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.
– Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI, 1 VGA.
– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+4) hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng với dung lượng lên đến 16TB.
– Cổng giao tiếp: 2 USB ports (USB 2.0).
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) | Advanced Model: 1 channel, 10 IVS for each channel General Model: 4 channels, 10 IVS for each channe |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1 channel (up to 8 face images/s) |
Face Recognition | |
Face Database Capacity | Up to 10 face databases and 20,000 images |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) | 1 channel |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC: adaptive access by default; HDCVI, AHD, TVI and CVBS access can be configured. |
Camera Input | 1. CVI: 4K, 6 MP, 5 MP, 4 MP, 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps, 720p@25/30 fps. 2. TVI: 4K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 3. AHD: 4K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 8 channels of IPC access 4 IP channels by default + 4 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 64 Mbps, recording bandwidth: 64 Mbps and outgoing bandwidth: 64 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (IVS, SMD, FACE) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main stream: All channel 4K (1 fps–7 fps); 6MP (1 fps–10 fps); 5MP (1 fps–12 fps); 4K-N, 4MP/3MP (1 fps–15fps);4M-N/1080p/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps); Sub steram: 960H (1 fps–15 fps); D1/CIF (1 fps–25/30 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 21.06; CGI Conformant |
Browser | Chrome IE9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm; POS |
Recording Playback | 1/4 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection, video loss, tampering |
Anomaly Alarm | No disk, disk error, low space, offline, ip conflict, MAC conflict |
Intelligent Alarm | Face detection, face recognition, perimeter protection |
Alarm Linkage | Record, snapshot (panoramic), IPC external alarm output, access controller, voice prompt, buzzer, log, preset, email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 4-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SATA port, up to 16 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
RS-485 | 1 |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 2 A |
Power Consumption | |
Weight | 1.3kg |
Dimensions | 5.0 × 257.2 × 55.0 mm |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | FCC: Part 15 Subpart B CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN50130; EN 55024 |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-V
3.276.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-26-V – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-400-P
16.584.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-400-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 2688*1520, 4.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Ống kính: 4.8~120mm. – Zoom quang: 25x. – Tốc độ khung hình: 30fps (2688*1520). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.003Lux (F1.5, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-FW
3.240.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-29-FW
1.560.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-29-FW – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. – Ống kính: 2.8mm@f2.0. – Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải: 1920 x 1080, 2MP. – Tốc độ khung hình: 30fps (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR. – Tầm xa hồng ngoại camera quan […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5545GCAT
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel AVTECH DGM5545GCAT – Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS. – Độ phân giải: 5MP @ 25FPS (2560×1944). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ 2 luồng video. – Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 30 mét. – Độ nhạy sáng: 0.001 Lux (IR LED off), 0 Lux (IR LED on). – Ống kính điều chỉnh […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP
3.060.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel AVTECH DGM2603SVWP – DGM2603SVWP là dòng camera IP Ultra Starlight (có đèn) 2.0 Megapixel. – Cảm biến hình: 1/2.8-inch CMOS image sensor. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0001 Lux (LED OFF), 0 Lux (LED ON). – Ống kính: f3.6mm/F1.0. – Số lượng đèn: 2 Led trắng. – Hỗ trợ khoảng cách chiếu sáng: Lên đến 30 mét. – […]
-
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P
28.884.000 ₫Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel ADVIDIA M-200-P – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan, CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 4.5mm to 148.5mm. – Zoom quang: 33x. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 150 mét. – Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu […]
-
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A
1.890.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel AVTECH YGN2003A – Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Sony CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265. – Độ phân giải camera ip: 1920×1080 @ 30fps. – Xoay ngang: 0° ~ 350°. – Xoay dọc: 0° ~ 45°. – Ống kính: f3.6mm/ F1.8. – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều. – Kết nối không dây Wifi chuẩn IEEE802.11b/g/n, 2.4GHz. – Hỗ […]
-
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-FW-V2
3.048.000 ₫Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel ADVIDIA M-46-FW-V2 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 2.8mm@F1.6, Fixed-Focal. – Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR). – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). Thông […]