Máy chiếu BenQ LK953ST
Liên hệ báo giáMáy chiếu BenQ LK953ST
– Cường độ chiếu sáng: 5000 Ansi Lumens.
– Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.47 inch XPR 4K.
– Nguồn chiếu sáng: Laser.
– Độ tương phản: 3,000,000 : 1.
– Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160).
– Tuổi thọ bóng đèn: 20,000 giờ.
– Màu hiển thị của máy chiếu: 1.07 tỷ màu.
– Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch.
– Trọng lượng: 10.1 kg.
– Kích thước (W x H x D): 490.0 x 159.0 x 380.0 mm.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Display | |
Projection System | DLP Single 0.47 inch XPR 4K |
DMD type | DC3 DMD Chip |
Resolution | 4K UHD (3840 x 2160) |
Brightness | 5000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 3,000,000:1 |
Display Color | 30 Bits (1.07 billion colors) |
Aspect Ratio | Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) |
Light Source | Laser |
Light Source Life | 20,000 hrs |
Optical | |
Throw Ratio | 0.81 ~ 0.88 |
Zoom Ratio | 1.1x |
Lens Control | Manual Zoom and Focus |
Lens Shift | Manual lens shfit,V: ±60 %; H: ±23 % |
Keystone Correction | 1D keystone, V: ±30 degree |
Projection Size | 30 inch ~ 300 inch |
Audio | |
Built-in Speaker | 10W |
Special Feature | |
Security(anti-theft) | Security Bar |
Feature | |
Feature | 4K UHD, HDR, Projector/ Remote Control ID Setting, Auto High Altitude Mode, HDBaseT, LAN Control, 360∘Projection, Dust-Proof Filter |
Connectivity | |
I/O Port | Wired Remote In x1 RS232 In (D-sub 9pin, male) x1 USB Mini-B(Service) x1 USB TypeA(5V/2A power) x1 LAN Port(RJ45 for Network control) x1 HDBaseT x1 HDMI In (HDCP2.2) x1 HDMI In x2 HDMI Out x1 PC In x1 Monitor out (D-sub 15pin,Female) x1 Audio in(mini jack) x1 Audio out (mini jack) x1 12V Trigger x1 IR Receiver(Front) x1 IR Receiver(Rear) x1 Kensington anti-theft lock slot x1 |
Compatibility | |
Resolution Support | Up to 3840x2160p |
Horizontal Frequency | 15K ~135KHz |
Vertical Scan Rate | 24~120Hz |
HDTV Compatibility | SDTV(480i/576i), EDTV (480p/576p), HDTV (720p, 1080i 60/50, 1080P 50/60/30/25/24, 3840x2160p 60/50/30/25/24) |
Power | |
Power Consumption (Max/Normal/Eco) | Max 585W/ Normal 520W/ Eco 390W |
Standby Power Consumption | Normal < 0.5W, Network <2W |
Dimension and Weight | |
Product Dimensions (WxHxD) | 490.0×159.0 x 380.0mm |
Product Weight | 10.1 kg |
Operation Condition | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Noise Level (Normal/Eco) | 40/38 dBA |
OSD | |
On Screen Display Language | Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian /Persian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese/ Vietnam (30 languages) |
InstaShow Host | |
Power Supply | 100 ~ 240V AC |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 03 năm cho máy, 36 tháng hoặc 10000 giờ cho bóng đèn máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu phim BenQ W5700
Máy chiếu phim BenQ W5700 – Độ phân giải: True 4K UHD với 8.3 Megapixel. – Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu 100% DCI-P3/ Rec.709. – Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG). – Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách kết hợp với giải trí). – Cường độ sáng: […]
-
Máy chiếu BenQ MH560
Máy chiếu BenQ MH560 – Cường độ sáng: 3.800 Ansi Lumens. – Công nghệ: DLP. – Độ tương phản: 20,000:1. – Độ phân giải: Full HD 1080p (1920 x 1080); Tương thích: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (LampSave); 6,000 giờ (Normal); 10,000 giờ (Economic); 10,000 giờ (SmartEco). – Công suất: Max 280W, Normal 260W, Eco 215W. – Màu […]
-
Máy chiếu BenQ MW560
Máy chiếu BenQ MW560 – BenQ MW560 là dòng máy chiếu sử dụng công nghệ trình chiếu DLP. – Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels). – Cường độ chiếu sáng: 4000lms. – Tương phản: 20000:1. – Tương thích: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (LampSave); 6000 giờ (Normal); 10000 giờ (Economic); 10000 giờ (SmartEco). – Màu hiển […]
-
Máy chiếu BenQ MH550
Máy chiếu BenQ MH550 – Cường độ sáng: 3,500 Ansi Lumens. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 20,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: Full HD 1080p (1920x 1080). – Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 5,000 giờ (Normal). – Công suất bóng đèn: 270W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Đĩa màu: 6 màu RGBYCW. – Kích thước hình chiếu: 30-300 […]
-
Máy chiếu Mini không dây BenQ GV30
17.050.000 ₫Máy chiếu Mini không dây BenQ GV30 – Cường độ chiếu sáng: 300 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Osram LED. – Độ tương phản: 100,000 : 1. – Độ phân giải: 720p (1280 x 720 pixels). – Tuổi thọ bóng đèn: 20000/30000 hrs (Normal/Eco). – Màu hiển thị: 16.7 tỷ màu. – Kết nối trực tiếp với sóng Wifi không cần máy […]
-
Máy chiếu BenQ LK936ST
Máy chiếu BenQ LK936ST – Cường độ chiếu sáng: 5100 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.47 inch 4K. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160). – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 20,000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch. […]
-
Máy chiếu BenQ TK700
35.211.000 ₫Máy chiếu BenQ TK700 – Cường độ chiếu sáng: 3200 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Độ tương phản: 10.000:1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840×2160). – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 4000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. Thông số kỹ thuật và tính năng Màn Hình Độ sáng (ANSI lumens) 3200 Độ phân giải thực 4K UHD (3840×2160) […]
-
Máy chiếu BenQ MS560
Máy chiếu BenQ MS560 – Cường độ sáng: 4,000 Ansi lumens. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 20,000:1. – Độ phân giải: SVGA (800 x 600 Pixels). Tương thích VGA (640 X 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200). – Kích thước hình chiếu: 60-150 inch. Tỷ lệ 4:3. – Chỉnh méo hình chiều dọc: ± 40 mức. – Loa: 10W x 1. – Menu hỗ trợ 30 ngôn […]
-
Máy chiếu phim BenQ W2700
Máy chiếu phim BenQ W2700 – Độ phân giải True 4K UHD với 8.3 Megapixel. – Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709. – Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%. – Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG). – Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách […]