Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP 4103FDN
8.855.000 ₫
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP 4103FDN
– Chức năng: In, copy, scan, fax.
– Tốc độ in (A4): 40 trang/phút.
– Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 6.3 giây (đen).
– Chất lượng in tốt nhất: 1200*1200 dpi.
– Bộ vi xử lí: 1200Mhz.
– Bộ nhớ: 512MB.
– Khả năng in trên thiết bị di động: HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified.
– Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, Native Office, PWG Raster.
– Loại hình scan: Scan mặt phẳng & scan khay lấy giấy tự động.
– Tốc độ scan: 29 trang/phút (đen trắng).
– Copy lên tới 9999 trang, phóng to thu nhỏ từ 25% đến 400%.
– Fax: 33.6Kbps, bộ nhớ 400 trang.
– Khay giấy vào: khay 100 trang, khay 250 trang, khay lấy giấy tự động 50 trang, khay giấy ra 150 trang.
– Màn hình điều khiển: 2.7-inch cảm ứng.
– Công suất in tối đa/tháng: 80,000 trang.
– Công suất khuyến nghị in trong tháng: 750 đến 4000 trang.
– Kết nối căn bản: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE).
Thông số kỹ thuật
Functions | Print, copy, scan, fax |
Print speed black (ISO, letter) | Up to 42 ppm |
Print speed black (ISO, A4) | Up to 40 ppm |
First page out black (letter, ready) | As fast as 6.1 sec |
First page out black (A4, ready) | As fast as 6.3 sec |
Duplex printing | Automatic (default) |
Duty cycle (monthly, letter) | Up to 80,000 pages |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 80,000 pages |
Recommended monthly page volume | 750 to 4,000 |
Print quality black (best) | Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
Print languages | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, Native Office, PWG Raster |
Print technology | Laser |
Connectivity, standard | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE) |
Mobile printing capability | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified |
Network capabilities | Yes, via built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1X |
Display | 2.7′ (6.86 cm) intuitive color touchscreen (CGD) |
Processor speed | 1200 MHz |
Maximum Memory | 512 MB |
Compatible Operating Systems | Windows 11; Windows 10; Windows 7; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Chrome OS |
Paper handling input, standard | 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) |
Paper handling output, standard | 150-sheet output bin |
Paper handling input, optional | Optional third 550-sheet tray |
Finished output handling | Sheetfeed |
Media types | Paper (plain, EcoEFFICIENT, light, heavy, bond, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough); envelopes; labels |
Media sizes supported | Tray 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Japanese Postcard; Double Japan Postcard Rotated; Envelope #10; Envelope Monarch; Envelope B5; Envelope C5; Envelope DL; Custom Size; 4 x 6 in; 5 x 8 in; Statement; Tray 2 & Tray 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Custom Size; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS) |
Scan | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF, JPG, TIFF |
Enhanced scanning resolution | Up to 1200 x 1200 dpi |
Scan resolution, optical | Up to 1200 x 1200 dpi |
Scan size (ADF), maximum | 216 x 356 mm |
Scan size (ADF), minimum | 102 x 152 mm |
Scan size, maximum | 216 x 297 mm |
Scan speed (normal, A4) | Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color) 3 |
Scan speed duplex (normal, A4) | Up to 46 ipm (b&w), up to 34 ipm (color) 3 |
Scan speed duplex (normal, letter) | Up to 49 ipm (b&w), up to 36 ipm (color) 3 |
Scan speed (normal, letter) | Up to 31 ppm/49 ipm (b&w), up to 21 ppm/36 ipm (color) 3 |
Automatic document feeder capacity | Standard, 50 sheets |
Duplex ADF scanning | Yes |
Scan technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Copy speed (black, normal quality, A4) | Up to 40 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy resolution (color text and graphics) | Up to 600 x 600 dpi |
Copies, maximum | Up to 9999 copies |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Fax | |
Faxing | Yes |
Fax transmission speed (letter) | 6 sec per page |
Fax Transmission Speed | 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default) (Based on standard ITU-T test image #1 at standard resolution. More complicated pages or higher resolution will take longer and use more memory.) |
Fax Resolution Black (best) | Up to 300 x 300 dpi |
Fax memory | Up to 400 pages |
Fax Speed Dials, Maximum Number | Up to 200 numbers |
General | |
Power | 220V input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |
Operating humidity range | 10 to 80% RH (non-condensing) |
Recommended operating humidity range | 30 to 70% RH |
Operating temperature range | 10 to 32.5°C |
Minimum dimensions (W x D x H) | 420 x 390 x 323 mm |
Maximum dimensions (W x D x H) | 430 x 634 x 325 mm |
Weight | 12.6 kg |
– Bảo hành: 1 năm.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M404dw
7.475.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M404dw – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
7.084.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A)
7.130.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro 4003DN (2Z609A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A)
7.590.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) là dòng máy in laser đen trắng cá nhân với nhiều tính năng nổi bật giúp thiết lập một tốc độ nhanh hơn cho công việc của bạn. Tính năng – In nhanh theo tốc độ công việc – máy in được trang bị tính năng in hai mặt nhanh. Giúp tiết kiệm năng lượng với […]
-
Máy in Laser không dây HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A)
Được xếp hạng 5.00 5 sao3.432.000 ₫Máy in Laser không dây HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A) – Tốc độ in: 21/20ppm (letter/A4). – Tốc độ xử lý: 500 MHz. – Độ phân giải in: Up to 600 x 600 x 2 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing. – Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wifi 802.11b/g/n. – Khay nạp giấy […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP Neverstop Laser MFP 1200W (4RY26A)
5.186.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP Neverstop Laser MFP 1200W (4RY26A) – Chức năng: In, Scan, Copy. – Tốc độ in: 20pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 500 MHz. – Độ phân giải máy in: 600 x 600 x 2 dpi. – Chế độ Scan: Flatbed. – Số bản Copy: 99 bản. – Khả năng in di động: Apple AirPrint; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certifed; […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet M211D (9YF82A)
3.507.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet M211D (9YF82A) Product Number: 9YF82A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in trên thiết […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
3.480.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)