Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Managed MFP E87650z
406.950.500 ₫
Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Managed MFP E87650z
– Máy in gồm những chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Tốc độ in/copy: 50 trang A4/phút.
– Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
– Thời gian in trang đầu tiên: 7.2 giây.
– Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
– Tốc độ scan: 120ppm/240ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
– Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
– Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
– Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
– Phóng to/thu nhỏ: 25% – 400%.
– Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs, có bàn phím ngoài để soạn thảo.
– Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
– Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
– Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
– Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
– Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
– Bộ nạp bản gốc tối đa: 250 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
– Chức năng chia bộ điện tử tự động.
– Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
– Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
– Trọng lượng: 113.1 kg.
Hộp mực thay thế
– W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
– W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
– W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
– W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
– W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum – Black (145.000 trang).
– W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum – CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
– W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Thông số kỹ thuật và tính năng
AIO functions | Print, Copy, Scan (fax and wireless optional) |
Duplex print options | Automatic (standard) |
Print Technology | Laser |
Speed | Black (A4, normal): Up to 50 ppm; Black (letter, normal): Up to 50 ppm; Black (A3, normal): Up to 25 ppm; Black (tabloid, normal): Up to 50 ppm; Black (A4, duplex): Up to 50 ipm; Black (letter, duplex): Up to 50 ipm; Black (tabloid, duplex): Up to 25 ipm; Color (A4, normal): Up to 50 ppm; Color (Draft, A4): Up to 50 ppm; Color (A4, Duplex): Up to 50 ipm; Color (letter, Duplex): Up to 50 ipm |
Resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi reduced speed; Color(best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed; Color(normal): Up to 600 x 600 dpi reduced speed |
Print Cartridges Number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 7.2 sec; Black (A4, sleep): As fast as 20 sec; Color (A4, ready): As fast as 8.3 sec; Color (A4, sleep): As fast as 20 sec; Black (letter, ready): As fast as 7.3 sec; Black (letter, sleep): As fast as 20 sec; Color (letter, ready): As fast as 8.4 sec; Color (letter, sleep): As fast as 18 sec |
Scan | |
Scan technology | Flatbed, ADF / Platen Scanner CCD Digital-CIS |
Speed | Normal, A4: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color) |
Scannable resolution | Enhanced: Up to 600 x 600 dpi; Hardware: UP to 600 x 600 dpi |
Scan size | Flatbed: 105 x 148 mm; ADF scan size: 109.22 x 1397 mm |
Scan file format | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Copy | |
Speed | Black (A4, normal): Up to 50 cpm; Black (letter, normal): Up to 50 cpm; Color (A4, normal): Up to 50 cpm; Color (letter, normal): Up to 50 cpm; Black Duplex (A4): Up to 50 cpm; Black (letter, duplex): Up to 50 cpm; Color (A4, Duplex): Up to 50 cpm; Color (letter, duplex): Up to 50 cpm |
Resolution | Black (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi; Color (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi |
Max number of copies | Up to 999 copies |
Copies resize | 25 to 400% |
Fax | |
Fax speed | Up to: 33.6 kbps |
Fax resolution | Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only) |
Media | |
Processor speed | 1.2 GHz; Two Hard disk: 320 GB Standard |
Control panel | 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket; Extended Keyboard |
Memory | 7 GB |
Display | 8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Network Capabilities | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Network Ready | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) |
Wireless Capability | No wireless capabilities standard. There are optional accessories (common to all current Jedi products) that support wireless. These are listed in the connectivity section, above |
System | |
Power | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%) |
Dimensions | 585 x 771.1 x 932.2 mm |
Weight | 113.1 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n
6.325.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
3.480.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
-
Máy in Laser HP LaserJet M211D (9YF82A)
3.507.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet M211D (9YF82A) Product Number: 9YF82A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in trên thiết […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
3.084.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
23.402.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M4003DW (2Z610A)
8.096.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M4003DW (2Z610A)
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw
6.612.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw – Chức năng: Print-Copy-Scan-Fax. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Màn hình màu cảm ứng 2.7 inch. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
7.084.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)