Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Pro MFP M183fw
14.927.000 ₫
Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Pro MFP M183fw
– Máy in gồm những chứa năng: In, sao chép, quét, Fax.
– Khổ giấy in: Tối đa khổ A4.
– Tốc độ in: Lên đến 16 trang/phút.
– Độ phân giải: Lên tới 600×600 dpi.
– Tốc độ xử lý: 800MHz.
– Bộ nhớ RAM: 256MB DDR, 128MB Flash.
– Chuẩn kết nối: Cổng USB 2.0 tốc dộ cao; cổng mạng Ethernet 10/100 Base-TX nhanh tích hợp sẵn, 802.11n 2.4/5GHz không dây, cổng Fax.
– Loại giấy in: Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề, giấy nhẹ, giấy in ảnh,giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi.
– Hiệu suất làm việc: Lên đến 30.000 trang.
– Khuyến nghị hiệu suất hàng tháng: 150 đến 1500 trang.
– Mực in sử dụng: Mực HP 216A.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HP Color LaserJet Pro MFP M183fw |
Number of user | 1-5 Users |
Functions | Print, Copy, Scan, Fax, Wireless |
Technology | Laser |
Duplex print options | Manual (driver support provided) |
Speed | Black (normal, A4): Up to 16 ppm; Colour (normal, A4): Up to 16 ppm; Black (Portrait, A5): Up to 5 ppm; Colour (Portrait, A5): Up to 5 ppm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 11.8 seconds; Black (A4, sleep): As fast as 13.4 seconds; Colour (A4, ready): As fast as 13.8 seconds; Colour (A4, sleep): As fast as 14.8 seconds |
Resolution | Black (best): Up to 600 x 600 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi; Colour (best): Up to 600 x 600 dpi; Colour (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Resolution technologies | ImageRET 3600 |
Cartridges number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript level 3 emulation; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; URF |
Energy Savings Feature Technology | HP Auto-On/Auto-Off Technology; Instant-on Technology |
Printer management | HP Printer Assistant (UDC); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager |
Printer smart software | Wireless printing, Ethernet networking, Wireless direct printing, HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria-certified, Google Cloud Print, HP Auto-On/Auto-Off technology, HP Smart App, Smart task shortcuts in HP Smart App, HP JetAdvantage Secure Print |
Scan | |
Type | Flatbed, ADF |
Technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Resolution | Hardware: Up to 300 x 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (colour and mono, flatbed); Optical: Up to 300 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 dpi (colour and mono, flatbed); Enhanced: Up to 300 x 300 dpi (ADF); up to 1200 x 1200 dpi (Flatbed) |
Max scanning size | Flatbed: 215.9 x 297 mm; ADF: 215.9 x 355.6 mm |
Grayscale levels | 256 |
Bit depth | 8-bit (mono); 24-bit (colour |
File format | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Input modes | Front-panel copy, fax; HP Scan software; and user application via TWAIN or WIA |
Scanner advanced features | HP Scanning software; 35-sheet Automatic Document Feeder (ADF) for unattended scanning of multiple pages; automatic scan cropping;Scan to Google Drive/Drop box (PC); Scan to FTP(PC); Scan to Microsoft One Drive, Share Point (PC); Save as editable file (text, PDF) |
Twain version | Version 1.9 (Legacy OS); Version 2.1 (Windows 7 or higher) |
Auto document feeder capacity | Standard, 35 sheets |
Copy | |
Speed | Black (normal, A4): Up to 16 cpm; Colour (normal, A4): Up to 16 cpm |
First copy out | Black (A4): As fast as 12.2 seconds; Colour (A4): As fast as 17.9 seconds |
Max copies | Up to 99 copies |
Copier reduce/enlarge | 25 to 400% |
Copier setting | Number of copies; Reduce/Enlarge; Lighter/Darker; Optimize; Paper; Multi-page copy; Collation; Draft Mode; Image Adjustment; Set as New Defaults; Restore Defaults |
Copier smart software features | Up to 99 multiple copies, Reduce/Enlarge from 25 to 400%, Fit to page, Customizable copy presets (two or four pages to one page),Contrast (lighter/darker), ID copy, Optimize copy selection (with presets: autoselect, mixed, printed picture, text) |
Fax | |
Speed | 33.6 kbps (maximum); 14.4 kbps (default) |
Memory (A4) | Up to 1,300 pages |
Resolution | Black (best): Up to 300 x 300 dpi; Black (standard): 203 x 98 dpi; Black and White (fine): Up to 203 x 196 dpi; Black Photo Grayscale: 300 x 300 dpi (halftone); Black and White (superfine): Up to 300 x 300 dpi |
Features | Auto fax reduction supported: Yes; Auto-Redialing: Yes; Fax delayed sending: Yes; Distinctive ring detection supported: Yes; Fax forwarding supported: Yes; Junk barrier supported: Yes, CSID matching only (Caller ID not supported); PC interface supported: Yes; Fax telephone mode supported: Yes; Fax speed dialing (max numbers): Up to 120 numbers; Fax phone TAM interface supported: Yes; Fax Broadcasting, Max Locations: 119 |
Smart software features | Auto redialing, delayed sending, fax forwarding, TAM interface, distinctive ring detection, cover page wizard (Software only), block fax, billing codes, poll receive, fax activity reports, dial prefix setting |
Display | 2-Line LCD |
Control panel | 2-line LCD with 26 buttons (0~9 digitals, Star, Pound, Left, Right, OK, Cancel, Back, Main Setup, wireless, Colour copy, Mono copy, Copy amount, Dark/light, Copy setup, Start Fax, Redial) and 3 indicator light (Ready, Error, Wireless) |
Duty cycle | Up to 30,000 pages |
Recommended monthly page volume | 150 to 1,500 pages |
Connectivity | |
Connectivity (standard) | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port, 802.11n 2.4/5GHz wireless, Fax port |
Network capabilities | Yes, via built-in 10/100 Base-TX Ethernet; authentication via 802.11x |
Wireless capability | Built-in 802.11 b/g/n; authentication via WEP, WPA/WPA2, or 802.11x; encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint; Mobile Apps; Mopria Certified; Wi-Fi Direct Printing |
Supported network protocols | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 |
Media | |
Paper handling | Input: 150-sheet input tray; Output: 100-sheet output bin |
Type | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, heavy, letterhead, light, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Weight (Supported) | 60 to 163 g/m² (Uncoated/Matte, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 200 g/m² HP Matte is allowed in the driver; 60 to 163 g/m² (Coated/Glossy, recommended), however up to 175 g/m² Postcards and 220 g/m² HP Glossy is allowed in the driver. |
Sizes (Supported) | Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5×13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105×148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195×270); 16K 184x260mm(184×260); 16K 197x273mm(197×273); Postcard(JIS)(100 x 147); Double Postcard(JIS)(147 x 200); Envelope #10(105 x 241); Envelope Monarch(98 x 191); Envelope B5(176 x 250); Envelope C5(162 x 229); Envelope DL(110 x 220); A5-R(210 x 148) |
Processor speed | 800 MHz |
Memory | Standard/Maximum: 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Dimensions (W x D x H) | 420 x 380 x 341.2 mm |
Weight | 16.3 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n
6.325.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M404n – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing. – Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A)
7.590.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) HP LaserJet Pro M203dn (G3Q46A) là dòng máy in laser đen trắng cá nhân với nhiều tính năng nổi bật giúp thiết lập một tốc độ nhanh hơn cho công việc của bạn. Tính năng – In nhanh theo tốc độ công việc – máy in được trang bị tính năng in hai mặt nhanh. Giúp tiết kiệm năng lượng với […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
23.402.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507N (1PV86A)
-
Máy in Laser không dây HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A)
Được xếp hạng 5.00 5 sao3.432.000 ₫Máy in Laser không dây HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A) – Tốc độ in: 21/20ppm (letter/A4). – Tốc độ xử lý: 500 MHz. – Độ phân giải in: Up to 600 x 600 x 2 dpi. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing. – Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wifi 802.11b/g/n. – Khay nạp giấy […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A)
3.540.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A (W2G54A) – Máy in Laser HP LaserJet Pro MFP M28A hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in và tốc độ sao chép: Lên đến 19 ppm (letter). – Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 8.2 giây. – Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 600 x 600 dpi. […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
3.084.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)