Máy in Laser màu không dây khổ A3 HP color LaserJet M751N (T3U43A)
91.080.000 ₫
Máy in Laser màu không dây khổ A3 HP color LaserJet M751N (T3U43A)
– HP color LaserJet M751N (T3U43A) là dòng máy in màu không dây hỗ trợ chức năng Print.
– Công nghệ in: Laser.
– Màn hình hiển thị in: 2.7-in (6.86cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad.
– Khổ giấy in: A3.
– Tốc độ in trắng đen: 41 trang/phút (khổ giấy A4)/ 26 trang/phút (khổ giấy A3).
– Tốc độ in màu: 41 trang/phút (khổ giấy A4)/ 26 trang/phút (khổ giấy A3).
– Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.7 giây (in trắng đen)/ 6.1 giây (in màu).
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 rear host ports; 1 walkup USB 2.0 host port; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2).
– Công suất in tối đa/tháng: 150.000 trang.
– Khay giấy vào: 550 tờ.
– Khay giấy ra: 250 tờ.
– Kích thước (W x D x H): 556 x 589 x 399 mm.
– Trọng lượng: 45.1 kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HP color LaserJet M751N (T3U43A) |
Duplex print options | Manual (driver support provided) |
Print speed | Black (A4, normal): Up to 41 ppm; Black (letter, normal): Up to 40 ppm; Black (A4, duplex): Up to 41 ipm; Black (letter, duplex): Up to 40 ipm Color (A4, normal): Up to 41 ppm; Color (letter, normal): Up to 40 ppm; Color (A4, duplex): Up to 41 ipm; Color (letter, duplex): Up to 40 ipm Black (A3, normal): Up to 26 ppm; Black (letter, normal): Up to 26 ppm; Black (A3, duplex): Up to 18 ipm; Black (letter, duplex): Up to 18 ipm Color (A3, normal): Up to 26 ppm; Color (letter, normal): Up to 26 ppm; Color (A3, duplex): Up to 18 ipm; Color (letter, duplex): Up to 18 ipm |
First page out | Black (A4, ready): As fast as 5.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 6.1 sec; Black (A4, sleep): As fast as 11.5 sec; Color (A4, sleep): As fast as 11.5 sec |
Print technology | Laser |
Print resolution | Black (best) Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal) Up to 600 x 600 dpi; Black (fine lines) Up to 1200 x 1200 dpi Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi; Color (normal): Up to 600 x 600 dpi; Color (fine lines): Up to 1200 x 1200 dpi |
Print resolution technology | HP ImageREt 4800, Enhanced (600×600 dpi), Fine Lines (1200×1200 dpi), Quickview (300×300 dpi) |
Print cartridges number | 4 toner cartridges (1 each for black, cyan, magenta, yellow) |
Standard print languages | HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint |
Printer management | HP Printer Assistant; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox; HP Web JetAdmin Software; HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver (Driver Configuration Utility – Driver Deployment Utility – Managed Printing Administrator) |
Connectivity | |
Standard connectivity | 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 rear host ports; 1 walkup USB 2.0 host port; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Mobile printing capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Google Cloud Print™; HP Roam |
Wireless capability | Optional, enabled with purchase of a wireless hardware accessory: HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory 3JN69A, (Dual band Wireless Station and Wi-Fi Direct functionality); HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A (Dual band Wireless Station) |
Network capabilities | Yes, via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-Tx , 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gig Links; IPsec (standard); 802.11b/g/n wireless networking (optional) |
System | |
Memory | Standard: 1.5 GB; Maximum: 3.5 GB |
Hard disk | Optional 500 GB HDD: HP Secure High Performance Hard Disk drive 500 GB B5L29A; HP FIPS-140-2 Secure Hard Disk Drive 5EL03A |
Processor speed | 1.2 GHz |
Duty cycle (monthly) | Up to 150,000 pages; Recommended monthly page volume : Up to 40,000 |
Compatible operating systems | Windows Client OS (32/64 bit), Windows 10, Windows 8.1, Windows 8 Basic, Windows 8 Pro, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise N, Windows 7 Starter Edition SP1, UPD Windows 7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Discrete PCL6 Printer Driver |
Minimum system requirements | PC:2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser. For additional OS hardware requirements see microsoft.com; Mac: 2 GB available hard drive space, Internet connection or USB port, OS hardware requirements see apple.com |
Security management | Management security: SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication; Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in |
Control panel | 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad |
Display | 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad |
Supported network protocols | IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print |
Paper handling | |
Input | 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray |
Output | 250-sheet output bin |
Media types | Paper (plain, heavy, extra heavy, glossy, light, recycle, tough), envelopes, labels, glossy film, cardstock, transparencies |
Media weight | 100-sheet multipurpose Tray 1: 60 to 300 g/m², 550-sheet input Tray 2: 60 to 256 g/m², Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 60 to 256 g/m², Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 60 to 256 g/m² |
Media Sizes Custom | 100-sheet multipurpose Tray 1: 64 x 127 to 320 x 457.2 mm; 550-sheet input Tray 2: 148 x 148 to 297 x 431.8 mm; Optional 1×550 and 2×550 tray and stand: 148 x 148 to 320 x 457.2 mm; Optional 2700-sheet HCI paper tray and stand: 279.4 x 210 mm to 297 x 215.9 |
General | |
Dimensions (W x D x H) | 556 x 589 x 399 mm |
Weight | 45.1 kg |
Power | Power supply type: Built-in 115V or 220V Power Supply; Power supply required: Input voltage: 100 V to 127 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 12 A; Input voltage: 220 V to 240 V nominal (+/-10%), 50 – 60 Hz nominal (+/- 3 Hz), 6 A; Power consumption: 870 watts (max. printing), 850 watts (typical printing) 48 watts (Ready), 0.6 watts (Sleep), 0.6 watts (HP Auto-Off/Auto On), 0.08 watts (Auto-Off), 0.08 watts (Off); Typical Electricity Consumption number: 1.93 kWh/Week (Blue Angel); 0.551 kWh/Week (Energy Star 3.0) |
Environmental ranges | Operating temperature range: 10 to 32.5°C; Recommended operating temperature: 15 to 27°C; Operating humidity range: 10 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M130fw
Được xếp hạng 5.00 5 sao6.060.000 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M130fw – Chức năng: Print-Copy-Scan-Fax. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 22 trang/phút. – Độ phân giải in: 600×600 dpi, HP FastRes 1200dpi. – Màn hình hiển thị LCD 2.7 inch cảm ứng. – Tốc độ vi xử lý: 600MHz. – Bộ nhớ: 256MB. – Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, […]
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw
6.612.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP LaserJet Pro MFP M227fdw – Chức năng: Print-Copy-Scan-Fax. – Chức năng in 2 mặt tự động. – Màn hình màu cảm ứng 2.7 inch. – Loại máy in: Laser trắng đen A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Độ phân giải in: 1200×1200 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 – Tốc độ vi xử lý: 800MHz. – Bộ […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d
10.235.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d – Công nghệ in: In Laser. – Tốc độ in: 38 trang/ phút (A4, trắng/ đen). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (trắng/ đen). – Thời gian in trang đầu tiên: 6.4 giây. – Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng. – Bộ nhớ: 128 MB. – Tốc độ xử lý: 1200MHz. – Chu kỳ hoạt động hàng tháng: 80.000 […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
3.084.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet 107W (4ZB78A)
-
Máy in Laser đa chức năng không dây HP Neverstop Laser MFP 1200W (4RY26A)
5.186.500 ₫Máy in Laser đa chức năng không dây HP Neverstop Laser MFP 1200W (4RY26A) – Chức năng: In, Scan, Copy. – Tốc độ in: 20pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 500 MHz. – Độ phân giải máy in: 600 x 600 x 2 dpi. – Chế độ Scan: Flatbed. – Số bản Copy: 99 bản. – Khả năng in di động: Apple AirPrint; Google Cloud Print 2.0; Mopria-certifed; […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M404dw
7.475.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M404dw – Tốc độ in: 40pm (Letter). – Tốc độ xử lý: 1200 MHz. – Độ phân giải máy in: Up to 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Khả năng in di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified; ROAM capable for easy printing; Wi-Fi® Direct […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
3.480.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)