Máy in màu FUJI XEROX DocuPrint CP475AP
41.526.500 ₫
Máy in màu FUJI XEROX DocuPrint CP475AP
– Khổ giấy in: A4.
– Tốc độ in lên đến 40 tờ/phút.
– Bảng điều khiển cảm ứng màu 5-inch.
– Độ phân giải in lên đến 1200 x 2400 dpi.
– Khả năng kết nối USB, Ethernet, Wi-Fi (tùy chọn).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Printing Method | LED Xerography |
Warm-up Time | 38 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature). 20 seconds or less from Sleep Mode |
Continuous Print Speed | Simplex Colour: 40 ppm, B/W: 40 ppm Duplex Colour: 26.9 ppm, B/W: 26.9 ppm |
Printing Resolution | Standard [PCL Driver] Standard: 1200 x 2400 dpi, High Quality: 1200 x 2400 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi |
Paper Size | Optional [Adobe® PostScript® 3TM Driver] High Speed (Standard): 600 x 600 dpi, High Quality: 1200 x 2400 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi |
Standard Tray: A5, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13 inch (215.9 x 330.2 mm), Legal, Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm,Length: 190 to 3 55.6 mm) | |
Bypass Tray: A6, JIS B6, A5, A5 LEF, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13 inch (215.9 x 330.2 mm), COM-10, Monarch, DL, C5, Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 127 to 355.6 mm) |
|
Optional Tray: 550-Sheet Feeder: A5, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13” (215.9 x 330.2 mm), Legal, Custom Size (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 190 to 355.6 mm) | |
2 Sided Printing: A4, JIS B5, A5, Letter, 8.5 x 13 inch (215.9 x 330.2 mm),Legal, Executive (184 x 267 mm) , Custom Size (Width: 139.7 to 215.9 mm, Length: 203.2 to 355.6 mm) | |
Paper Weight | Standard Tray: 60 to 220 gsm |
Bypass Tray: 60 to 220 gsm | |
Optional Tray: 550-Sheet Feeder: 60 to 220 gsm | |
2 Sided Printing: 60 to 176 gsm | |
Paper Tray Capacity | Standard: Standard Tray: 550 sheets Bypass Tray: 150 sheets |
Optional: 550-Sheet Feeder: 550 sheets | |
Max: 2350 sheets [Standard + 550-Sheet Feeder x 3] | |
Output Tray Capacity | 250 sheets |
CPU | ARM Dual Core 1.3 GHz |
Memory Capacity | 4 GB (Max: 4 GB) |
Storage Device Capacity | 8 GB, Optional: 128 GB |
Page Description Language | Standard PCL5 / PCL6 Optional Adobe® PostScript® 3TM |
Supported Operating System | Standard [PCL Driver] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit ), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit) [Mac OS X Driver] macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
Optional [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit) macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
|
Interface | Standard: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, USB2.0 Optional: Wireless LAN (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Network Protocol | TCP/IP (lpd, IPP, Port9100) |
Power Supply | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz common |
Operating Noise | In Operation: 7.25 B, 53.5 dB (A) Ready Mode: 5.30 B, 33.2 dB (A) |
Maximum Power Consumption | Max: 1410 W Sleep Mode: 0.5 W Average: Ready Mode: 70 W, In Operation: 715 W |
Dimensions | W 427.4 x D 465.7 x H 407.4 mm |
Weight | 28.0 kg (Including consumables and drum) 24.0 kg (Excluding consumables and drum) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in mạng Laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3105
Máy in mạng Laser Fuji Xerox DocuPrint 3105 – Công nghệ in: In Laser khổ A3 – Tốc độ in: 32 trang/ phút (trắng/ đen) – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi – Công suất in: 100.000 trang/ tháng – Bộ nhớ (tiêu chuẩn/ tối đa): 512MB/ 1.5GB – Bộ vi xử lý: 677MHz – Cổng giao tiếp: 10Base-T/ 100Base-TX/ 100Base-TX (Gigabit Ethernet), IEEE802.11b/g/n (tùy chọn), USB 2.0 […]
-
Máy in Laser màu Wifi Fuji Xerox CP315dw
Máy in Laser màu Fuji Xerox CP315dw – Máy in laser màu khổ A4. – Tốc độ in: 28 trang/phút. – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Bộ nhớ: 512 MB. – Bộ vi xử lý: 733Mhz. – Công suất vận hành: 30.000 trang. – Khay giấy vào: 250 sheets. Giấy ra: 100 sheets. – Độ phân giải: 1200×2400 dpi. – Kết nối: USB 2.0, kết nối […]
-
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P505d
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P505d – Máy in đơn sắc khổ A4. – Màn hình điều khiển cảm ứng 5 inch. – Tốc độ in (1 mặt/2 mặt): 63/56 ppm. – Bộ nhớ: 2GB. – Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi. – khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. – Khay tay: 150 tờ. – Kết nối: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 3.0, chạm để ghép nối […]
-
Máy in Laser FUJIFILM ApeosPrint 6340
44.999.500 ₫Máy in Laser FUJIFILM ApeosPrint 6340 – Khổ giấy: A4. – Màn hình cảm ứng màu: LCD 5 inch. – Tốc độ in: 63 trang/phút (1 mặt)/ 55 trang/phút (2 mặt). – Bộ nhớ: 4GB. – Bộ vi xử lý: Dual Core 1.3Ghz. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Thời gian in trang đầu: 3.6 giây. – Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ, khay tay: 150 tờ. […]
-
Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 4560S
39.997.000 ₫Máy in Laser A3 FUJIFILM ApeosPort 4560S – Tốc độ: 45 trang/ phút. – Bộ nhớ: 2GB. – Khay giấy vào: tiêu chuẩn 550 tờ + khay tay 100 tờ. – Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base-T/100Base-T/10Base-T, USB3.0. Thông số kỹ thuật Print Printing Method LED electrophotography Continuous Print Speed (Simplex) A4 LEF: 45 ppm A3: 25.7 ppm Continuous Print Speed (Duplex) A4 LEF: 31.7 ppm A3: 15.4 ppm First […]
-
Máy in màu công nghệ SLED Fuji Xerox Phaser 7800DN
Máy in màu công nghệ SLED Fuji Xerox Phaser 7800DN – Máy in màu Phaser 7800 là máy in màu cao cấp, chuẩn đồ họa – Công nghệ in màu: In SLED khổ A3. – Tốc độ in: 45 trang/ phút (màu, trắng/ đen) – Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi – Chế độ in: In 2 mặt tự động (chuẩn) – Công suất in: 225.000 trang/ tháng […]
-
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P475 AP
Máy in mạng FUJI XEROX DocuPrint P475 AP – Khổ giấy in: A4. – Màn hình điều khiển cảm ứng màu 5 inch. – Tốc độ in: 53 trang/phút. – Độ phân giải: 1200 x 1200dpi. – Bộ nhớ: 2GB. – khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ. – Khay tay: 150 tờ – Kết nối: Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB3.0, USB2.0, Lan không dây (tùy chọn). Thông số kỹ thuật và […]
-
Máy in Laser đa chức năng Fuji Xerox DocuPrint M455DF
Máy in Laser đa năng Fuji Xerox DocuPrint M455DF – Máy in Laser DocuPrint M455DF là máy in đa chức năng 6 trong 1: In, Copy, Scan, Fax, đảo mặt, kết nối mạng không dây. – Công nghệ in: In Laser khổ A4 – Tốc độ in: 45 trang/ phút (A4); 47 trang/ phút (letter), in đảo mặt (27 trang/ phút) – Độ phân giải: 600 x 600 dpi/ […]
-
Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3505d
26.875.500 ₫Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3505d – Tốc độ in: 38 trang/phút (A4), 23 trang/phút (A3). – Tốc độ in 02 mặt: 30.5 trang/phút (A4), 15.4 trang/phút (A3). – Hỗ trợ in 02 mặt tự động. – Bộ nhớ: 2GB. – Kết nối: 10/100/1000Base-T Ethernet, USB 3.0. – Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay giấy phụ 100 tờ. Thông số kỹ thuật và tính năng Model DocuPrint 3505d […]