Máy in phun màu không dây đa chức năng Canon PIXMA TR4670S
3.406.000 ₫
Máy in phun màu không dây đa chức năng Canon PIXMA TR4670S
– Máy in phun màu PIXMA TR4670S là máy in văn phòng không dây nhỏ gọn, tất cả chức năng như fax và in đảo mặt tự động được tích hợp gọn gàng trong một chiếc máy.
– Pixma TR4670S nhỏ gọn có khay nạp tài liệu tự động 20 tờ, cũng như các tùy chọn hộp mực XL để in ấn với chi phí thấp hơn.
– Máy in phun màu đa chức năng: In, sao chép, quét, Fax.
– Tốc độ in (A4): lên đến 8,4 ipm đen/ 4,4 ipm.
– Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi.
– Tốc độ sao chép: Approx. 27 sec/ Approx. 3.6 ipm.
– Số lượng bản sao chép tối đa: 99 bản.
– Phương thức quét: Contact Image Sensor (CIS).
– Độ phân giải quét: 600 x 1.200 dpi.
– Tốc độ modem fax: Max. 33.6 kbps (Automatic fall back).
– Độ phân giải fax: 300 x 300 dpi (trắng/ đen), 200 × 200 dpi (màu).
– Tốc độ truyền fax: Approx. 3 sec / 1 min (trắng/ đen, màu).
– Chức năng: In đảo mặt tự động.
– Hỗ trợ mạng không dây, Mopria, AirPrint, không dây trực tiếp.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10/ 8.1/ 7 SP1, macOS v10.13.6 ~ 11.0, Chrome OS.
– Màn hình hiển thị: 2-line LCD.
– Nguồn điện: 100 – 240VAC, 50/60 Hz.
– Kích thước: 435 x 295 x 189 mm.
– Trọng lượng: 5.8kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | TR4670S |
Type | FINE Cartridge |
Number of Nozzles | Total 1,280 nozzles |
Ink Cartridges | PG-745S, CL-746S (Optional: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL) |
Maximum Printing Resolution | 4800 (horizontal) x 1200 (vertical) dpi |
Print Speed | Document (ESAT/Simplex) Approx. 8.8 ipm (black) / 4.4 ipm (colour) Document (ESAT/Duplex) Approx. 1.9 ipm (colour) Document (FPOT Ready / Simplex) Approx. 11 sec (black) / 19 sec (colour) Photo (4 x 6′) (Borderless) Approx. 65 sec Printable Width Up to 203.2 mm (8 inch) Borderless: Up to 216 mm (8.5 inch) |
Printable Area | |
Borderless Printing | Top/Bottom/Right/Left margin: Each 0 mm |
Bordered Printing | Envelope (#10/DL): Top margin: 8 mm Bottom margin: 12.7 mm Left/Right margin: 5.6 mm LTR, LGL: Top margin: 3 mm Bottom margin: 5 mm Left margin: 6.4 mm Right margin: 6.3 mm Custom size (Width: 101.6 – 215.9 mm, Length: 152.4 – 676 mm): Top margin: 3 mm Bottom margin: 5 mm Left margin: 3.4 mm Right margin: 3.4 – 9.3 mm Others: Top margin: 3 mm Bottom margin: 5 mm Left/Right margin: 3.4 mm |
Bordered Auto 2-Sided Printing | A4/LTR: Top/Bottom margin: 5 mm A4: Left/Right margin: 3.4 mm LTR: Left margin: 6.4 mm, Right margin: 6.3 mm |
Support Media | |
Front Tray | Plain Paper (64 – 105 g/m²) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Envelope |
Paper Size | |
Front Tray | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelope (#10, DL), 4 x 6′, 5 x 7′, 8 x 10′ [Custom size] Width: 101.6 – 215.9 mm Length: 152.4 – 676 mm |
Paper Size (Borderless) | A4, LTR, 4 x 6′, 5 x 7′, 8 x 10′ |
Paper Handling (Maximum Number), Front Tray |
|
Plain Paper (A4/LTR size) | Plain Paper (64 g/m²) = 100 |
Photo Paper (4 x 6′) | Other Canon Photo Paper = 20 Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) = 10 |
Photo Paper (5 x 7′) | 10 |
Support Media for Auto 2-sided printing | |
Type | Plain Paper |
Size | A4, LTR |
Paper Weight | |
Cassette | Plain Paper: 64 – 105 g/m² Canon Paper: Max. paper weight, approx. 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum, PT-101) |
Ink End Sensor | Dot count |
Print Head Alignment | Manual |
Scan | |
Scanner Type | Flatbed (ADF / Platen) |
Scanner Method | Contact Image Sensor (CIS) |
Optical Resolution | 600 x 1,200 dpi |
Scanning Bit Depth (Input/ Output) | |
Greyscale | 16 / 8 bit |
Colour | RGB each 16 / 8 bit |
Line Scanning Speed | |
Greyscale | Approx. 1.5 ms/line (300 dpi) |
Colour | Approx. 3.5 ms/line (300 dpi) |
Maximum Document Size | |
Flatbed | A4 / LTR |
ADF | A4 / LTR / LGL |
Copy | |
Size | B5, A5, Legal, A4, LTR, 4 x 6′, 5 x 7′ |
Type | Plain Paper Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Glossy Photo Paper (GP-508) |
Image Quality | 3 positions (Economy, Standard, High) |
Density Adjustment | 9 positions, Flatbed Auto intensity (AE copy) |
Copy Speed | Document (Colour): (sFCOT/Simplex) / (sESAT/Simplex) Approx. 27 sec / Approx. 3.6 ipm Document (ADF): Colour (ESAT/Simplex) Approx. 2.7 ipm Document (ADF): Black (ESAT/Simplex) Approx. 6.4 ipm |
Multiple Copy | |
Black/Colour | Max. 99 pages |
Fax | |
Type | Desktop Transceiver (Super G3 / Colour Communication) |
Applicable Line | PSTN |
Transmission Speed | |
Black / Colour | Approx. 3 sec / 1 min |
Fax Resolution | |
Black (Approx.) | 8 pels/mm x 3.85 lines/mm (Standard) 8 pels/mm x 7.7 lines/mm (Fine) 300 x 300 dpi (Extra Fine) |
Colour (Approx.) | 200 × 200 dpi |
Print Size | A4, LTR, LGL |
Scanning Width | A4 / LTR |
Modem Speed | Max. 33.6 kbps (Automatic fall back) |
Compression | |
Black | MH, MR, MMR |
Colour | JPEG |
Gradation | |
Black | 256 levels |
Colour | RGB each 8 bit |
ECM (Error Correction Mode) | Available |
Automatic Dialing | |
Coded Speed Dialing | Max. 20 locations |
Group Dialing | Max. 19 locations |
Transmission/Reception Memory | Approx. 50 pages |
PC Fax | |
Type | Windows: Available macOS: Available |
Destination Number | 1 location |
Black/Colour | B/W transmission only |
Network | |
Protocol | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
Wireless LAN | |
Network Type | IEEE802.11b/g/n |
2.4 GHz Channel: 1 – 11 | US/TW/CAN |
2.4 GHz Channel: 1 – 13 | KR / EUR / AU / ASA / CN / EMBU |
Security | WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Direct Connection (Wireless LAN) | Available |
Printing Solutions | |
AirPrint | Available |
Mopria | Available |
Canon Print Service (for Android) |
Available |
PIXMA Cloud Link (from smartphone/tablet) (from printer) |
Available |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android) |
Available |
System Requirements | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later) macOS v10.13.6 ~ 11.0 Chrome OS |
Operation Panel | |
Display | 2-Line LCD |
Language | 32 Languages Selectable: Japanese, English (mm & inch), German, French, Italian, Spanish, Portuguese, Dutch, Danish, Norwegian, Swedish, Finnish, Russian, Ukrainian, Polish, Czech, Slovene, Hungarian, Slovakian, Croatian, Romanian, Bulgarian, Turkish, Greek, Estonian, Latvian, Lithuanian, Simplified Chinese, Korean, Traditional Chinese, Indonesian, Vietnamese |
ADF | |
Paper Handling (Plain Paper) | A4, LTR: 20, LGL: 5 |
Interface | USB 2.0 |
Acoustic Noise (PC Print) (approx.) | |
Plain Paper (A4, B/W) | Approx. 56.5 dB(A) |
Power | AC 100 – 240 V, 50/60 Hz |
Dimension | 435 x 295 x 189 mm |
Weight | 5.8 kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser i-SENSYS Canon LBP-2900B
3.910.000 ₫Máy in Laser i-SENSYS Canon LBP-2900B – Tốc độ in: 12 trang/phút. – Chất lượng in: 600 x 600 dpi. – Cổng giao tiếp: USB 2.0. – Bộ nhớ máy in: 2MB. – Công suất in: 200-800 trang. Thông số kỹ thuật và tính năng Printer Engine Print Speed 12 ppm mono (A4) Printing Method Monochrome laser beam printing Print Quality Up to 2400 x 600 dpi with Automatic […]
-
Máy in Laser không dây Canon LBP 162DW
5.117.500 ₫Máy in Laser không dây Canon LBP 162Dw – Tốc độ in: 28/30 trang/phút (A4/ Letter). – Hỗ trợ in 2 mặt tự động. – Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương). – Bộ nhớ: 256MB. – Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ. – Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi. – Màn hình hiển thị: […]
-
Máy in Laser CANON LBP161DN+
6.417.000 ₫Máy in Laser CANON LBP161DN+ – Tốc độ in: 28/30 trang/phút (A4 / Letter), in 2 mặt tự động. – Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương). – Bộ nhớ: 256MB. – Chức năng in: In 2 mặt tự động và in qua mạng. – Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ. – Kết nối: USB 2.0 tốc độ […]
-
Máy in Laser không dây Canon LBP-6030W
3.220.000 ₫Máy in Laser không dây Canon LBP6030W – Tốc độ in: 18 trang/ phút (A4), 19 trang/ phút (Letter) – Độ phân giải: 600 x 600dpi – Bộ nhớ: 32 MB – Giấy vào: Khay giấy 150 tờ – Khổ giấy in: A4, B5, A5, Legal, Letter – Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy nhãn, phong bì – Trọng lượng giấy: 60 to 163g/m² – Ngôn ngữ in: […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF264DW
6.670.000 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF264DW – Máy in đa chức năng không dây: In, copy, scan, in qua mạng. – Tốc độ in: 28 trang/phút khổ A4, 30 trang/phút khổ Letter. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi. – Thời gian khởi động: Xấp xỉ 15s. – Thời gian in bản đầu tiên (FCOT): Xấp xỉ 5.2s. – […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF267DW
7.302.500 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng CANON MF267DW – Máy in Laser đa chức năng: Copy, In, Scan màu, fax, wifi. – Màn hình LCD đen trắng hiển thị 6 dòng. – Khổ giấy: A4 – A6. – Tốc độ in/copy: 28 trang / phút khổ A4 và 30 trang /phút khổ Letter. – Tốc độ scan: 2.6 giây / trang hoặc ít hơn trên mặt gương […]
-
Máy in Laser không dây CANON LBP113W
6.233.000 ₫Máy in Laser không dây CANON LBP113W – Tốc độ in: 22 trang/phút. – Khổ giấy in: A4. – Độ phân giải: 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi. – Bộ nhớ: 256MB – Hiển thị: Màn hình LCD 5 dòng. – Giấy vào: 150 tờ. – Kết nối: Cổng USB 2.0 tốc độ cao. – Kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n – Mực Cart 047 (1,600 trang), […]
-
Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF3010
4.025.000 ₫Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF3010 – Chức năng: Print, Scan, Copy. – Tốc độ in: 18 trang/phút. – Tốc độ copy: 18cpm. – Độ phân giải bản in: 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi. – Trọng lượng giấy: 60 đến 163g/m² (cassette). – Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao. – Hệ điều hành: Windows XP (32/64-bit), Windows 2000, Windows Vista […]
-
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF113W
6.785.000 ₫Máy in Laser không dây đa chức năng Canon imageCLASS MF113W – Máy in đa chức năng không dây: In, copy, scan, in qua mạng. – Phương pháp in: In Laser trắng đen. – Tốc độ in: 22 trang/phút (A4). – Độ phân giải in: 600x400dpi, 600x600dpi. – Bộ nhớ: 256 MB. – Máy quét: 24-bit. – Tốc độ quét: 2.4 giây. – Độ phân giải quét: 600x600dpi (quang học), 9600x9600dpi […]