Máy in phun màu không dây HP PageWide Enterprise Color 556xh (G1W47A)
Liên hệ báo giáMáy in phun màu không dây HP PageWide Enterprise Color 556xh (G1W47A)
– Với máy in phun màu HP PageWide Enterprise Color 556xh (G1W47A), bạn hoàn toàn có thể in tài liệu màu và đơn sắc. Công nghệ mới nhất của HP là PageWide đã giúp chất lượng in đơn sắc rõ nét, in màu đạt mức hoàn hảo, màu sắc gần như tương đương với bản gốc.
– Tốc độ in siêu tốc 50 trang/phút cho cả in đơn sắc và in màu. Tốc độ in trang đầu tiên cũng rất nhanh, chỉ vọn vẹn 7.1 giây dành cho in đơn sắc và 7.3 giây cho in màu.
– Được trang bị kết nối có dây và không dây bao gồm cổng USB để kết nối với máy tính. Máy hỗ trợ Wi-Fi (thông qua một ứng dụng từ HP) để thực hiện tác vụ in dễ dàng từ thiết bị di động.
– Với tính năng in 2 mặt tự động và công nghệ tiết kiệm điện năng mới nhất của hãng giúp tiết kiệm chi phí in hàng tháng.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Print speed | Letter: Up to 50 ppm black; Up to 50 ppm color; First Page Out Black: As fast as 7.1 sec; First Page Out Color: As fast as 7.3 sec |
Print resolution | Black (best): Up to 1200 x 1200 optimized dpi (when printing from a computer on HP ColorLok paper, HP Premium Inkjet Presentation Paper Matte, and HP Inkjet Brochure Paper Matte and 600 x 600 input dpi); Colour (best): Up to 2400 x 1200 optimized dpi (when printing from a computer on HP Advanced Photo Papers and 600 x 600 input dpi) |
Print Technology | HP PageWide Technology with pigmented inks |
Print Cartridges Number | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Standard Print Languages | HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP Postscript Level 3 emulation, native PDF printing (v 1.4) |
Printer Smart Software Features | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Open Extensibility Platform, FutureSmart Firmware, Schedule On and Off technology, HP Auto-Off Technology, Easy Access USB, Two-Sided Printing, Hardware Integration Pocket, Online help, store print jobs |
Printer Management | Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver (UPD Active Directory Administrator Template, Add Print Model to Comments, AutoUpgradeUPD, Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, HP Managed Printing Administration, PRNCON.EXE, HPPRLOG, Migrate-Server-Tools, UpdateNow, Remove Plug and Play Drivers); HP Web Jetadmin Software; Resource Kit for HP Web Jetadmin (HP SNMP Proxy Agent, HP WS Pro Proxy Agent); HP JetAdvantage Security Manager |
Bit depth / Grayscale levels | 24-bit (color) |
Standard Connectivity | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Wireless 802.11b/g/n; NFC Interface |
Network Capabilities | Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-Tx , 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard) |
Wireless Capability | Yes, Wireless 802.11b/g/n; NFC Interface |
Mobile Printing Capability | HP ePrint; Apple AirPrint™; Wireless direct printing; Near Field Communication; Mopria-certified; Google Cloud Print 2.0 |
Memory | Standard: 1280 MB; Maximum: 2304 MB |
Processor Speed | 1.2 GHz / Hard disk: Standard, embedded HP High-Performance Secure Hard Disk, minimum 320 GB; AES 256 hardware encryption or greater; Secure erase capabilities (Secure File Erase-Temporary Job Files, Secure Erase-Job Data, Secure ATA Erase-Disk) |
Duty Cycle | Monthly, letter: Up to 80,000 pages; Recommended Monthly Page Volume: 2000 to 7500 |
Paper Handling | Input Capacities: 2 500-sheet input trays, 50-sheet multipurpose tray; Up to 500 sheets standard; Up to 37 envelopes; Not Supported Up to 100 cards; Up to 425 sheets labels; Not Supported legal; Output Capacities: 300 sheet face-down output bin; Up to 300 sheets standard; Up to 35 envelopes; Not Supported Up to 100 cards; Up to 100 sheets labels legal; Duplex Options: Automatic (Standard); Envelope Feeder: No; Media Types Supported: Plain paper (light, intermediate, mid-weight, heavy, extra heavy, prepunched, recycled, bond, other inkjet plain paper), photo (glossy, gloss, soft gloss, satin, matte, other inkjet photo), envelopes, labels, cards, specialty papers (glossy brochure, matte brochure, tri-fold brochure, Hagaki, greeting cards, other inkjet specialty paper); Media Weight Supported: Tray 1: 16 to 32 lb (plain paper); 33 to 80 lb (photo); 20 to 24 lb (envelope); 32 to 48 lb (brochure); 90 to 110 lb (card); Tray 2: 16 to 32 lb (plain paper); 33 to 66 lb (photo); 20 to 24 lb (envelope); 32 to 48 lb (brochure); 90 to 110 lb (card); Tray 3: 16 to 32 lb (plain paper); 33 to 66 lb (photo); 32 to 48 lb (brochure); 90 to 110 lb (card); Media Sizes Supported: Tray 1: Letter, oficio, legal, statement, executive, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in, 5 x 8 in, envelopes (No. 10, Monarch); Tray 2: Letter, statement, executive, envelopes (No. 10); Tray 3: Letter, oficio, legal, statement, executive; Media Sizes Custom: Tray 1: 3 x 5 in to 8.5 x 14 in; Tray 2: 4.0 x 8.3 in to 8.5 x 11.7 in; Tray 3: 4.0 x 8.3 in to 8.5 x 14 in |
Dimensions | W x D x H: 20.8 x 18.2 x 23.5 in; Maximum: 40.8 x 29.3 x 17.9 in, (with accessory tray 3 left door open, main paper tray open) |
Weight | 64 lb |
Control Panel | 4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket |
Display Description | 4.3 in (10.92 cm) touchscreen, Color Graphic Display (CGD) |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
8.475.500 ₫Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M406DN (3PZ15A)
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
7.084.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M4003N (2Z611A)
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A)
4.092.000 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) – HP LaserJet MFP 135A (4ZB82A) là dòng máy in laser hỗ trợ các chức năng: Print, copy và scan. – Công nghệ in: Laser. – Màn hình hiển thị in: 2-Line LCD (16 characters per line). – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in trắng đen: 20 trang/phút (khổ giấy A4). – Thời gian in trang đầu tiên […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A)
4.186.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet M211DW (9YF83A) Product Number: 9YF83A – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in (A4): 29 trang/phút. – Tốc độ in 2 mặt: 18 trang/phút. – Trang in đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 7 giây (đen). – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Bộ vi xử lí: 500 Mhz. – Bộ nhớ: 64 MB. – Khả năng in […]
-
Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M428FDN
12.316.500 ₫Máy in Laser đa chức năng HP LaserJet Pro MFP M428FDN – Đa chức năng: Print, Scan, Copy, Fax, email. – Tốc độ in (A4): 38 ppm. – Tốc độ Scan: 29/20 ppm (BW/color). – Tốc độ Copy của máy in: 38 ppm. – FAX: 3s/page (300 x 300dpi). – Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps. – Kết nối: […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A)
3.840.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M304a (W1A66A) – Loại máy in: Laser trắng đen. – Loại giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15cm. – Định lượng giấy: 60 to 175g/m². – Chức năng: In. – Khổ giấy in: Tối đa khổ A4. – Tốc độ in: 35 trang/ phút. – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Tốc độ xử lý: 1.2 […]
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
3.480.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Pro M12W (T0L46A)
-
Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A)
37.950.000 ₫Máy in Laser không dây HP LaserJet Enterprise M507X (1PV88A) – Công nghệ in: Laser. – Khổ giấy in: A4. – Tốc độ in: 45ppm (default); 52ppm (HP High Speed). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. – Hỗ trợ in hai mặt tự động. – Processor speed: 1.2GHz. – Bộ nhớ: 512MB (standard), 1.5GB (maximum). – Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.9 giây. […]
-
Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d
10.235.000 ₫Máy in Laser HP LaserJet Pro M402d – Công nghệ in: In Laser. – Tốc độ in: 38 trang/ phút (A4, trắng/ đen). – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (trắng/ đen). – Thời gian in trang đầu tiên: 6.4 giây. – Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng. – Bộ nhớ: 128 MB. – Tốc độ xử lý: 1200MHz. – Chu kỳ hoạt động hàng tháng: 80.000 […]