Sophos XG 230
Liên hệ báo giáBảo mật tin cậy cho văn phòng siêu nhỏ với Sophos XG 230
Sophos XG 230 là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Generation Firewall – NGFW) lý tưởng cho các văn phòng siêu nhỏ có quy mô từ 201 đến 300 người dùng. Thiết bị này cung cấp hiệu suất ổn định, các tính năng bảo mật cần thiết và khả năng quản lý tập trung, giúp bạn dễ dàng bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu của doanh nghiệp.
Tại sao nên chọn Sophos XG 230?
- Hiệu suất đáp ứng nhu cầu: XG 230 xử lý lưu lượng truy cập mạng lên tới 1 Gbpsvà hỗ trợ 8.200.000 phiên kết nối đồng thời, đáp ứng tốt nhu cầu của văn phòng siêu nhỏ.
- Bảo mật cần thiết: XG 230 tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như IPS (ngăn chặn xâm nhập), VPN (mạng riêng ảo), Web Application Firewall (WAF) bảo vệ ứng dụng web và Sandboxing (hệ thống cách ly), giúp bạn chống lại các mối đe dọa an ninh mạng phổ biến.
- Kết nối VPN an toàn: XG 230 hỗ trợ lên tới 1.420 kết nối VPN Site-to-Site, cho phép kết nối an toàn giữa văn phòng chính và chi nhánh hoặc cho phép nhân viên từ xa truy cập an toàn vào mạng nội bộ.
- Quản lý tập trung dễ dàng: Giao diện quản lý Sophos Central Cloud Management đơn giản và trực quan giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của mạng, cập nhật phần mềm và cấu hình các tính năng bảo mật chỉ với vài thao tác.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng: XG 230 có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian làm việc hạn chế.
Đề xuất đặt hàng Sophos XG 230 tại SMNET:
SMNET tự hào là nhà cung cấp giải pháp an ninh mạng Sophos chính hãng tại Việt Nam, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp bảo mật mạng phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp.
Lý do nên chọn SMNET:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng: SMNET cam kết cung cấp các sản phẩm Sophos chính hãng với đầy đủ giấy tờ và chế độ bảo hành theo quy định.
- Giá cả cạnh tranh: SMNET luôn cung cấp mức giá tốt nhất cho các sản phẩm Sophos.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: SMNET cung cấp dịch vụ tư vấn, triển khai, cài đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho các sản phẩm Sophos.
Liên hệ ngay với SMNET để:
- Được tư vấn miễn phí về giải pháp tường lửa Sophos XG 230.
- Nhận báo giá tốt nhất cho Sophos XG 230.
- Hưởng các dịch vụ triển khai, cài đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của SMNET.
Thiết bị tường lửa Firewall Sophos XG 230
Model Product | Sophos XG 230 |
Performance | |
Firewall throughput | 32,000 Mbps |
Firewall IMIX | 14,800 Mbps |
IPS throughput | 4,900 Mbps |
NGFW throughput | 4,500 Mbps |
Threat Protection throughput | 1,000 Mbps |
Concurrent connections | 6,570,000 |
New connections/sec | 108,900 |
IPsec VPN throughput | 2,100 Mbps |
Xstream SSL decryption + Threat Protection |
280 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections | 18,432 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | – 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) – 2 GbE SFP |
No. of expansion slots | 1 |
Flexi Port modules (optional) | – 8 port GbE copper – 8 port GbE SFP – 2 port 10 GbE SFP+ – 4 port 10 GbE SFP+ – 2 port 40 GbE QSFP+ – 4 port GbE PoE – 8 port GbE PoE – 4 port GE copper LAN bypass |
Connectivity Modules (optional) | – SFP DSL module (VDSL2) – SFP/SFP+ Transceivers |
I/O ports (rear) | – 2 x USB 3.0 (front) – 1 x Micro USB (front) – 1 x USB 3.0 (rear) – 1 x COM (RJ45) (front) – 1 x HDMI (rear) |
Display | Multi-function LCD module |
Power supply | – Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz – Redundant PSU optional (external) |
Physical specifications | |
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions Width x Depth x Height |
438 x 344.4 x 44 mm 17.24 x 13.56 x 1.75 inches |
Weight | 5.2 kg / 11.46lb (unpacked) 7.7 kg / 16.98 lbs (packed) |
Environment | |
Power consumption | 21W, 72 BTU/hr (idle) 41W, 141 BTU/hr (full load) |
Operating temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |
Sản phẩm tương tự
-
Palo Alto PA-1420 (PAN-PA-1420)
Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-1420 (PAN-PA-1420)
- 10/100/1000 (8), Gigabit SFP (2), 10 Gigabit SFP+ (8)
- 1/2.5/5 Gb (4)/PoE; Total PoE Power Budget: 151W
- 9.9/9.5 Gbps Firewall throughput (HTTP/appmix)
- 5.2/5.0 Gbps Threat Prevention throughput (HTTP/appmix)
- 6.6 Gbps Gbps IPsec VPN throughput
- 1,400,000 Max sessions
- 140,000 New sessions per second.
-
WatchGuard Firebox T45-W-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45–W-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 802.11ax Wi-Fi 6 (up to 1.8Gbps), 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
Sophos XGS 4300
Sophos XGS 4300 – Hardware Firewall with 4x 10GbE SFP+ for corporate datacenters an distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 5x GbE RJ45, 4x 2.5GbE RJ45, 4x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 75.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 4,800 Mbps
- Storage: 240 GB (SATA-III SD)
- For networks in the range of 250-1000 users/devices
-
WatchGuard Firebox M4800
Được xếp hạng 5.00 5 saoFirewall throughput: 49.6 GbpsUTM throughput: 5.2 GbpsVPN throughput: 16.4 Gbps8x 1Gb (included) – Optional 8x 1Gb, 8x 1Gb fiber, 4x 10Gb fiber, 2x 40Gb fiber. -
WatchGuard Firebox T45-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox T25-W
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T25-W – Up to 3.14 Gbps firewall throughput, dual-band 802.11ax Wi-Fi 6, 5 x 1Gb ports, 10 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 900 Mbps
- VPN (IMIX): 300 Mbps
- UTM Full Scan: 403 Mbps
- HTTPS + IPS: 216 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 1.3Million (285,000)
22.000.000 ₫Giá gốc là: 22.000.000 ₫.19.990.000 ₫Giá hiện tại là: 19.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox NV5
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox NV5 – Includes SD-WAN and Up to 200 Mbps VPN throughput, 3 x 1 GbE ports, Up to 5 users
- Firewall (IMIX): 150 Mbps
- VPN (IMIX) 62 Mbps
- HTTPS Full Scan: 155 Mbps
- VPN Tunnels: 10 Branch Office; 10 Mobile
- Concurrent Connections: 73,000
-
Palo Alto PA-455 (PAN-PA-455)
Được xếp hạng 5.00 5 saoThiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-455 (PAN-PA-455)
- (2) 1G SFP/RJ45 combo, (2) 1G RJ45, (4) 1G RJ45/PoE
- OOB management (1), RJ45 console (1), USB (2), Micro USB console port (1)
- 3.2/3.3 Gbps Firewall throughput (HTTP/appmix)
- 1.6/2 Gbps Threat Prevention throughput (HTTP/appmix)
- 300,000 Max sessions
-
WatchGuard Firebox M390
Được xếp hạng 5.00 5 sao130.000.000 ₫WatchGuard Firebox M390 – Up to 2.4 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb ports, 250 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 18 Gbps
- VPN (IMIX) : 1.8 Gbps
- UTM Full Scan : 2.4 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.32 Gbps
- Concurrent Connections : 4.5Million