14-port Gigabit Ethernet + 2-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16XT-SI
Liên hệ báo giá14-port Gigabit Ethernet + 2-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16XT-SI
– 14× 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports
– 2×1/10G SFP Plus
– 1xConsole port
– 1xManager Ethernet, 1xUSB port
– Tốc độ chuyển mạch: 320Gbps/1.44Tbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 240Mpps
– Stacking bandwidth (IRF2): 160Gbps
– Maximum stacking num: 9
– CPU: Dual-Core, 1.6GHz
– Flash/SDRAM: 1GB/2GB
– Buffer: 3M
– QoS/ACL: CAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
– Tính năng nâng cao và Bảo mật: SDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard
– MAC: 32,768, VLANs: 4094
– VxLAN: L2 switching, L3 routing
– MAX num in one link group: 32
– Link group num: 128
– Tính năng Layer 3: DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,…
– Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),…
– Quản lý và bảo trì: Configuration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,…
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 45°C
– Kích thước: 440×360×43.6 mm
– Trọng lượng: 3.4Kg
– Tổng điện năng tiêu thụ: MIN: AC 22.1W – MAX: AC 48.3W
– Bảo hành: 5 năm.
Sản phẩm tương tự
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
Access Point Aruba IAP-315 (JW811A)
12.290.000 ₫HP Aruba Instant IAP-315 (RW) Access Point JW811A Aruba Instant IAP-315 (RW) 802.11n/ac Dual 2×2:2/4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. 5GHz 802.11ac 4×4 MIMO (1,733 Mbps max rate) and 2.4 GHz 802.11n 2×2 MIMO (300 Mbps max rate) radios, with a total of four integrated omni-directional downtilt dual-band antennas. Four integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.1dBi in 2.4 GHz and 5.0dBi […]
-
Access Point Aruba IAP-325 (JW325A)
24.890.000 ₫HP Aruba Instant IAP-325 (RW) Access Point JW325A Aruba Instant IAP-325 (RW) 802.11n/ac Dual 4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. Supports up to 1,733 Mbps in the 5 GHz band (with 4SS/VHT80 clients) and 600 Mbps in the 2.4 GHz band (with 4SS/HT40 clients). Eight integrated downtilt omni- directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.5dBi in 2.4GHz and 5.0dBi in 5GHz. Support for up to […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-60E
10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall FORTINET FG-60E – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-81E-BDL-950-12
14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1x HA port, 12 x switch ports) Firewall with Bundle FORTINET FORTIGATE FG-81E-BDL-950-12 – 14 x GE RJ45 ports (including 1x DMZ port, 1x Mgmt port, 1x HA port, 12 x switch ports), 2x Shared Media pairs (including 2x GE RJ45 ports, 2x SFP slots). – 128 GB onboard storage. – Maximum managed FortiAPs (Total/Tunnel) […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]