24-Port GE + 4-Port SFP Plus Layer 3 Switch H3C S5120V3-28S-PWR-LI
Liên hệ báo giá24-Port GE + 4-Port SFP Plus Layer 3 Switch H3C S5120V3-28S-PWR-LI
– 24 cổng 10/100/1000 BASE-T
– 4 cổng SFP+ 1G/10G BASE-X
– 1 cổng Console
– Tổng công suất nguồn PoE: 240W, với 24 cổng cấp nguồn PoE at/af
– Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 95.232Mpps
– QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping
– MAC: 16K
– VLANs: 4K
– Tính năng Layer 2+: DHCP server, DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Relay, DHCP Option 82, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, VLAN, STP/RSTP/MSTP protocols, STP Root Protection, RRPP
– Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack
– Thiết kế: vỏ sắt, 1 quạt tản nhiệt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack
– Quản lý: Cloudnet, Web page configuration, Console
– Nhiệt độ hoạt động: -5°C ~ 45°C
– Chống sét: 6kV
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | |
Switching capacity | 128Gbps |
Forwarding capacity | 95.232Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 256MB/512MB |
Dimensions (W × D × H) | 440×260×43.6 mm |
Weight | ≤ 4.5 kg |
Management port | 1 console port |
Networking interface | 24×10/100/1000TX+ 4×SFP Plus |
Maximum Stacking bandwidth | 80Gbps |
Maximum stacking num | 9 |
Port Surge | 6KV |
Input voltage | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz |
Total power consumption | MIN: AC: 15W MAX: AC: 294W (PoE 240W) |
Fan number | 1 |
MTBF(Year) | 87.06 |
MTTR(Hour) | 1 |
Operating temperature | -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature) -5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance < 80km) -5℃ ~ 40℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance ≥ 80km) |
Storage temperature | -40℃ ~ 70℃ |
Relative humidity (non-condensing) | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Software Specifications | |
Port aggregation | GE/10GE port aggregation Dynamic aggregation Static aggregation Cross-device aggregation |
Broadcast/Multicast/Unicast storm suppression | Storm suppression based on port bandwidth percentage Storm suppression based on PPS Storm suppression based on BPS Broadcast traffic/Multicast traffic/Unknown unicast traffic suppression |
Traffic control | 802.3x traffic control and half-duplex backpressure |
IRF2 | Distributed device management, distributed link aggregation, and distributed resilient routing Stacking through standard Ethernet interfaces Local device stacking and remote device stacking |
MAC address table | Static MAC address Blackhole MAC address Setting the maximum number of port MAC addresses to be learned |
VLAN | Port-based VLAN MAC-based VLAN Protocol-based VLAN QinQ and selective QinQ VLAN mapping Voice VLAN MVRP |
DHCP | DHCP Client DHCP Snooping DHCP Snooping option82 DHCP Relay DHCP Server DHCP auto-config |
VLAN interface | Both IPv4 and IPv6 supported |
ARP | ARP Detection ARP speed limit |
IP routing | Static routing RIPv1/v2 and RIPng OSPFv1/v2 and OSPFv3 |
Multicast | IGMP Snooping V2/V3 PIM Snooping MLD Snooping Multicast VLAN Multicast VLAN+ |
Layer 2 ring network protocol | STP/RSTP/MSTP/PVST/PVST+ STP Root Protection Smart Link RRPP G.8032 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) |
ACL | Packet filtering at Layer 2 through layer 4 Traffic classification based on source MAC addresses, destination MAC addresses, source IPv4/IPv6 addresses, Time range-based ACL VLAN-based ACL Bidirectional ACL |
QoS | Port rate limit (receiving and transmitting) Packet redirection Committed access rate (CAR) Eight output queues on each port Flexible queue scheduling algorithms based on ports and queues, including SP, WRR and SP+WRR 802.1p DSCP remarking |
Traffic Statistic | Sflow |
Forwarding | Wire-speed/Line-rate architecture |
Mirroring | Port mirroring Traffic mirroring RSPAN |
Security | Hierarchical user management and password protection AAA authentication support RADIUS authentication HWTACACS SSH2.0 Port isolation 802.1X authentication, centralized MAC authentication Port security IP Source Guard HTTPs EAD |
Management and maintenance | Loading and upgrading through XModem/FTP/TFTP Zero Touch Provisioning Configuration through CLI, Telnet, and console port SNMPv1/v2c/v3 and Web-based NMS Restful Remote monitoring (RMON ) alarm, event, and history recording IMC NMS System log, alarming based on severities, and output of debugging information NTP Ping, Tracert NQA Virtual cable test (VCT) Device link detection protocol (DLDP) Loopback-detection |
Performance Specification | |
MAC address entries | 16K |
Static Mac address | 1K |
VLAN table | 4094 |
VLAN interface | 32 |
IPv4 routing entries | 1024 |
IPv4 ARP entries | 1024 |
IPv4 ACL entries | 512 |
IPv4 multicast L2 entries | 1000 |
IPv6 unicast routing entries | 240 |
QOS forward queues | 8 |
IPv6 ACL entries | 256 |
IPv6 ND entries | 240 |
Jumbo frame length | 10000 |
MAX num in one link group | 8 |
Link group num | 124 |
PoE Power Capacity | |
Total PoE power capacity | 240W |
PoE Ports Quantity | 15.4W (802.3af): 15 30W (802.3at): 8 |
– Bảo hành: 5 năm.
Sản phẩm tương tự
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101E
55.164.000 ₫Fortinet FG-101E: Giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp vừa và lớn Fortinet FG-101E là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo mật và hiệu suất mạnh mẽ. Giải pháp này cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao khỏi các mối đe dọa, kết nối tốc độ cao […]
-
Access Point Aruba IAP-325 (JW325A)
24.890.000 ₫HP Aruba Instant IAP-325 (RW) Access Point JW325A Aruba Instant IAP-325 (RW) 802.11n/ac Dual 4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. Supports up to 1,733 Mbps in the 5 GHz band (with 4SS/VHT80 clients) and 600 Mbps in the 2.4 GHz band (with 4SS/HT40 clients). Eight integrated downtilt omni- directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.5dBi in 2.4GHz and 5.0dBi in 5GHz. Support for up to […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105E
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105E Switch thông minh TL-SG105E được trang bị 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E
18.468.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Thông số kỹ thuật và tính năng Type FORTIGATE 80E Hardware Specifications GE RJ45/SFP Shared Media Pairs […]
-
Aruba Access Point and PSU Bundle AP11 (R3J22A)
Aruba Instant On AP11 Access Point and PSU Bundle EU (R3J22A) The Aruba Instant On AP11 Indoor Access Points offer a reliable, affordable, and premium-grade Wave 2 802.11ac Wi-Fi experience for low- to medium-density small business environments such as retail stores or professional offices like law or accounting firms. This entry-level access point has a peak data rate of 1.2 Gbps, and scales up to 25 access points without […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E
35.976.000 ₫20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100E – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. Thông số kỹ thuật và tính năng Model FORTIGATE […]