- *** Tình trạng hàng hóa có thể thay đổi, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 028 7301 6068 hoặc Zalo để được cập nhật.
24-port Gigabit + 4x10G Uplink Switch Cisco C9200L-24T-4X-A
99.502.000 ₫
24-port Gigabit + 4x10G Uplink Switch Cisco C9200L-24T-4X-A
– Catalyst 9200L là bộ chuyển mạch (switch) với 24 cổng dữ liệu và 4 cổng uplink 10G, đi kèm phần mềm Network Advantage.
– Số cổng dữ liệu: 24 cổng đồng 10/100/1000 hoặc PoE+.
– Cấu hình uplink: 4 cổng uplink cố định tốc độ 1/10G.
– Nguồn cấp chính: AC PWR-C5-125WAC.
– Băng thông xếp chồng: 80 Gbps.
– Bộ nhớ DRAM: 2 GB.
– Bộ nhớ Flash: 4 GB.
– Công suất chuyển mạch: 128 Gbps.
– Công suất chuyển mạch khi xếp chồng: 208 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói: 95.23 triệu gói/giây (Mpps).
– Tốc độ chuyển tiếp gói khi xếp chồng: 155 triệu gói/giây (Mpps).
– Kích thước khung: 4.4 x 44.5 x 28.8 cm.
– Trọng lượng: 4.35 kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports data |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-125WAC |
Fans | Fixed redundant |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 208 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 155 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.35kg |
Mean time between failures (hours) | 525,990 hours |
Safety certifications | – IEC 60950-1/62368-1 – UL 60950-1/62368-1 – CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 – EN 60950-1/62368-1 – AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 – Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | – 47 CFR Part 15 – CISPR 32 Class A – CNS 13438 – EN 300 386 * – EN 55032 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – KN 32 – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR 35 – EN 300 386 * – EN 55035 – KN 35 – TCVN 7317 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
Cisco ME 4900 Series Ethernet Switches
Cisco ME 4900 Series Ethernet là thiết bị chuyển mạch mang lại hiệu suất, tính khả dụng và yếu tố hình thức cần thiết trong tập hợp dịch vụ ba lần băng thông rộng dân dụng và triển khai Ethernet kinh doanh.
Đặc điểm nổi bật:
- Twenty-four Gigabit Ethernet SFP User
- Redundant field-replaceable AC and DC power supplies
- Removable fan tray with redundant fans
- 1 rack unit (RU) form factor
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Cisco Industrial Ethernet 5000 Series Switches
Cisco Industrial Ethernet 5000 là dòng thiết bị chuyển mạch được phát triển đặc biệt để chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất, các thiết bị chuyển mạch này cung cấp nền tảng Ethernet công nghiệp linh hoạt và có thể mở rộng nhất, phát triển cùng với mạng của bạn.
Đặc điểm nổi bật:
● SFP+ heater to allow standard SFP+ optics to operate to -40C (10GE SKU only)
● Cisco IOS Software features for smooth IT integration and policy consistency
● Simplified software upgrade path with universal images
● Integrated support for features such as GPS receiver and IRIG
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders
Được xếp hạng 5.00 5 saoCisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders bao gồm một danh mục sản phẩm trung tâm dữ liệu được thiết kế để đơn giản hóa hoạt động và kiến trúc truy cập trung tâm dữ liệu. Thiết bị cung cấp nền tảng truy cập máy chủ hợp nhất có khả năng mở rộng cao trên nhiều loại Ethernet 100 Megabit, Ethernet 1 và 10 Gigabit.
Đặc điểm nổi bật:
- 10 Gigabit Ethernet and FCoE deployments
- 1/10GBASE-T server connectivity with ease of migration
- Low-latency, high-performance computing environments
*Xin vui lòng liên hệ với SMNET để biết thông tin chi tiết về các tùy chọn sản phẩm và cấu hình khác nhau cũng như nhận báo giá chính xác nhất.
Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9
225.300.000 ₫Integrated Services Router CISCO CISCO3925E/K9 – Cisco 3925E w/SPE200, 4GE, 3EHWIC, 3DSP, 2SM, 256MBCF, 1GBDRAM,IPB. – Services Performance Engine module: w/SPE 200. – […]
CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5555-IPS-K9
775.332.000 ₫CISCO ASA SECURITY APPLIANCES ASA5555-IPS-K9 – ASA 5555-X with IPS, SW, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, 3DES/AES. – A key component of the Cisco […]
16-Port 10/100Mbps VPN Cisco RV016-G5
16-Port 10/100Mbps VPN Cisco RV016-G5 – 16 10/100 Mbps Fast Ethernet ports, including 2 WAN ports and 1 dedicated network edge (DMZ) port. – 13 […]
Sản phẩm vừa được xem
Camera IP 2MP DAHUA DH-IPC-HFW2241T-AS
– Camera IP thân hồng ngoại 2.0MP dòng WizSense 2
– Chuẩn nén H265+
– Ống kính cố định 3.6mm, góc nhìn 88°, Tầm xa hồng ngoại 80m
– Tích hợp mic
– Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB
– Chuẩn chống bụi nước IP67
– Chuẩn tương thích Onvif
– Chất liệu kim loại3.410.000 ₫Giá gốc là: 3.410.000 ₫.1.705.000 ₫Giá hiện tại là: 1.705.000 ₫.PC Dell Optiplex 7090 SFF i7-11700 / 8GB DDR4/ 256GB M2/ UHD Graphics/ Linux
- Bộ xử lý (CPU): Intel® Core I7-11700 (8 CORES/16MB/16T/2.5GHZ TO 4.9GHZ/65W)
- Ổ cứng: M2 256GB PCIE NVME CLASS 35SSD
- Card Đồ họa: INTEL UHD GRAPHICS
- Bàn phím và chuột: USB Mouse and Keyboard
22.440.000 ₫Giá gốc là: 22.440.000 ₫.21.828.000 ₫Giá hiện tại là: 21.828.000 ₫.Màn hình màu chuông cửa DAHUA DHI-VTH5441G
3.756.000 ₫Màn hình màu chuông cửa DAHUA DHI-VTH5441G – Màn hình màu cảm ứng: 10-inch TFT LCD tỉ lệ 1024×600. – Hỗ trợ kết […]