8-Port GE PoE + 2-Port SFP Layer 3 Switch H3C S5120V3-10P-LI
Liên hệ báo giá8-Port GE + 2-Port SFP Layer 3 Switch H3C S5120V3-10P-LI
– Support 8 x 10/100/1000TX, 2 x SFP and 1 console ports.
– Switching capacity: 20Gbps.
– Forwarding capacity: 15Mpps.
– CPU: 1 Core, 800MHz.
– Flash/SDRAM: 256MB/512MB.
– MAC address entries: 16K.
– VLAN table: 4094.
– Dimensions (W × D × H): 266 × 161 × 43.6 mm.
– Weight: ≤ 1.5kg.
Specifications
Hardware Specifications | |
Switching capacity | 20Gbps |
Forwarding capacity | 15Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 256MB/512MB |
Dimensions (W × D × H) | 266×161×43.6 mm |
Weight | ≤ 1.5 kg |
Management port | 1 console port |
Networking interface | 8 x 10/100/1000TX+ 2 x SFP |
Maximum Stacking bandwidth | 16Gbps |
Maximum stacking num | 9 |
Port Surge | 6KV |
Input voltage | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz |
Total power consumption | MIN: AC: 8W MAX: AC: 15W |
Fan number | Fan-less |
MTBF(Year) | 140.82 |
MTTR(Hour) | 1 |
Operating temperature | -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature) -5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance < 80km) -5℃ ~ 40℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance ≥ 80km) |
Storage temperature | -40℃ ~ 70℃ |
Relative humidity (non-condensing) | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Software Specifications | |
Port aggregation | GE/10GE port aggregation Dynamic aggregation Static aggregation Cross-device aggregation |
Broadcast/Multicast/Unicast storm suppression | Storm suppression based on port bandwidth percentage Storm suppression based on PPS Storm suppression based on BPS Broadcast traffic/Multicast traffic/Unknown unicast traffic suppression |
Traffic control | 802.3x traffic control and half-duplex backpressure |
IRF2 | Distributed device management, distributed link aggregation, and distributed resilient routing Stacking through standard Ethernet interfaces Local device stacking and remote device stacking |
MAC address table | Static MAC address Blackhole MAC address Setting the maximum number of port MAC addresses to be learned |
VLAN | Port-based VLAN MAC-based VLAN Protocol-based VLAN QinQ and selective QinQ VLAN mapping Voice VLAN MVRP |
DHCP | DHCP Client DHCP Snooping DHCP Snooping option82 DHCP Relay DHCP Server DHCP auto-config |
VLAN interface | Both IPv4 and IPv6 supported |
ARP | ARP Detection ARP speed limit |
IP routing | Static routing RIPv1/v2 and RIPng OSPFv1/v2 and OSPFv3 |
Multicast | IGMP Snooping V2/V3 PIM Snooping MLD Snooping Multicast VLAN Multicast VLAN+ |
Layer 2 ring network protocol | STP/RSTP/MSTP/PVST/PVST+ STP Root Protection Smart Link RRPP G.8032 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) |
ACL | Packet filtering at Layer 2 through layer 4 Traffic classification based on source MAC addresses, destination MAC addresses, source IPv4/IPv6 addresses, Time range-based ACL VLAN-based ACL Bidirectional ACL |
QoS | Port rate limit (receiving and transmitting) Packet redirection Committed access rate (CAR) Eight output queues on each port Flexible queue scheduling algorithms based on ports and queues, including SP, WRR and SP+WRR 802.1p DSCP remarking |
Traffic Statistic | Sflow |
Forwarding | Wire-speed/Line-rate architecture |
Mirroring | Port mirroring Traffic mirroring RSPAN |
Security | Hierarchical user management and password protection AAA authentication support RADIUS authentication HWTACACS SSH2.0 Port isolation 802.1X authentication, centralized MAC authentication Port security IP Source Guard HTTPs EAD |
Management and maintenance | Loading and upgrading through XModem/FTP/TFTP Zero Touch Provisioning Configuration through CLI, Telnet, and console port SNMPv1/v2c/v3 and Web-based NMS Restful Remote monitoring (RMON ) alarm, event, and history recording IMC NMS System log, alarming based on severities, and output of debugging information NTP Ping, Tracert NQA Virtual cable test (VCT) Device link detection protocol (DLDP) Loopback-detection |
Performance Specification | |
MAC address entries | 16K |
Static Mac address | 1K |
VLAN table | 4094 |
VLAN interface | 32 |
IPv4 routing entries | 1024 |
IPv4 ARP entries | 1024 |
IPv4 ACL entries | 512 |
IPv4 multicast L2 entries | 1000 |
IPv6 unicast routing entries | 240 |
QOS forward queues | 8 |
IPv6 ACL entries | 256 |
IPv6 ND entries | 240 |
Jumbo frame length | 10000 |
MAX num in one link group | 8 |
Link group num | 124 |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E
7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-50E – 7 x GE RJ45 ports (Including 2 x WAN port, 5 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. – Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101E
55.164.000 ₫Fortinet FG-101E: Giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp vừa và lớn Fortinet FG-101E là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo mật và hiệu suất mạnh mẽ. Giải pháp này cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao khỏi các mối đe dọa, kết nối tốc độ cao […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-61E-BDL-950-12
25.944.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall with Bundle FORTINET FG-61E-BDL-950-12 – Thiết bị tường lửa FG-61E-BDL-950-12 bao gồm phần cứng FG-61E và gói bundle 24×7 UTM Protection. – Firewall Fortinet FortiGate FG-61E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi […]
-
Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A
6.990.000 ₫Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 300Mbps, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE, cổng console. Công nghệ ClientMatch™ giúp định hướng client tới vùng phủ sóng tốt nhất, hỗ trợ lên đến 255 client kết nối (số lượng client active phụ thuộc vào lưu lượng mạng) và tối đa […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]