Thiết bị Access Point ốp tường RG-AP110-L
– Tốc độ lên đến 300Mbps.
– Hỗ trợ 2 Spatial Streams băng tần 2.4GHz chuẩn 802.11b/g/n.
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, văn phòng, căn hộ.
– Hỗ trợ 1 cổng 10/100M Ethernet ports.
– Hỗ trợ 1 cổng PoE 10/100M uplink port.
– Hỗ trợ nguồn 802.3af PoE <5W.
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình tư xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tối đa 32 người dùng | 8 BSSID
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá)
– Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing (Tự tạo trang chào, logo, link dẫn tới trang đích, Facebook…)
Model |
RG-AP130(L) |
RG-AP110-L |
||
Model |
RG-AP130(L) |
RG-AP110-L |
||
Target Deployments |
For wireless deployment in hotels, offices, residential buildings |
|||
Basic Specifications |
Radio |
Concurrent dual-radio dual-band |
Single band |
|
Protocol |
802.11a/b/g/n/ac |
802.11b/g/n |
||
Operating Bands |
2.4GHz and 5GHz |
2.4GHz |
||
Antenna |
Built-in omnidirectional antenna (Base gain 3.5dBi) 2×2 MIMO |
Built-in omnidirectional antenna |
||
Max Throughput |
1.167Gbps |
300Mbps |
||
Spatial Streams |
2 |
2 |
||
IP Rating |
IP41 |
|||
Ports |
Service Port |
Front: 4 10/100M Ethernet ports Side: 1 RJ-45 pass-through port (RJ-11 combo) Rear: 1 10/100/1000M uplink port 1 RJ-45 pass-through port (RJ-11 combo) |
Front: 1 10/100M Ethernet LAN ports Rear: 1 10/100M Uplink port Supports 802.3af PoE
|
|
Power |
Power Supply |
PoE (802.3af) |
||
Power Consumption |
<8W |
<5W |
||
WLAN | Maximum clients per AP |
32 |
||
BSSID capacity |
16 |
8 |
||
SSID hiding |
Support |
|||
Configuring the authentication mode. Encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID |
Support |
|||
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) |
Support |
|||
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic |
Support |
|||
STA control |
SSID/radio-based |
|||
Bandwidth control |
STA/SSID/AP-based speed control |
|||
Band Steering (5G Priority) |
Support |
N/A |
||
Dynamic Frequency Selection(DFS) |
Future release support |
|||
Security |
PSK authentication |
Support |
||
Web portal authentication (by Ruijie Cloud integration) |
Support |
Support (Ruijie EG Security Gateway Required) |
||
802.1x authentication |
Support |
NA |
||
Data encryption |
WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
|||
PEAP authentication |
Support |
|||
Data frame filtering |
Whitelist, static/dynamic blacklist |
|||
User isolation |
Support |
|||
Rogue AP detection and countermeasure |
Support |
|||
Standard & Extended IP & MAC ACL |
Support |
|||
RADIUS |
Support |
NA |
||
CPU Protection Policy (CPP) |
Support |
NA |
||
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) |
Support |
|||
IPv4 address |
Static IP address or DHCP reservation |
|||
Management and Maintenance | Network management |
SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, FTP and Web management |
||
Fault detection and alarm |
Support |
|||
Cloud AC management |
Support |
|||
Statistics and logs |
Support |
|||
External Characteristics | Lock |
Standard: Anti-theft screws and ordinary screws |
N/A |
|
LED Indicators |
1 LED status indicator |
1 LED status indicator |
||
Relevant Standard | Wi-Fi Alliance Certification |
Support |
||
Safety Standard |
GB4943, EN/IEC 60950-1 |
|||
EMC Standard |
GB9254, EN301 489 |
|||
Health Standard |
EN 62311 |
|||
Radio Standard |
EN300 328, EN301 893 |
|||
Vibration Standard |
IEC60068-2-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE |
|||
Specifications |
Dimensions (W x D x H) (mm) |
116 × 86 × 42 |
86 x 85 x 34 |
|
Weight |
0.23kg |
0.1KG |
||
Work Environment | Temperature |
Operating Temperature: -10°C to 45°C |
Operating Temperature: 0°C to 40°C |
|
Storage Temperature: -40°C to 70°C |
||||
Humidity |
Operating Humidity: 10% to 95% (non-condensing) |
Operating Humidity: 5% to 95% (non-condensing) |
||
Storage Humidity: 5% to 95% (non-condensing) |
||||
Installation Mode |
Standard 86-type faceplate installation |
Compatible with UK/US/EU Junction box *Universal Mount Kit need to purchase separately for US/EU junction box |
Sản phẩm tương tự
-
Router cân bằng tải RUIJIE RG-EG2100-P V2
2.890.000 ₫Router cân bằng tải RUIJIE RG-EG2100-P V2 8 cổng 1000BASE-T ports (7x POE/POE+), tổng công suất 135W. Hỗ trợ lên đến 2 cổng WAN. Memory: 512M | Flash: 4GB EMMC | Cache: 750MB. Hỗ trợ 300 user. Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud. Hỗ trợ 16 kênh VPN (IPsec). Hỗ trợ quảng cáo. Cân bằng tải giữa các đường truyền internet. Hỗ trợ cập nhật […]
-
Mini-GBIC-GT
Module quang SFP RUIJIE Mini-GBIC-GT – Form Factor: SFP – Cable Type: Cat 5 – Interface: RJ-45 – Protocols: MSA Compliant, IEEE STD 802.3 and 802.3ab – Data Rate: 1000Mbps – Cable Distance: 100m – Operation Temperature: 0 to 70°C (32 to 158°F)
-
Mesh Router SYNOLOGY MR2200ac
Mesh Router SYNOLOGY MR2200ac – Dedicated Tri-band 2.13Gbps (400+867+867 Mbps) bandwidth optimized for performance and reliability. – Easy setup and remote management from web client or mobile app. – Comprehensive parental management and easy-to-use inter face with Safe Access. – Single Wi-Fi name and seamless roaming with 802.11 k/v/r support. – Create advanced VPNs with WebVPN, Synology SSL VPN , and SST PVPN capability. – Guest Wi-Fi with features […]
-
Basic Component of Smart Network Commander RUIJIE RG-SNC-Pro-Base-EN
Ruijie RG-SNC (Smart Network Commander) là một hệ thống quản lý mạng do Ruijie Networks đưa ra, được thiết kế đặc biệt để quản lý và cấu hình hiệu suất mạng. Với giao diện người dùng trình duyệt thân thiện, SNC cung cấp một loạt các tính năng như hiển thị cấu trúc liên kết mạng, quản lý thiết bị, giám sát hiệu suất, cấu hình & quản lý […]
-
Module quang SFP RUIJIE MINI-GBIC-LX-SM1310
Thông số kỹ thuật Module quang SFP RUIJIE MINI-GBIC-LX-SM1310 – Ethernet GE Bước sóng ngắn 1000Base-SX. – Loại đầu nối: LC. – Bước sóng: 1310 nm. – Khoảng cách cáp tối đa: 10km. – Xuất xứ: Trung Quốc. – Bảo hành: 3 năm.
-
Access Point RG-AP630(IDA2)
Thiết bị Access Point RG-AP630(IDA2) – Tốc độ lên đến 2.533Gbps với model tích hợp antenna, 1.9Gbps với model dùng antenna ngoài. – Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz 802.11a/b/g/n/ac Wave2 và 5GHz chuẩn 802.11b/g/n và 802.11a/n/ac. – Độ lợi antenna: 10dBi – Hỗ trợ 1 cổng 1 10/100/1000 Base-T Ethernet (ETH1/PoE IN), 1 cổng 1 10/100/1000 Base-T Ethernet (ETH2) – Hỗ trợ 1 cổng quang SFP 1000M (Cổng […]
-
Ethernet Adapter SYNOLOGY E10G18-T2
Ethernet Adapter SYNOLOGY E10G18-T2 – Enjoy smooth migration to high-speed 10Gbps Ethernet. E10G18-T2 delivers superior transmission performance with the capability to offload packet processing and free CPU resources for more tasks. It supports IEEE 802.3an/ab (10GBASE-T/1000BASE-T) and 802.3x with dual RJ-45 connectors, providing 20Gbps total data rate using standard CAT6 or better UTP cabling connections. Features such as Link Aggregation, Jumbo Frame, TSO, and TCP/UDP/IP Checksum offloading satisfy most […]
-
Dual-Port 10GbE Adapter SYNOLOGY E10G21-F2
Dual-Port 10GbE Adapter SYNOLOGY E10G21-F2 – The Synology E10G21-F2 dual-port 10GbE SFP+ network adapter is designed to boost the throughput of compatible Synology systems. Ideal for businesses looking to support growing numbers of users or more intensive workloads with increased bandwidth for storage operations. – High Bandwidth: Two 10GbE ports support high-performance storage applications. – Flexible SFP+ Options: Supports Optical SR, Optical LR, and DAC modules to optimize connectivity […]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.