Bộ Kit camera IP Wifi 4.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS424W0H
1.551.000 ₫
Bộ Kit camera IP Wifi 4.0 Megapixel HIKVISION DS-J142I/NKS424W0H
– Bộ Kit camera IP Wi-Fi chuẩn H.265, bao gồm: 2 Camera IP Wifi DS-2CV1043G2-LIDWFB, 1 đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh DS-7104NI-S1/W.
Đầu ghi camera IP Wifi NVS DS-7104NI-S1/W
– Hỗ trợ kết nối camera wifi lên Hik-connect cực nhanh và dễ dàng (tối đa 4 camera wifi).
– Hỗ trợ khe thẻ nhớ Micro SD lên đến 512GB.
– Hỗ trợ 1 cổng RJ-45 10/100Mbps.
Camera IP Wifi DS-2CV1043G2-LIDWFB
– Độ phân giải: 4MP (2560 × 1440).
– Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 6.
– Đàm thoại 2 chiều.
– Cảnh báo chuyển động: Phân tích người và phương tiện.
– Hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại IR và đèn White light màu ban đêm: 30 mét.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera DS-2CV1043G2-LIDWFB | |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 49°, diagonal FOV 114° 4 mm, horizontal FOV 70°, vertical FOV 35°, diagonal FOV 85° 6 mm, horizontal FOV 46°, vertical FOV 24°, diagonal FOV 54° |
Aperture | F1.6 |
Iris Type | Fixed |
Lens Mount | M12 |
Depth of Field | 2.8mm: 1.3m to ∞ 4mm: 2m to ∞ 6mm: 4.1m~44m |
DORI | |
DORI | 4 mm, D: 68 m, O: 27 m, R: 13 m 4 mm, D: 100 m, O: 39 m, R: 20 m, I: 10 m 6 mm, D: 142 m, O: 56 m, R: 28 m, I: 14 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR, White Light |
IR Wavelength | 850 nm |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (2560 x 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (2560 x 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 20 fps (768 × 432) 60 Hz: 20 fps (768 × 432) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR, VBR |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Audio | |
Audio Type | Mono sound |
Audio Compression | G.711(ulaw)/ (AAC-LC) |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Security | Password protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, UPnP |
User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Local service: IE 11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Wi-Fi | |
Wi-Fi Protocol | IEEE802.11b, IEEE802.11g, IEEE802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40 MHz |
Modulation | 802.11n: QPSK, BPSK, 16QAM, 64QAM, 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g: QPSK, BPSK, 16QAM, 64QAM |
Transfer Rate | 11n: up to 300 Mbps |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser |
Privacy Mask | 4 programmable polygon privacy masks |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
Reset Key | Yes |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), exception |
Linkage | Notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.55 A, max. 6.5 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, *A switching adapter is included in the package |
Material | Base: plastic, front cover: metal, back cover: plastic |
Dimension | 260.9 mm × 113.9 mm × 67.4 mm |
Weight | Approx. 310 g |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing |
Language | English, Ukrainian |
General Function | Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection |
Approval | |
EMC | CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014 |
RF | CE-RED: EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1 (BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1 (BT or 2.4G); EN 62311:2008 (BT or 2.4G) |
Safety | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017 |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Protection | IP66: IEC 60529-2013 |
NVS DS-7104NI-S1/W | |
Video and Audio | |
IP Video Input | 4-ch |
Incoming Bandwidth | 20 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 20 Mbps |
Decoding | |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Recording Resolution | 6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Network | |
Network Interface | 1, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Wireless Parameter | |
Frequency Band | 2.4 GHz |
Antenna Structure | High gain antenna |
Transmission Speed | 150 Mbps |
Transmission Standard | IEEE 802.11b/g/n/ax |
Auxiliary Interface | |
SD Card | 32G/64G/128G/256G/512G |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A |
Consumption | ≤ 6 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10 to 90 % |
Dimension (W × D × H) | 163 x 125 x 26 mm |
Weight | ≤ 500 g |
Others | |
RESET button | Support |
Power Indicator | Solid on: Device is powered up; Solid off: Device is powered off or power supply exception occurs; Flickering: Device is being restored |
Online Indicator | Solid on: Network is connected; Solid off: Network is disconnected or network exception occurs |
Wi-Fi Indicator | Solid on: Wi-Fi is initializing or there is no data transmission through Wi-Fi; Solid off: Wi-Fi exception occurs; Flickering slowly (on for 2 sec and off for 2 sec ): Wi-Fi is initialized and there is data transmission through Wi-Fi |
SD Card Indicator | Solid on: SD card is detected; Solid off: No SD card is detected; Flickering: There is data transmission |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2046G2-IU
2.690.000 ₫Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2046G2-IU Thuộc dòng AcuSense với công nghệ phân tích video thông minh được phát triển bởi Hikvision, tập trung vào việc giảm báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát. Cách thức hoạt động: AcuSense sử dụng thuật toán Deep Learning để phân biệt người và phương tiện với các đối tượng chuyển động khác như côn trùng, lá cây, thay đổi ánh sáng,… Khi phát […]
-
Camera IP không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV1021G1-IDW
1.290.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV1021G1-IDW HIKVISION DS-2CV1021G1-IDW là dòng camera IP hồng ngoại hỗ trợ kết nối Wifi với khoảng cách lên đến 80 mét (không gian trống). Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive Scan CMOS. Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264. Độ nhạy sáng: Color: 0.018 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR. Ống kính: 2.8mm. Tầm quan sát […]
-
Camera IP PT 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1P43G2-IUF
2.090.000 ₫Camera IP PT 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1P43G2-IUF Camera HIKVISION DS-2CD1P43G2-IUF là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn với những tính năng vượt trội: Độ phân giải 4.0MP: Cung cấp hình ảnh sắc nét, rõ ràng, giúp bạn nhận diện chi tiết mọi đối tượng. Công nghệ ColorVu: Mang đến hình ảnh màu sắc sống động 24/7 bất kể điều kiện ánh sáng. Khả năng quay quét linh hoạt: Xoay […]
-
Camera IP 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2066G2-IU
3.190.000 ₫Camera IP 6.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2066G2-IU Camera HIKVISION DS-2CD2066G2-IU là dòng camera IP thân trụ 6MP với công nghệ AcuSense tiên tiến, mang đến khả năng giám sát thông minh và hiệu quả cho mọi nhu cầu. Cảm biến hình ảnh: 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS. Độ phân giải: 6.0 Megapixel. Độ nhạy sáng: Color: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR Tầm quan sát hồng […]
-
Camera IP PT 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1P23G2-IUF
1.590.000 ₫Camera IP PT 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1P23G2-IUF Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS. Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Ống kính cố định: 2.8/4 mm. Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.265/H.265+. Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. Hỗ trợ xoay ngang, dọc. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. Tích hợp 1 microphone thu âm. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ dung lượng 256GB. Tiêu chuẩn chống bụi […]
-
Camera IP Dome không dây 4.0MP HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C)
3.290.000 ₫Camera IP Dome không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C) Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS. Độ phân giải: 4.0 Megapixel. Độ nhạy sáng: Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR. Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30m. Tiêu chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264. Hỗ trợ kết nối Wifi. Tích hợp Miccro. Hỗ trợ chức năng chống ngược […]
-
Camera IP không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW
1.490.000 ₫Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW HIKVISION DS-2CV2021G2-IDW là dòng camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG. Ống kính: 2.8/4mm. Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ EXIR 2.0). Hỗ trợ kết nối Wifi (120m). Chức năng giảm nhiễu kỹ thật số 3D DNR. Chống ngược sáng WDR […]
-
Camera IP không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2Q21FD-IW(W)
1.090.000 ₫Camera IP Robot hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2Q21FD-IW(W) Cảm biến hình ảnh: 1.2/8 inch Progressive scan CMOS. Độ phân giải camera IP: 2.0 Megapixel. Ống kính: 2.8mm. Góc quan sát: 105.8º. Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét. Điều khiển xoay ngang dọc: Pan: 0° to 355°; Tilt: -10° to 90°. Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều. Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số. Chức […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2021G1-I (C)
1.390.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2021G1-I (C) Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. Độ phân giải camera ip: 1920 × 1080 @30fps. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264. Ống kính: 2.8/4/6 mm. Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON). Chức năng giảm nhiễu số 3D. Chức năng chống ngược sáng BLC. […]