Camera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV6113-PE1(B)
Liên hệ báo giáCamera chuông cửa IP HIKVISION DS-KV6113-PE1(B)
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Góc nhìn ngang: 129°.
– Góc nhìn dọc: 75°.
– Đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ thẻ nhớ max 128Gb.
– Chống ngược sáng thực True WDR.
– Kết nối cổng mạng 10M/100M, RS-485.
– Hỗ trợ hồng ngoại.
– Hỗ trợ kết nối 1 màn hình chính (mỗi màn hình chính mở rộng thêm 5 màn hình phụ) và 8 chuông cửa phụ.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC/PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | DS-KV6113-PE1 |
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Operation Method | Single-button |
Flash | 32M, 16M |
RAM | 256M |
Video Parameters | |
Camera | 2MP HD camera |
Night vision | Low illumination IR supplement mode:3 m |
BLC | Support |
DNR | Support |
WDR | True WDR |
Field of view | Horizontal: 129° Vertical: 75° |
Video compression standard | H.264 |
Stream | Main stream: 1080p@30fps, 720p@25fps Sub stream: D1@25fps |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p, 720p Sub stream: 704 × 576 |
Motion detection | Support |
Anti-flicker frequency | 50 Hz, 60 Hz |
Audio parameters | |
Audio intercom | Two-way audio communication |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio compression standard | G.711U |
Audio compression Rate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Network parameters | |
Wired network | 10/100 Mbps Ethernet |
Network protocol | TCP/IP, RSTP |
Access control parameters | |
Reading frequency | 13.56 MHz |
Card type | Mifare card |
Relay | 1 |
Interfaces | |
RS-485 | 0 |
Debugging port | 1 |
TF card | Max to 128 G |
Alarm input | 4 |
Grounding | 1 |
Physical button | 1 |
TAMPER switch | 1 |
General | |
Protection level | IP65 |
Indicator | 2 |
Power supply | IEEE802.3af, standard PoE 12 VDC |
Power consumption | <10W |
Working temperature | -40° C to +53° C (-40° F to 127.4° F) |
Working humidity | 10% to 95% |
Installation | Surface mounting |
Dimension | 138 × 65 × 27 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Gá LZ cho khóa từ HIKVISION DS-K4H258-LZ (SH-K5H258-LZ)
Được xếp hạng 5.00 5 sao351.000 ₫Gá LZ cho khóa từ HIKVISION DS-K4H258-LZ (SH-K5H258-LZ) – Gá LZ cho khóa từ, dùng cho DS-K4H258S/D. Thông số kỹ thuật Dimension(L×W×H) of L-bracket 238mm × 30mm × 47mm (9.4” × 1.2” × 1.9′) Dimension(L×W×H) of Z-bracket 185mm × 44mm × 100mm (7.3” × 1.7” × 3.9′) Suitable Doors Wooden Door, Metal Door, Narrow Trim Door Shell Hard Anodizing Electroplating Operated Weight 0.77kg(1.7lb)
-
Khóa chốt điện từ HIKVISION DS-K4T100
Khóa chốt điện từ HIKVISION DS-K4T100 -Khóa chốt điện từ bằng thép không rỉ. -Chịu lực lên đến 800kg. -Photoelectric control technique to avoid mechanical failure. -Ultra-cold design and ultralow-consumption to make the electric bolt safer and more durable. -500 thousand timesof locking operation. -Equipped with internal voltage dependent resistor (MOV). -Equipped with smart one-chip. -The main body and bolt of the electric strike is made up of alloy […]
-
Khóa chốt HIKVISION DS-K4T108 (SH-K5T108)
533.000 ₫Khóa chốt HIKVISION DS-K4T108 (SH-K5T108) – Khóa chốt rơi (thả), kích thước 205×34×42 mm (8.1 × 1.3 × 1.7 inch). – Nguồn điện: 12VDC, ≤1.2A (dòng điện khi khởi động ), 0.2A (Chế độ chờ). Thông số kỹ thuật General Delay Duration 0/3/6/9s Optional Working Current ≤1.2A (Startup Current) 0.2A (Standby) Dimension of Lock Body 205mm × 34mm × 42mm (8.1inch × 1.3inch × 1.7inch) Suitable Doors Wooden Door, […]
-
Giá đỡ cho khóa chốt điện từ HIKVISION DS-K4H250-LZ
Giá đỡ cho khóa chốt điện từ HIKVISION DS-K4H250-LZ -Giá đỡ sử dụng cho khóa chốt điện từ DS-K4H250S. -The LZ-bracket adopts aldural material with the surface sandblast. -It is suitable for in-swing doors. -The door opens towards inside at the angle of 90°. -The bracket is suitable for magnetic lock of 300kg series. -The shell is hard anodizing electroplating Operated. -The weight of the bracket is 0.75kg. -The […]
-
Gá chữ U cho khóa từ HIKVISION DS-K4H258-U (SH-K5H258-U)
143.000 ₫Gá chữ U cho khóa từ HIKVISION DS-K4H258-U (SH-K5H258-U) – Gá chữ U cho khóa từ, dùng cho SH-K5H258S/D. Thông số kỹ thuật Dimension(L×W×H) of U-bracket 185mm × 28mm × 45mm (7.3inch × 1.1inch × 1.8inch) Suitable Doors fully frameless glass door, thickness of the glass between 10~15mm (0.39~0.59 inch) Shell Hard Anodizing Electroplating Operated Weight 0.4kg(0.88lb)
-
Single-door Magnetic Lock HIKVISION DS-K4H450S
Single-door Magnetic Lock HIKVISION DS-K4H450S – The DS-K4H450S single-door magnetic lock is designed for wooden door, glass door, metal door, and fireproof door. The maximum thrust of the lock is 500 kg. It can be used for controlling door opening/closing, and the indicator shows the door status. It supports signal output of door lock output status testing. Main Features – The magnetic lock supports static linear thrust of 500kg. […]
-
Bộ chuông cửa có hình IP HIKVISION SH-KIS6213-WTDE
3.780.000 ₫Bộ chuông cửa có hình IP HIKVISION SH-KIS6213-WTDE – Bộ chuông cửa có hình IP gồm 1 camera chuông cửa DS-KB2411T-IM và 1 màn hình chuông cửa DS-KH6320-WTDE1. – Màn hình nối với camera chuông cửa bằng dây 4 sợi (giống analog). – Màn hình màu TFT 7-inch độ phân giải 1024 × 600. – Quản lý thuận tiện thông qua App Hik-connect. – Dễ dàng cài đặt. Thông […]
-
Bộ chuông cửa màn hình màu Analog HIKVISION DS-KIS203T
2.380.000 ₫Bộ chuông cửa màn hình màu Analog HIKVISION DS-KIS203T – Bộ chuông cửa màn hình màu Analog HIKVISION DS-KIS203T bao gồm 1 camera chuông cửa DS-KB2421T-IM và 1 màn hình LCD màu 7-inch DS-KH2220. Camera chuông cửa – Cảm biến hình ành: 1/2.7 inch CMOS. – Độ phân giải: 1920 × 1080 pixel. – 1 relay output. – Tích hợp mic và loa đàm thoại 2 chiều. Màn hình […]
-
Khóa từ cho 1 cửa HIKVISION DS-K4H258S (SH-K5H258S)
520.000 ₫Khóa từ cho 1 cửa HIKVISION DS-K4H258S (SH-K5H258S) – Khóa từ cho 1 cửa, chịu lực 280kg (550Lbs) Linear Thrust. – Nguồn điện: 12 VDC/340mA. Thông số kỹ thuật General Maximum Thrust 280kg(550Lbs) Linear Thrust Working Voltage DC 12V Working Current 340mA Dimension of Lock Body 238mm × 45mm × 25mm (9.4” × 1.8” ×1.0′) Dimension of Armature Plate 182mm × 38mm × 12.5mm (7.2” × 1.5” × 0.5′) […]