Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC
21.180.000 ₫
Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC
– Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Ống kính: f12- 40mm.
– Hỗ trợ i-CS (intelligent-CS) Lens.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB).
– Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR.
– Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920×1080 |
Lens Type | Vari-focal, Remote Back Focus |
Focal Length | f = 12 ~ 40 mm |
Aperture | F1.8 ~ F2.3 |
Iris type | P-iris (i-CS/DC-iris reserved) |
Field of View | 11.6° ~ 34.2° (Horizontal) 6.6° ~ 18.7° (Vertical) 13.3° ~ 39.8° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/60 sec. to 1/16,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro II |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut Filter | Yes (Headlight filter design for Anti-Glare) |
Minimum Illumination | 0.08 Lux @ F1.8 (Color) |
Pan/tilt/zoom Functionalities | ePTZ:48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot (Max. SD card capacity: 128GB) Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 66.2 dB |
Dynamic Range | 140 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and constant, bit rate control; Smart Stream III |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, AE speed, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation, lens profile |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, CIFS/SMB, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, advanced motion detection, MicroSD card life expectancy |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network/PoE connection *1 Audio input *1 Audio output *1 DC 12V/AC 24V power in *1 Digital input *2 Digital output *2 RS485 *1 BNC *1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 DC 12V AC 24V |
Power Consumption | DC 12V: Max. 9 W AC 24V: Max. 18 W PoE: Max. 9.06 W |
Dimensions | 203 x 70 x 61 mm (w/ lens) |
Weight | 790 g (w/ lens) |
– Bảo hành: 36 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-H
9.672.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-H – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 3.6 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP
21.912.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP – Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. – Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel). – Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen). – Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây. – Ống […]
-
Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP
37.500.000 ₫Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps @ 3840×2160; 60 fps @ (1920×1080).-Ống kính (Vari-Focal): f3.9~10mm.-Zoom số: 48x.-Chức năng remote back focus.-Hỗ trợ DC/P-Iris.-Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).-Chức năng chống ngược sáng WDR PRO.-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.-Hỗ trợ Smart Stream III.-Hỗ […]
-
Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H (no lens)
20.244.000 ₫Camera IP 5.0 Megapixel Vivotek IP9181-H (no lens)-Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS.-Resolution: 5.0 Megapixel.-Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080.-Compression technology: H.265/ H.264 & MJPEG.-Video streaming: Smart Stream II to optimize bandwidth efficiency.-WDR Pro for unparalleled visibility in high contrast environments.-Remote Back Focus for Easy Focus Adjustments.-SNV (Supreme Night Visibility) for Low Light Conditions.-Video Rotation for Corridor View.-Lens Profile to Ensure the Full Compatibility […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166
10.632.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: Full HD 2 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080. – Ống kính: 2.8 ~ 12 mm/ F1.4~F2.4. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.08 Lux @ F1.4 (Color); 0.001 Lux @ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HT
24.192.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HT – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Ống kính: 3.9 ~ 10 mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm)
16.980.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 12 ~ 40 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng ổn định hình ảnh […]
-
Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP (no lens)
Được xếp hạng 5.00 5 sao32.364.000 ₫Camera IP 8.0 Megapixel Vivotek IP9191-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.-Tốc độ khung hình: 30 fps @ 3840×2160; 60 fps @ (1920×1080).-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Zoom số: 48x.-Chức năng remote back focus.-Hỗ trợ DC/P-Iris.-Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization).-Chức năng chống ngược sáng WDR PRO.-Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.-Hỗ trợ Smart Stream III.-Hỗ trợ […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
9.960.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel 2688 x 1520. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520. – Ống kính: f = 2.8~12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả […]