Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel I-PRO WV-S2111L
Liên hệ báo giáCamera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel I-PRO WV-S2111L
– Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type MOS image sensor.
– Độ phân giải camera ip: 1.3 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 60 fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG, H.264, JPEG.
– Ống kính: 2.8 – 10 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chống ngược sáng thực WDR 144dB.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.008lx, BW: 0.004lx; B/W: 0.0lux (with IR LED on).
– Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
– Tính năng thông minh Intelligent VMD (i-VMD): Type4 (Xâm nhập, Lảng vảng, Sai hướng, Vượt vạch, Đối tượng, Thay đổi cảnh) Bundled License.
– Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 256GB.
– Kết nối: ONVIF S, G, T, Ethernet RJ-45.
– Nhiệt độ hoạt động: –10 to 50 độ C.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | WV-S2111L |
Camera | |
Image Sensor | Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Minimum Illumination | – Color: 0.008 lx, BW: 0.004 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) – BW: 0 lx (F1.6, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit) – Color: 0.0005 lx, BW: 0.0003 lx (F1.6, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | AWC (2,000 – 10,000 K), ATW1 (2,700 – 6,000 K), ATW2 (2,000 – 6,000 K) |
Shutter Speed | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only. |
Intelligent Auto | On/ Off |
Super Dynamic | On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | 144 dB (Super Dynamic: On) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/High light compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation | On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain (AGC) | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off/ On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance: 30 m {Approx. 98 ft} |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255 |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type 4 *Bundled License |
Stabilizer | On/ Off (available only in the 30 fps mode) |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0°/ 90°/ 180°/ 270° |
Camera Title (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Focus Adjustment | Auto back focus/ Manual |
Lens | |
Focal length | 2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches} |
Zoom ratio | 3.6x (Manual zoom/ Motorized focus) |
Angular Field of View | – [16 : 9 mode] Horizontal: 30° (TELE) – 110° (WIDE) Vertical: 17° (TELE) – 59° (WIDE) – [4 : 3 mode] Horizontal : 25° (TELE) – 90° (WIDE) Vertical : 19° (TELE) – 66° (WIDE) |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 1.6 (WIDE) – 1 : 3.4 (TELE) |
Focusing Range | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal: -240 to +120°, Vertical: -30 to +85°, Yaw: ±100° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness, AUX On/Off |
Audio | Mic (Line) Input: On/Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High Audio Output: On/Off Volume adjustment: Low/ Middle/ High |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector |
Resolution H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | – 1.3 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180 – 1.3 Megapixel [4 : 3] (30 fps) 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240 |
H.265/H.264 | – Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort – Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | – Smart Facial Coding: On (Smart Facial Coding*)/ On (Auto VIQS)/ Off *Smart Facial Coding is only available with Stream(1). – GOP (Group of pictures): On (Advanced)*/ On (Mid)/ On (Low)/ Off *On(Advanced) is only available with H.265. |
Audio Compression | G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps G.711: 64 kbps AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Audio transmission mode | Off/ Mic (Line) input/ Audio output/ Interactive (Half duplex/ Interactive (Full duplex) |
Supported Protocol | – Pv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ – IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option) | – H.265/ H.264 recording : Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure – JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure – Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Mobile Terminal Compatibilit | iPad, iPhone, Android mobile terminals |
Alarm | |
Alarm Source | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Alarm Actions | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/ Output | |
Monitor Output (for adjustment) | VBS: 1.0 V [p-p]/ 75 Ω, composite, ø3.5 mm mini jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Audio input | ø3.5 mm stereo mini jack Input impedance: Approx. 2 kΩ (unbalanced) (Applicable microphone: Plug-in power type) Supply voltage: 2.5 V ±0.5 V |
Audio Output | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance: Approx. 600 Ω (unbalanced) |
External I/O Terminals | ALARM IN 1 (Black & white input, Auto time adjustment input) (x1), ALARM IN 2 (ALARM OUT) (x1), ALARM IN 3 (AUX OUT) (x1) |
General | |
Safety | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Power Source and Power Consumption | DC power supply: DC12V/560 mA, Approx. 6.8 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/150 mA, Approx. 7.2 W (Class 0 device) |
Ambient Operating Temperature | -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Ambient Operating Humidity | 10 to 90 % (no condensation) |
Dimensions | ø129.5 mm x 101 mm (H) {ø5-3/32 inches x 3-31/32 inches (H)} Dome radius 40 mm {1-9/16 inches |
Mass (approx.) | Approx. 560 g (1.23 lbs) |
Finish | Main body: ABS resin, sail white Dome section: Clear acrylic resin |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/GJ
193.177.000 ₫Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/GJ – I-PRO WJ-NX400K/GJ là đầu ghi hình camera IP có sẵn 64 kênh, cho phép mở rộng đến 128 kênh (cài đặt thêm các gói mở rộng). – Ghi hình hiệu suất cao với chuẩn nén hình ảnhH.265 /H.264, độ phân giải đến 4K. – Cơ chế bảo mật hoàn chỉnh đến máy trạm truy xuất. – Băng thông tối đa […]
-
Server ghi hình I-PRO PV-R5800S
440.001.500 ₫Server ghi hình I-PRO PV-R5800S – Processor: 2 x Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 11M Cache. – Chipset: Intel® C620. – Memory: 2 x 8GB RDIMM, 2666MT/s. – I/O Slots: 2 x PCIe slots. – Optical Drive: DVD+/-RW. – Drive Bays: Up to twelve 3.5-inch drives, two 2.5-inch drives. – Network Interface: On-Board LOM 1GBE (Quad Port for Racks). – Maximum Bandwidth: Inbound up to 512Mbps. – Power Supply: Dual, […]
-
Server ghi hình I-PRO PV-R5811R
778.446.500 ₫Server ghi hình I-PRO PV-R5811R – Processor: 2 x Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 11M Cache. – Chipset: Intel® C620. – Memory: 2 x 8GB RDIMM, 2666MT/s. – I/O Slots: 2 x PCIe slots. – Optical Drive: DVD+/-RW. – Drive Bays: Up to twelve 3.5-inch drives, two 2.5-inch drives. – Network Interface: On-Board LOM 1GBE (Quad Port for Racks). – Maximum Bandwidth: Inbound up to 512Mbps. – Power Supply: Dual, […]
-
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh I-PRO WJ-NX300K/G
54.337.500 ₫Đầu ghi hình camera IP 16 kênh I-PRO WJ-NX300K/G – WJ-NX300K/G là đầu ghi hình camera IP 16 lênh, cho phép mở rộng lên đến 32 kênh (cài thêm 02 gói mở rộng WJ-NXE30W). – Chuẩn nén hình: H.265, H.264, JPEG. – Giảm thiểu tối đa không gian lưu trữ với công nghệ nén H.265 và Smart Coding. – Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2 ngõ chuẩn HDMI […]
-
Server ghi hình I-PRO PV-R7813R
1.015.369.500 ₫Server ghi hình I-PRO PV-R7813R – Processor: 2 x Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 11M Cache. – Chipset: Intel® C620. – Memory: 2 x 8GB RDIMM, 2666MT/s. – I/O Slots: 4 x PCIe slots. – Optical Drive: 8X DVD-ROM, USB, External. – Drive Bays: Twelve 3.5-inch Hot-plug drives, four 3.5-inch internal drives and two 2.5-inch drives. – Network controller: Broadcom 5720 QP 1GB Network Daughter Card. – Maximum Bandwidth: Inbound […]
-
Thiết bị ghi hình mở rộng I-PRO WJ-HXE400/G
71.564.500 ₫Thiết bị ghi hình mở rộng I-PRO WJ-HXE400/G – Thiết bị ghi hình mở rộng I-PRO WJ-HXE400/G dùng cho đầu ghi hình mạng WJ-NX400K/G. – Cho phép kết nối 1 đầu ghi WJ-NX400K/G với tối đa 5 bộ mở rộng WJ-HXE400K/G. – Hỗ trợ 9 khe lắp HDD với dung lượng 6TB cho mỗi HDD. – Có sẵn 09 khay lắp HDD – WJ-HDU40K. – Nguồn điện: 220 ~ 240 VAC, 50Hz. […]
-
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/G
138.322.000 ₫Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/G – I-PRO WJ-NX400K/G là đầu ghi hình camera IP có sẵn 64 kênh, cho phép mở rộng đến 128 kênh (cài đặt thêm các gói mở rộng). – Ghi hình hiệu suất cao với chuẩn nén hình ảnhH.265 /H.264, độ phân giải đến 4K. – Cơ chế bảo mật hoàn chỉnh đến máy trạm truy xuất. – Băng thông tối đa đến […]