Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S3532LM
Liên hệ báo giáCamera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S3532LM
– Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG.
– Ống kính: 2.8 mm.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.03 lx, BW: 0.015 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
– Chống ngược sáng thực WDR 144dB.
– Góc quan sát: Ngang 108°, Dọc 60°.
– Chế độ hành lang (xoay 90° hoặc 270°).
– Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).
– Intelligent VMD (i-VMD): Type4 (Xâm nhập, Lảng vảng, Sai hướng, Vượt vạch, Đối tượng, Thay đổi cảnh) Bundled License.
– Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.
– Kết nối: ONVIF S, G, T, Ethernet RJ-45.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 60°C.
– Nguồn điện: DC48V/80mA và PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | WV-S3532LM |
Camera | |
Image Sensor | Approx. 1/3 type CMOS image sensor |
Minimum Illumination | Color: 0.03 lx, BW: 0.015 lx (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11) BW: 0 lx (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit) Color: 0.0019 lx, BW: 0.0009 lx (F2.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) |
White Balance | AWC (2,000 – 10,000 K), ATW1 (2,700 – 6,000 K), ATW2 (2,000 – 6,000 K) |
Maximum shutter | Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s |
Intelligent Auto | On/ Off |
Super Dynamic | On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dynamic Range | Max.144 dB typ. (Super Dynamic: On) |
Adaptive Black Stretch | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Back light compensation/ High light compensation | BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off) |
Fog compensation | On/ Off (only when Intelligent aut/ auto contrast adjust: Off) |
Maximum gain | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC) |
IR LED Light | High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance : 15 m {Approx. 49 ft} |
Digital Noise Reduction | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Video Motion Detection (VMD) | On/ Off, 4 areas available |
Intelligent VMD (i-VMD) | Type 4 Bundled License |
Privacy Zone | On/ Off (up to 8 zones available) |
Image rotation | 0°/ 90°/ 180°(Upside-down)/ 270° |
Mirror | On/ Off |
Camera Title (OSD) | On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks) |
Lens | |
Zoom Ratio | 1 x Optical |
Digital (electronic) zoom | Choose from 3 levels of x1, x2, x4 |
Focal length | 2.8 mm {1/8 inches} |
Angular Field of View | [16 : 9 mode] Horizontal : 108° Vertical : 60° [4 : 3 mode] Horizontal : 89° Vertical : 66° |
Maximum Aperture Ratio | 1 : 2.3 |
Focus range | 0.5 m {19-11/16 inches} – ∞ |
Adjusting Angle | |
Adjusting Angle | Horizontal (PAN) angle : ±45° Vertical (TILT) angle : 0 to +90° Azimuth (YAW) angle : ±90° |
Browser GUI | |
Camera Control | Brightness |
GUI/ Setup Menu Language | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network | |
Network IF | 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector |
Resolution H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
– 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180 – 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps) 2,048 x 1,536*5/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240 |
H.265/ H.264 | – Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort; – Transmission Type: Unicast/ Multicast |
JPEG | – Image Quality: 10 steps |
Smart Coding | GOP(Group of pictures) control [When H.264 is selected] On(Mid)/ On(Low)/ Off [When H.265 is selected] On(Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off |
Smart Facial Coding Off / On (AUTO VIQS) / On (Smart Facial Coding) *Smart Facial Coding is only available with Stream (1) |
|
Audio Compression | – G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps – G.711: 64 kbps – AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps |
Supported Protocol | – IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ – IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
No. of Simultaneous Users | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
microSDXC/microSDHC/ microSD Memory Card* | – H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure – JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure – Compatible microSDXC/microSDHC/microSD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 32 GB*, 64 GB**model *microSDHC card, **microSDXC card |
Mobile Terminal Compatibility | iPad, iPhone, AndroidTM terminals |
Alarm | |
Alarm Source | VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm |
Alarm Actions | microSDXC/microSDHC/microSD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output |
Input/ Output | |
Built-in microphone | Nondirectional electret condenser microphone |
General | |
Safety | UL (UL60950-1 2Ed), c-UL (CAN/CSA C22. NO.60950-1-07), CE, IEC60950-1 EN45545-2 compliant, NFPA130 |
EMC | FCC (Part15 Subpart B, ClassA, SDoC), ICES-003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024, ECE-R10, EN50498, EN50121 |
Power Source and Power Consumption | PoE (IEEE802.3af compliant, alternative A) Device: DC48 V 80 mA, Approx. 3.8 W (Class 2 device) |
Ambient Operating Temperature | -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F) {Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} |
Ambient Operating Humidity | 10 to 100 % (no condensation) |
Water and Dust Resistance | IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant |
Shock Resistance | IK10 (IEC 62262) |
Railway Application | EN50155 : 2017 Class OT2/ST2 (EN 50155 : 2007 Class TX), IEC62236-3-2 |
Dimensions | ø109 mm x 53 mm (H) {ø4-9/32 inches x 2-3/32 inches (H)} Dome radius 27 mm {1-1/16 inches} |
Mass (approx.) | Approx. 410 g {0.91 lbs} |
Finish | Main body: Aluminum die cast, Light gray Dome section: Polycarbonate resin, Clear |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Server ghi hình I-PRO PV-R7814R
1.071.788.500 ₫Server ghi hình I-PRO PV-R7814R – Processor: 2 x Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 11M Cache. – Chipset: Intel® C620. – Memory: 2 x 8GB RDIMM, 2666MT/s. – I/O Slots: 4 x PCIe slots. – Optical Drive: 8X DVD-ROM, USB, External. – Drive Bays: Twelve 3.5-inch Hot-plug drives, four 3.5-inch internal drives and two 2.5-inch drives. – Network controller: Broadcom 5720 QP 1GB Network Daughter Card. – Maximum Bandwidth: Inbound […]
-
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh I-PRO WJ-NX200K/G
39.525.500 ₫Đầu ghi hình camera IP 16 kênh I-PRO WJ-NX200K/G – WJ-NX200K/G là đầu ghi hình camera IP 16 kênh, cho phép mở rộng lên đến 32 kênh (cài thêm 02 gói mở rộng WJ-NXE20W). – Chuẩn nén hình: H.265, H.264, JPEG. – Giảm thiểu tối đa không gian lưu trữ với công nghệ nén H.265 và Smart Coding. – Tương thích với ngõ ra: 02 ngõ chuẩn HDMI (4K/FHD), 01 […]
-
Server ghi hình I-PRO PV-R5812R
812.314.000 ₫Server ghi hình I-PROPV-R5812R – Processor: 2 x Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 11M Cache. – Chipset: Intel® C620. – Memory: 2 x 8GB RDIMM, 2666MT/s. – I/O Slots: 2 x PCIe slots. – Optical Drive: DVD+/-RW. – Drive Bays: Up to twelve 3.5-inch drives, two 2.5-inch drives. – Network Interface: On-Board LOM 1GBE (Quad Port for Racks). – Maximum Bandwidth: Inbound up to 512Mbps. – Power Supply: Dual, […]
-
Server ghi hình I-PRO PV-R5804R
552.805.000 ₫Server ghi hình I-PRO PV-R5804R – Processor: 2 x Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz, 11M Cache. – Chipset: Intel® C620. – Memory: 2 x 8GB RDIMM, 2666MT/s. – I/O Slots: 2 x PCIe slots. – Optical Drive: DVD+/-RW. – Drive Bays: Up to twelve 3.5-inch drives, two 2.5-inch drives. – Network Interface: On-Board LOM 1GBE (Quad Port for Racks). – Maximum Bandwidth: Inbound up to 512Mbps. – Power Supply: Dual, […]
-
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh I-PRO WJ-NX300K/G
54.337.500 ₫Đầu ghi hình camera IP 16 kênh I-PRO WJ-NX300K/G – WJ-NX300K/G là đầu ghi hình camera IP 16 lênh, cho phép mở rộng lên đến 32 kênh (cài thêm 02 gói mở rộng WJ-NXE30W). – Chuẩn nén hình: H.265, H.264, JPEG. – Giảm thiểu tối đa không gian lưu trữ với công nghệ nén H.265 và Smart Coding. – Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2 ngõ chuẩn HDMI […]
-
Thiết bị ghi hình mở rộng I-PRO WJ-HXE400/G
71.564.500 ₫Thiết bị ghi hình mở rộng I-PRO WJ-HXE400/G – Thiết bị ghi hình mở rộng I-PRO WJ-HXE400/G dùng cho đầu ghi hình mạng WJ-NX400K/G. – Cho phép kết nối 1 đầu ghi WJ-NX400K/G với tối đa 5 bộ mở rộng WJ-HXE400K/G. – Hỗ trợ 9 khe lắp HDD với dung lượng 6TB cho mỗi HDD. – Có sẵn 09 khay lắp HDD – WJ-HDU40K. – Nguồn điện: 220 ~ 240 VAC, 50Hz. […]
-
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/G
138.322.000 ₫Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/G – I-PRO WJ-NX400K/G là đầu ghi hình camera IP có sẵn 64 kênh, cho phép mở rộng đến 128 kênh (cài đặt thêm các gói mở rộng). – Ghi hình hiệu suất cao với chuẩn nén hình ảnhH.265 /H.264, độ phân giải đến 4K. – Cơ chế bảo mật hoàn chỉnh đến máy trạm truy xuất. – Băng thông tối đa đến […]