Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XNV-8040R
11.569.600 ₫
Camera IP Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel Hanwha Vision XNV-8040R
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.265, MJPEG.
– Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 512GB.
– Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel (2560 x 1920).
– Độ nhạy sáng: 0.16 Lux (Color), 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Ống kính cố định: 7.0 mm.
– Góc quan sát theo chiều ngang: 50.7˚.
– Góc quan sát theo chiều dọc: 37.8˚.
– Góc quan sát theo phương chéo: 63.8˚
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chức năng giảm tiếng ồn kỹ thuật số SSNRV
– Hỗ trợ WiseStream II.
– Hỗ trợ LDC (Lens Distortion Correction).
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66, IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
VIDEO | |
Imaging Device | 1/1.8 inch CMOS |
Total Pixels | 3096 (H) x 2094 (V) |
Effective Pixels | 2616 (H) x 1976 (V) |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color : 0.16Lux (F1.6, 1/30sec), B/W : 0Lux (IR LED on) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Output | CVBS : 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480 (N), 720×576 (P), for installation |
USB : Micro USB type B, 1280×720, for installation | |
LENS | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 7mm fixed |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H : 50.7˚ / V : 37.8˚ / D : 63.8˚ |
Min. Object Distance | 0.4m (1.64ft) |
Focus Control | Manual |
Lens / Mount Type | Fixed / Board-in type |
PAN / TILT / ROTATE | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0° ~ 354° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355° |
OPERATIONAL | |
Viewable Length | 30m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 characters) |
– W/W : English / Numeric / Special characters | |
– China : English / Numeric / Special / Chinese characters | |
– Common : Multi-line (Max 5), Color (Gray / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W / External / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC (Masking / Dimming) / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ (2D + 3D Noise Filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Defog | Off / Auto (Input from fog detection) / Manual |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8 point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, polygonal zones) |
– Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White | |
– Mosaic | |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
Contrast | Level adjustment |
LDC | On / Off (5 levels with Min / Max) |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included Mercury & Sodium) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital PTZ | 24x, Digital PTZ (Preset, Group) |
Flip / Mirror | Off / On, Hallway view : 90˚ / 270˚ |
Video Analytics | Tampering (Scene change), Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio Detection, Defocus detection, Digital auto tracking – with metadata |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Alarm input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP, E-mail, Notification via E-mail, Local Storage (SD / SDHC / SDXC) or NAS recording at event triggers, DPTZ preset |
Pixel Counter | Support |
NETWORK | |
Ethernet | RJ-45 (10/100 BASE-T) |
Video Compression Format | H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC) : Main / Baseline / High, MJPEG |
Resolution | 2560 x 1920, 2560 x 1440, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960,1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360,320 x 240 |
Max. Framerate | H.265 / H.264: Max. 30fps at all resolutions / Motion JPEG: Max. 30fps |
Smart Codec | Manual mode (area-based : 5ea) |
WiseStreamⅡ | Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264 / MJPEG : Target Bitrate Level Control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264 : CBR OR VBR, MJPEG : VBR |
Streaming Capability | Multiple Streaming (Up to 10 Profiles) |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage : 2.5VDC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm |
Audio Out | Line out, Max. output level: 1 Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law / G.726 selectable |
G.726 : 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
AAC-LC : 48Kbps at 8 / 16 / 32 / 48KHz | |
Audio Communication | Bi-directional audio (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP / IP, UDP / IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL / TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMP v1 / v2c / v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security HTTPS (SSL) Login Authentication, Digest Login Authentication IP Address | |
Filtering, User access Log, 802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users at Unicast Mode |
Edge Storage | SD/SDHC/SDXC 2slot (Up to 512GB) – Continuous recording (1st slot to 2nd slot) |
NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Wisenet Open Platform |
Language | English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek |
Supported OS | Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.10, 10.11, 10.12. Non-plugin WebViewer |
Supported Browser | Google Chrome, MS Edge, Mozilla Firefox (Windows 64bit only), Apple Safari 10 (Mac OS X only) |
Plug-in Webviewer | |
Supported Browser: MS Explorer 11, Apple Safari (Mac OS X only) | |
Central Management | SmartViewer, SSM |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -50°C ~ +60°C (-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection | IP66, IP67 |
Vandal Resistance | IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af) |
Power Consumption | Max. 8W (12VDC), Max. 9W (PoE) |
MECHANICAL | |
Color / Material | Ivory / Metal |
Dimensions | Ø120.0 x 97.5mm |
Weight | 615g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7012R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7012R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: Color: 0.15Lux (F2.0, 1/30sec) B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 2.8mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe cắm […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7022R
3.796.800 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-7022R – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS. – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: Color: 0.15Lux (F1.6, 1/30sec), B/W: 0Lux (IR LED On). – Ống kính: 4.0mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe […]
-
Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNV-6024RM
5.297.600 ₫Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNV-6024RM – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Độ nhạy sáng: 0.03Lux@F2.0 (Color), 0Lux (B/W: IR LED On). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB. – Ống kính: 3.6mm (fixed focal). – Góc quan sát: H: […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6012R1
3.091.200 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6012R1 – Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). – Độ nhạy sáng: 0.03Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Ống kính: 2.8mm. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét. – Hỗ trợ chức năng Motion detection, Tampering, Defocus detection. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6082R
4.446.400 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel (1920 x 1080). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ nhạy sáng: 0,095Lux (màu), 0Lux (B/W, bật đèn LED IR). – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Ống kính varifocal có động cơ: 3.2 ~ 10 mm (3.1x). – […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6012R
2.934.400 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNO-6012R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel (1920 x 1080). – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ nhạy sáng: 0.1Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét. – Ống kính cố định: 2.8mm/ 4mm/ 6 mm. – Phát hiện chuyển động, […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-C6083R
14.000.000 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-C6083R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive CMOS. – Độ phân giải: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Ống kính: 2.8~12mm (4.3x) motorized varifocal. – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Hỗ trợ chức năng quan sát Day&Night auto (ICR). – Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC. – Tiêu chuẩn chống bụi và nước: […]
-
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R
9.945.600 ₫Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNO-6080R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Hỗ trợ 2 khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB. – Ống kính: 2.8 ~ 12mm. – Tỉ lệ Zoom: 4.3x. – Góc quan sát theo chiều ngang: 119.5º ~ 27.9º, chiều dọc: […]
-
Camera IP hồng ngoại 4K Hanwha Vision XNO-9082R
20.451.200 ₫Camera IP hồng ngoại 4K Hanwha Vision XNO-9082R – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS. – Độ phân giải: 4K. – Ống kính: 2.8~8.4mm(3x) motorized varifocal. – Khung hình: Max.30fps@4K (H.265/H.264). – Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.2 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on). – Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét. – Camera hỗ trợ các tính năng: Day & Night (ICR), extreme WDR (120dB), Video Analytics (Defocus, Directional detection, […]