Camera IP Fisheye 5.0 Megapixel Vivotek FE9381-EHV
30.408.000 ₫
Camera IP Fisheye 5.0 Megapixel Vivotek FE9381-EHV
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Ống kính mắt cá 1.47mm cho góc nhìn toàn cảnh 180° và bao quanh 360°.
– Bộ lọc IR-cut có thể tháo rời cho chức năng ngày và đêm.
– Chức năng chống ngược sáng WDR Pro cung cấp cho camera khả năng nhìn vượt trội trong môi trường có độ tương phản cao.
– Smart Stream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
– Tuân thủ EN50155 cho giám sát di động chuyên nghiệp.
– Chức năng ePTZ tăng hiệu quả dữ liệu.
– Hỗ trợ Client Side Dewarping.
– Chức năng Pixel Counter để đo lường độ rõ nét của hình ảnh.
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Tích hợp microphone.
– Cổng kết nối: RJ45.
– Sử dụng cáp CAT5e và CAT6e.
– Nguồn điện: DC 12V, IEEE 802.3af PoE Class 0.
– Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | FE9381-EHV: WDR Pro, IP66, IK10, EN50155, Extreme Weather |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128MB |
RAM | 512MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive CMOS in 3096×2094 |
Maximum Resolution | 1920×1920 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 1.47 mm |
Aperture | F2.2 |
Field of View | 180° (Horizontal) 180° (Vertical) 180° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.18 Lux @ F2.2 (Color) 0.001 Lux @ F2.2 (B/W) |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x builtin) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | H.265 & H.264: 30 fps @ 1920×1920 MJPEG: 12 fps @ 1920×1920 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 42.3 dB |
Dynamic Range | 100 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction; Adjustable image size, quality and bit rate, defog; Pixel counter |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | Built-in microphone External microphone input External line output |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) *It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network/PoE connection Audio input*1 Audio output*1 DC 12V power input*1 Digital input*1 Digital output*1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | DC 12V IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption | Max. 13 W |
Dimensions | Ø 145 x 50 mm |
Weight | 548 g |
Casing | Weather-proof IP66-rated housing Vandal-proof IK10-rated metal housing |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50155 |
Operating Temperature | Starting Temperature: -25°C ~ 55°C (-13°F ~ 131°F) Working Temperature: -40°C ~ 55°C (-40°F ~ 131°F) |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only) Internet Explorer 7/8/9/10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above Quicktime: 7 or above |
– Bảo hành: 24 tháng.
Sản phẩm tương tự
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-EHT
15.936.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-EHT-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.-Ống kính (Vari-focal): f = 2.8~12mm.-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Chức năng Remote Focus.-Chức năng giảm […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm)
16.980.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm) – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f = 12 ~ 40 mm. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng ổn định hình ảnh […]
-
Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens)
15.120.000 ₫Camera IP chụp biển số xe 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-LPC (no lens) – Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro II (140dB). – Hỗ trợ chức năng SNV II (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu. – Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR. – Chức […]
-
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9330-E (8.8/19mm)
129.708.000 ₫Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9330-E (8.8/19mm) – Uncooled VOx Infrared Detector – 384×256 Resolution – NETD < 50 mk @ F1.0 – H.265 Compression Technology – Trend Micro IoT Security – Two-way Audio – Supports ONVIF Standard to Simplify Integration and Enhance Interoperability – UL Certification – Weather-proof IP66/IP67, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated Housing – VIVOTEK VCA (Video Content Analysis) Support Thông số kỹ […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166
10.632.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP8166 – Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: Full HD 2 Megapixel. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080. – Ống kính: 2.8 ~ 12 mm/ F1.4~F2.4. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Chuẩn nén âm thanh: G711, G726. – Độ nhạy sáng: 0.08 Lux @ F1.4 (Color); 0.001 Lux @ […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-HT
13.932.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-HT-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.-Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).-Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.-Ống kính (Vari-focal): f = 2.8~12mm.-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.-Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.-Chức năng Remote Focus.-Chức năng giảm […]
-
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)
16.584.000 ₫Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP816A-HP (no lens)-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.-Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. -Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel). -Độ nhạy sáng: 0.03 Lux @ F1.4 (màu), 0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen).-Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.-Auto-iris: P-iris (DC-iris reserved).-Góc quan sát theo chiều ngang là: 29º […]
-
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
9.960.000 ₫Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H – Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel 2688 x 1520. – Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520. – Ống kính: f = 2.8~12mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG. – Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả […]
-
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM
14.532.000 ₫Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-EHM – Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. – Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel. – Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG. – Ống kính: f= 2.8 ~ 12 mm. – Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét. – Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro. – Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng […]